![]() Anton Kresic 12 | |
![]() (Pen) Marko Livaja 13 | |
![]() Marko Livaja 37 | |
![]() Dino Mikanovic 41 | |
![]() Stefan Simic (Thay: Ferro) 46 | |
![]() Ivan Lepinjica (Thay: Haris Vuckic) 46 | |
![]() Prince Obeng Ampem (Thay: Andres Solano) 46 | |
![]() Hrvoje Smolcic (Thay: Robert Muric) 46 | |
![]() Josip Drmic 56 | |
![]() Jorge Leonardo Obregon Rojas (Thay: Domagoj Pavicic) 60 | |
![]() Gergo Lovrencsics (Thay: Dino Mikanovic) 67 | |
![]() Emir Sahiti (Thay: Lukas Grgic) 67 | |
![]() Marin Ljubicic (Thay: Nikola Kalinic) 67 | |
![]() Hrvoje Smolcic 73 | |
![]() Stipe Biuk (Thay: David Colina) 81 | |
![]() Matej Vuk (Thay: Lindon Selahi) 83 | |
![]() Gergo Lovrencsics 86 |
Thống kê trận đấu Rijeka vs Hajduk Split
số liệu thống kê

Rijeka

Hajduk Split
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rijeka vs Hajduk Split
Thay người | |||
46’ | Andres Solano Prince Obeng Ampem | 46’ | Ferro Stefan Simic |
46’ | Haris Vuckic Ivan Lepinjica | 67’ | Dino Mikanovic Gergo Lovrencsics |
46’ | Robert Muric Hrvoje Smolcic | 67’ | Lukas Grgic Emir Sahiti |
60’ | Domagoj Pavicic Jorge Leonardo Obregon Rojas | 67’ | Nikola Kalinic Marin Ljubicic |
83’ | Lindon Selahi Matej Vuk | 81’ | David Colina Stipe Biuk |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Zlomislic | Danijel Subasic | ||
Sava-Arangel Cestic | Josip Posavec | ||
Jorge Leonardo Obregon Rojas | Alexander Kacaniklic | ||
Prince Obeng Ampem | Stefan Simic | ||
Ivan Lepinjica | Rokas Pukstas | ||
Matej Vuk | Gergo Lovrencsics | ||
Denis Busnja | Stipe Biuk | ||
Issah Abass | Emir Sahiti | ||
Hrvoje Smolcic | Marin Ljubicic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Giao hữu
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại