Thứ Hai, 19/05/2025

Trực tiếp kết quả Zweigen Kanazawa vs Renofa Yamaguchi hôm nay 08-05-2022

Giải J League 2 - CN, 08/5

Kết thúc

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

1 : 0

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 08/05/2022
Vòng 15 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kyohei Sugiura (Thay: Shunya Mori)
76
Koji Yamase (Thay: Joji Ikegami)
78
Riku Kamigaki (Thay: Kensuke Sato)
78
Takayuki Takayasu (Thay: Riku Matsuda)
83
Kentaro Sato (Thay: Wataru Tanaka)
89
Takaya Numata (Thay: Daisuke Takagi)
89
Ryuhei Oishi (Thay: Shintaro Shimada)
90
Naoki Suto (Thay: Sho Hiramatsu)
90
Ryuhei Oishi
90+4'

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
42 Kiểm soát bóng 58
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Renofa Yamaguchi

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Daisuke Matsumoto (4), Honoya Shoji (39), Yuto Nagamine (2), Shunya Mori (16), Keita Fujimura (8), Kazuya Onohara (18), Sho Hiramatsu (17), Shintaro Shimada (10), Masamichi Hayashi (20)

Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Kentaro Seki (21), Hikaru Manabe (4), Hirofumi Watanabe (6), Renan Paixao (3), Kento Hashimoto (14), Kensuke Sato (8), Joji Ikegami (10), Wataru Tanaka (20), Masakazu Yoshioka (16), Daisuke Takagi (18), Reoto Kodama (30)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
5
Riku Matsuda
4
Daisuke Matsumoto
39
Honoya Shoji
2
Yuto Nagamine
16
Shunya Mori
8
Keita Fujimura
18
Kazuya Onohara
17
Sho Hiramatsu
10
Shintaro Shimada
20
Masamichi Hayashi
30
Reoto Kodama
18
Daisuke Takagi
16
Masakazu Yoshioka
20
Wataru Tanaka
10
Joji Ikegami
8
Kensuke Sato
14
Kento Hashimoto
3
Renan Paixao
6
Hirofumi Watanabe
4
Hikaru Manabe
21
Kentaro Seki
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
Thay người
76’
Shunya Mori
Kyohei Sugiura
78’
Joji Ikegami
Koji Yamase
83’
Riku Matsuda
Takayuki Takayasu
78’
Kensuke Sato
Riku Kamigaki
90’
Sho Hiramatsu
Naoki Suto
89’
Daisuke Takagi
Takaya Numata
90’
Shintaro Shimada
Ryuhei Oishi
89’
Wataru Tanaka
Kentaro Sato
Cầu thủ dự bị
Kyohei Sugiura
Yatsunori Shimaya
Naoki Suto
Koji Yamase
Shogo Rikiyasu
Riku Kamigaki
Ryuhei Oishi
Hiroto Ishikawa
Tomonobu Hiroi
Daisuke Yoshimitsu
Takayuki Takayasu
Takaya Numata
Motoaki Miura
Kentaro Sato

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
14/09 - 2021
08/05 - 2022
14/09 - 2022
19/03 - 2023
01/10 - 2023

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023
01/10 - 2023

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X