Thứ Tư, 02/04/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs Zweigen Kanazawa hôm nay 14-09-2022

Giải J League 2 - Th 4, 14/9

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

1 : 1

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

Hiệp một: 0-1
T4, 17:00 14/09/2022
Vòng 36 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kazuya Onohara (Kiến tạo: Keita Fujimura)
36
Shunya Mori (Thay: Ryuhei Oishi)
61
Takayuki Mae
63
Kazuma Takai (Thay: Joji Ikegami)
64
Wataru Tanaka (Thay: Takaya Numata)
64
Shion Niwa (Thay: Yohei Toyoda)
74
Kyohei Sugiura (Thay: Masamichi Hayashi)
74
Kengo Kuroki (Thay: Taiga Son)
74
Masakazu Yoshioka (Thay: Tsubasa Umeki)
79
Koji Yamase (Thay: Hikaru Naruoka)
79
Jin Ikoma
84
Kazuhito Kishida (Thay: Daisuke Takagi)
88

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Zweigen Kanazawa

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
59 Kiểm soát bóng 41
14 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
16 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Zweigen Kanazawa

Renofa Yamaguchi (3-4-2-1): Kentaro Seki (21), Hidenori Takahashi (27), Jin Ikoma (22), Takayuki Mae (15), Daisuke Takagi (18), Kento Hashimoto (14), Kensuke Sato (8), Hikaru Naruoka (24), Joji Ikegami (10), Takaya Numata (19), Tsubasa Umeki (49)

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Honoya Shoji (39), Taiga Son (35), Yuto Nagamine (2), Ryuhei Oishi (13), Kazuya Onohara (18), Keita Fujimura (8), Hiroya Matsumoto (6), Masamichi Hayashi (20), Yohei Toyoda (19)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
21
Kentaro Seki
27
Hidenori Takahashi
22
Jin Ikoma
15
Takayuki Mae
18
Daisuke Takagi
14
Kento Hashimoto
8
Kensuke Sato
24
Hikaru Naruoka
10
Joji Ikegami
19
Takaya Numata
49
Tsubasa Umeki
19
Yohei Toyoda
20
Masamichi Hayashi
6
Hiroya Matsumoto
8
Keita Fujimura
18
Kazuya Onohara
13
Ryuhei Oishi
2
Yuto Nagamine
35
Taiga Son
39
Honoya Shoji
5
Riku Matsuda
1
Yuto Shirai
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người
64’
Joji Ikegami
Kazuma Takai
61’
Ryuhei Oishi
Shunya Mori
64’
Takaya Numata
Wataru Tanaka
74’
Masamichi Hayashi
Kyohei Sugiura
79’
Tsubasa Umeki
Masakazu Yoshioka
74’
Yohei Toyoda
Shion Niwa
79’
Hikaru Naruoka
Koji Yamase
74’
Taiga Son
Kengo Kuroki
88’
Daisuke Takagi
Kazuhito Kishida
Cầu thủ dự bị
Riku Terakado
Kyohei Sugiura
Kazuhito Kishida
Shion Niwa
Kazuma Takai
Naoki Suto
Wataru Tanaka
Shogo Rikiyasu
Masakazu Yoshioka
Shunya Mori
Koji Yamase
Kengo Kuroki
Hikaru Manabe
Motoaki Miura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
14/09 - 2021
08/05 - 2022
14/09 - 2022
19/03 - 2023
01/10 - 2023

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
10/11 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023
01/10 - 2023

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba76011118T T T T B
2Omiya ArdijaOmiya Ardija7502715T T B T B
3Jubilo IwataJubilo Iwata7502215B B T T T
4V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki7421614T H T T B
5FC ImabariFC Imabari7331412T T H T H
6Tokushima VortisTokushima Vortis7331312H H B H T
7Fujieda MYFCFujieda MYFC7331212T H T H T
8Vegalta SendaiVegalta Sendai7322211T H H B T
9Kataller ToyamaKataller Toyama7313110T T H B B
10Oita TrinitaOita Trinita7241110B H H H T
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto7313-110B H B T T
12Mito HollyhockMito Hollyhock723219H H H B T
13Blaublitz AkitaBlaublitz Akita7304-69B B B B T
14Montedio YamagataMontedio Yamagata722318B T T H H
15Ventforet KofuVentforet Kofu7214-37B H B B T
16Sagan TosuSagan Tosu7214-57B H T T B
17Consadole SapporoConsadole Sapporo7205-76B B T T B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi7124-25T B H B B
19Iwaki FCIwaki FC7034-83H H B B B
20Ehime FCEhime FC7016-91H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X