![]() Kazuya Onohara (Kiến tạo: Keita Fujimura) 36 | |
![]() Shunya Mori (Thay: Ryuhei Oishi) 61 | |
![]() Takayuki Mae 63 | |
![]() Kazuma Takai (Thay: Joji Ikegami) 64 | |
![]() Wataru Tanaka (Thay: Takaya Numata) 64 | |
![]() Shion Niwa (Thay: Yohei Toyoda) 74 | |
![]() Kyohei Sugiura (Thay: Masamichi Hayashi) 74 | |
![]() Kengo Kuroki (Thay: Taiga Son) 74 | |
![]() Masakazu Yoshioka (Thay: Tsubasa Umeki) 79 | |
![]() Koji Yamase (Thay: Hikaru Naruoka) 79 | |
![]() Jin Ikoma 84 | |
![]() Kazuhito Kishida (Thay: Daisuke Takagi) 88 |
Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Zweigen Kanazawa
số liệu thống kê

Renofa Yamaguchi

Zweigen Kanazawa
59 Kiểm soát bóng 41
14 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
16 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Zweigen Kanazawa
Renofa Yamaguchi (3-4-2-1): Kentaro Seki (21), Hidenori Takahashi (27), Jin Ikoma (22), Takayuki Mae (15), Daisuke Takagi (18), Kento Hashimoto (14), Kensuke Sato (8), Hikaru Naruoka (24), Joji Ikegami (10), Takaya Numata (19), Tsubasa Umeki (49)
Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Honoya Shoji (39), Taiga Son (35), Yuto Nagamine (2), Ryuhei Oishi (13), Kazuya Onohara (18), Keita Fujimura (8), Hiroya Matsumoto (6), Masamichi Hayashi (20), Yohei Toyoda (19)

Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
21
Kentaro Seki
27
Hidenori Takahashi
22
Jin Ikoma
15
Takayuki Mae
18
Daisuke Takagi
14
Kento Hashimoto
8
Kensuke Sato
24
Hikaru Naruoka
10
Joji Ikegami
19
Takaya Numata
49
Tsubasa Umeki
19
Yohei Toyoda
20
Masamichi Hayashi
6
Hiroya Matsumoto
8
Keita Fujimura
18
Kazuya Onohara
13
Ryuhei Oishi
2
Yuto Nagamine
35
Taiga Son
39
Honoya Shoji
5
Riku Matsuda
1
Yuto Shirai

Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người | |||
64’ | Joji Ikegami Kazuma Takai | 61’ | Ryuhei Oishi Shunya Mori |
64’ | Takaya Numata Wataru Tanaka | 74’ | Masamichi Hayashi Kyohei Sugiura |
79’ | Tsubasa Umeki Masakazu Yoshioka | 74’ | Yohei Toyoda Shion Niwa |
79’ | Hikaru Naruoka Koji Yamase | 74’ | Taiga Son Kengo Kuroki |
88’ | Daisuke Takagi Kazuhito Kishida |
Cầu thủ dự bị | |||
Riku Terakado | Kyohei Sugiura | ||
Kazuhito Kishida | Shion Niwa | ||
Kazuma Takai | Naoki Suto | ||
Wataru Tanaka | Shogo Rikiyasu | ||
Masakazu Yoshioka | Shunya Mori | ||
Koji Yamase | Kengo Kuroki | ||
Hikaru Manabe | Motoaki Miura |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 11 | 18 | T T T T B |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | T T B T B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 2 | 15 | B B T T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T T H T H | |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T H T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | T H H B T |
9 | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | T T H B B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 1 | 10 | B H H H T |
11 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B H B T T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | H H H B T |
13 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | B B B B T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T T H H |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B H B B T |
16 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | B H T T B |
17 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -7 | 6 | B B T T B |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | T B H B B |
19 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -8 | 3 | H H B B B |
20 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -9 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại