![]() Miguel Lopes 33 | |
![]() (Pen) Aziz 34 | |
![]() Guga 42 | |
![]() Alosio de Souza Genezio (Thay: Mamadou Traore) 58 | |
![]() Madson (Thay: Diogo Ferreira Salomao) 59 | |
![]() Anthony Correia 60 | |
![]() Ronan Jeronimo (Thay: Aziz) 60 | |
![]() Renato Pantalon 62 | |
![]() Vitor Hugo Gomes Da Silva (Thay: Guga) 69 | |
![]() Pedro Amaral 69 | |
![]() Ukra (Thay: Ze Manuel) 70 | |
![]() Antonio Simao Muanza (Thay: Anthony Correia) 70 | |
![]() Andre Ricardo Ferreira Schutte (Thay: Gaston Manuel Romano) 70 | |
![]() Xavier Cabrita Fernandes (Thay: Paulo Rafael Pereira Araujo) 79 | |
![]() Joao Pedro Salazar da Graca 80 | |
![]() Fabio Ronaldo Costa Conceicao (Thay: Gabrielzinho) 81 | |
![]() Joao Pedro Loureiro da Costa (Thay: Alhassane Sylla) 81 |
Thống kê trận đấu Rio Ave vs CF Estrela
số liệu thống kê

Rio Ave

CF Estrela
20 Phạm lỗi 12
15 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Rio Ave vs CF Estrela
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Rio Ave
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Estrela
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 12 | 2 | 21 | 54 | H T T T T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 17 | 50 | T T T T T |
3 | ![]() | 28 | 12 | 11 | 5 | 15 | 47 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 6 | 44 | T H B T H |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 8 | 44 | B T T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T H T T B |
7 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 6 | 43 | H T H B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 4 | 43 | B T B B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 5 | 40 | H H T B T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 1 | 39 | B B T B B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -8 | 34 | T H H T H |
12 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -1 | 34 | H H H B T |
13 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | B B T B H |
14 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -10 | 28 | B H B T T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -26 | 24 | T B B B T |
18 | ![]() | 28 | 4 | 9 | 15 | -20 | 21 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại