![]() Amine Oudrhiri Idrissi 21 | |
![]() Ronald Pereira 25 | |
![]() Hernani (Thay: Andre Pereira) 62 | |
![]() Guga 66 | |
![]() Ze Manuel (Thay: Joca) 71 | |
![]() Gustavo Rodrigues (Thay: Ronald Pereira) 73 | |
![]() Regis Ndo (Thay: Kikas) 73 | |
![]() Aderllan Santos (Kiến tạo: Hernani) 81 | |
![]() (og) Josue 86 | |
![]() Shinga (Thay: Vito) 89 | |
![]() Manuel Keliano (Thay: Joao Reis) 89 | |
![]() Renato Pantalon (Thay: Josue) 89 | |
![]() Miguel Nobrega 90 | |
![]() Joao Graca (Thay: Amine Oudrhiri Idrissi) 90 | |
![]() Alioune Ndour (Thay: Andre Silva) 90 | |
![]() Joao Graca 90+5' |
Thống kê trận đấu Rio Ave vs CF Estrela
số liệu thống kê

Rio Ave

CF Estrela
59 Kiểm soát bóng 41
14 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 18
0 Việt vị 3
26 Chuyền dài 7
7 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rio Ave vs CF Estrela
Rio Ave (3-5-2): Jhonatan (18), Josue Sa (23), Aderllan Santos (33), Miguel Nobrega (3), Joao Pedro Loureiro da Costa (20), Joca (14), Guga (6), Amine Oudrhiri (10), Fabio Ronaldo Costa Conceicao (77), Emmanuel Boateng (22), Andre Pereira (95)
CF Estrela (3-4-3): Dida (98), Hevertton Santos (27), Kialonda Gaspar (4), Almeida (14), Jean Felipe (12), Leo Silva (22), Vito (18), Joao Reis (17), Ronald Pereira Martins (90), Andre Luiz (10), Kikas (29)

Rio Ave
3-5-2
18
Jhonatan
23
Josue Sa
33
Aderllan Santos
3
Miguel Nobrega
20
Joao Pedro Loureiro da Costa
14
Joca
6
Guga
10
Amine Oudrhiri
77
Fabio Ronaldo Costa Conceicao
22
Emmanuel Boateng
95
Andre Pereira
29
Kikas
10
Andre Luiz
90
Ronald Pereira Martins
17
Joao Reis
18
Vito
22
Leo Silva
12
Jean Felipe
14
Almeida
4
Kialonda Gaspar
27
Hevertton Santos
98
Dida

CF Estrela
3-4-3
Thay người | |||
62’ | Andre Pereira Hernani | 73’ | Kikas Regis Ndo |
71’ | Joca Ze Manuel | 73’ | Ronald Pereira Gustavo Rodrigues |
89’ | Josue Renato Pantalon | 89’ | Joao Reis Manuel Keliano |
90’ | Amine Oudrhiri Idrissi Joao Pedro Salazar da Graca | 89’ | Vito Shinga |
90’ | Andre Silva Alioune Ndour |
Cầu thủ dự bị | |||
Audenirton Soares da Silva | Edmilson Francisco Cambila | ||
Hernani | Regis Ndo | ||
Vitor Hugo Gomes Da Silva | Gustavo Rodrigues | ||
Leonardo Ruiz | Manuel Keliano | ||
Bruno Ventura | Shinga | ||
Joao Pedro Salazar da Graca | Alioune Ndour | ||
Renato Pantalon | Brenner | ||
Ze Manuel | Manuel Figueiredo | ||
Nuno Namora | Euri Carvalho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Rio Ave
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Estrela
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 2 | 4 | 46 | 68 | T T T T T |
2 | ![]() | 28 | 20 | 6 | 2 | 50 | 66 | T T T T H |
3 | ![]() | 28 | 17 | 6 | 5 | 21 | 57 | B T T T H |
4 | ![]() | 28 | 17 | 5 | 6 | 29 | 56 | T B T T B |
5 | ![]() | 28 | 14 | 4 | 10 | 1 | 46 | B H T T B |
6 | ![]() | 28 | 11 | 12 | 5 | 11 | 45 | T T T H T |
7 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 4 | 40 | B T B T T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -2 | 40 | B B B T H |
9 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | -5 | 39 | B H H B T |
10 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -5 | 35 | H H T H T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -12 | 29 | T B T B B |
12 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -16 | 29 | B T H B B |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -17 | 29 | T B B B B |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | H B B T B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -19 | 26 | H H B B T |
16 | 28 | 4 | 11 | 13 | -23 | 23 | T B B B B | |
17 | ![]() | 28 | 3 | 9 | 16 | -21 | 18 | B H B B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 6 | 18 | -27 | 18 | T B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại