![]() (Pen) Masamichi Hayashi 18 | |
![]() Daisuke Matsumoto 18 | |
![]() Masakazu Yoshioka 20 | |
![]() Koya Okuda (Kiến tạo: Takayoshi Ishihara) 40 | |
![]() Taiyo Igarashi (Thay: Kensuke Sato) 62 | |
![]() Toshiya Tanaka (Thay: Masakazu Yoshioka) 62 | |
![]() Seigo Kobayashi (Thay: Yuan Matsuhashi) 62 | |
![]() Shinya Yajima 63 | |
![]() Koya Okuda (Kiến tạo: Takayoshi Ishihara) 68 | |
![]() Junya Kato 75 | |
![]() Koji Yamase (Thay: Kota Kawano) 80 | |
![]() Shuhei Otsuki (Thay: Yusuke Minagawa) 80 | |
![]() Shintaro Shimada (Thay: Takayoshi Ishihara) 82 | |
![]() Kyohei Sugiura (Thay: Koya Okuda) 82 | |
![]() Jefferson Baiano (Thay: Masamichi Hayashi) 82 | |
![]() Kyohei Sugiura (Kiến tạo: Shintaro Shimada) 83 | |
![]() Masaya Kojima (Thay: Leo Bahia) 90 | |
![]() (Pen) Koji Yamase 90+4' |
Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Renofa Yamaguchi
số liệu thống kê

Zweigen Kanazawa

Renofa Yamaguchi
38 Kiểm soát bóng 62
11 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 8
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Renofa Yamaguchi
Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Fuga Sakurai (5), Ryota Inoue (4), Taiga Son (35), Leo Bahia (27), Takayoshi Ishihara (14), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Junya Kato (7), Koya Okuda (15), Masamichi Hayashi (9)
Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Kentaro Seki (21), Daisuke Takagi (18), Daisuke Matsumoto (5), Jin Ikoma (22), Takayuki Mae (15), Kensuke Sato (8), Kota Kawano (20), Shinya Yajima (6), Masakazu Yoshioka (16), Yusuke Minagawa (9), Yuan Matsuhashi (19)

Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
5
Fuga Sakurai
4
Ryota Inoue
35
Taiga Son
27
Leo Bahia
14
Takayoshi Ishihara
17
Yuki Kajiura
8
Keita Fujimura
7
Junya Kato
15 2
Koya Okuda
9
Masamichi Hayashi
19
Yuan Matsuhashi
9
Yusuke Minagawa
16
Masakazu Yoshioka
6
Shinya Yajima
20
Kota Kawano
8
Kensuke Sato
15
Takayuki Mae
22
Jin Ikoma
5
Daisuke Matsumoto
18
Daisuke Takagi
21
Kentaro Seki

Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
Thay người | |||
82’ | Takayoshi Ishihara Shintaro Shimada | 62’ | Yuan Matsuhashi Seigo Kobayashi |
82’ | Koya Okuda Kyohei Sugiura | 62’ | Masakazu Yoshioka Toshiya Tanaka |
82’ | Masamichi Hayashi Jefferson Baiano | 62’ | Kensuke Sato Taiyo Igarashi |
90’ | Leo Bahia Masaya Kojima | 80’ | Yusuke Minagawa Shuhei Otsuki |
80’ | Kota Kawano Koji Yamase |
Cầu thủ dự bị | |||
Kojiro Nakano | Keigo Numata | ||
Masaya Kojima | Daisuke Yoshimitsu | ||
Honoya Shoji | Shuhei Otsuki | ||
Shintaro Shimada | Seigo Kobayashi | ||
Shogo Rikiyasu | Toshiya Tanaka | ||
Kyohei Sugiura | Koji Yamase | ||
Jefferson Baiano | Taiyo Igarashi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 11 | 18 | T T T T B |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | T T B T B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 2 | 15 | B B T T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T T H T H | |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T H T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | T H H B T |
9 | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | T T H B B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 1 | 10 | B H H H T |
11 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B H B T T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | H H H B T |
13 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | B B B B T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T T H H |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B H B B T |
16 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | B H T T B |
17 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -7 | 6 | B B T T B |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | T B H B B |
19 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -8 | 3 | H H B B B |
20 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -9 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại