- Joca (Kiến tạo: Abdul-Aziz Yakubu)37
- Ze Manuel (Thay: Abdul-Aziz Yakubu)45
- Jhonatan51
- Emmanuel Boateng (Kiến tạo: Mateo Tanlongo)56
- Mateo Tanlongo67
- Vitor Gomes (Thay: Mateo Tanlongo)69
- Aderllan Santos80
- Joao Graca83
- Fabio Ronaldo (Thay: Umaro Embalo)84
- Amine Oudrhiri Idrissi (Thay: Joao Graca)84
- Marios Vrousai (Thay: Joca)84
- Andre Andre24
- Maga39
- Jota Silva45+1'
- Nelson Oliveira (Thay: Kaio)57
- Ricardo Mangas (Thay: Maga)68
- Nuno Santos (Thay: Andre Andre)68
- Toni Borevkovic70
- Bruno Gaspar74
- Adrian Butzke (Thay: Tomas Ribeiro)83
- Tomas Handel86
- Nuno Santos90+5'
Thống kê trận đấu Rio Ave vs Vitoria de Guimaraes
số liệu thống kê
Rio Ave
Vitoria de Guimaraes
42 Kiểm soát bóng 58
20 Phạm lỗi 17
12 Ném biên 28
1 Việt vị 1
12 Chuyền dài 24
5 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
7 Phản công 3
5 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rio Ave vs Vitoria de Guimaraes
Rio Ave (3-4-3): Jhonatan (18), Renato Pantalon (42), Aderllan Santos (33), Patrick William (4), Joao Pedro Loureiro da Costa (20), Mateo Tanlongo (5), Joao Graca (21), Umaro Embalo (11), Joca (14), Aziz (81), Emmanuel Boateng (22)
Vitoria de Guimaraes (3-5-2): Bruno Varela (14), Manu Silva (6), Toni Borevkovic (24), Tomas Ribeiro (4), Maga (2), Andre Andre (21), Tomas Handel (8), Tiago Silva (10), Bruno Gaspar (76), Jota Silva (11), Kaio (37)
Rio Ave
3-4-3
18
Jhonatan
42
Renato Pantalon
33
Aderllan Santos
4
Patrick William
20
Joao Pedro Loureiro da Costa
5
Mateo Tanlongo
21
Joao Graca
11
Umaro Embalo
14
Joca
81
Aziz
22
Emmanuel Boateng
37
Kaio
11
Jota Silva
76
Bruno Gaspar
10
Tiago Silva
8
Tomas Handel
21
Andre Andre
2
Maga
4
Tomas Ribeiro
24
Toni Borevkovic
6
Manu Silva
14
Bruno Varela
Vitoria de Guimaraes
3-5-2
Thay người | |||
45’ | Abdul-Aziz Yakubu Ze Manuel | 57’ | Kaio Nelson Oliveira |
69’ | Mateo Tanlongo Vitor Gomes | 68’ | Maga Ricardo Mangas |
84’ | Umaro Embalo Fabio Ronaldo | 68’ | Andre Andre Nuno Valente Santos |
84’ | Joao Graca Amine | 83’ | Tomas Ribeiro Adrian Butzke |
84’ | Joca Marios Vroussay |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabio Ronaldo | Charles | ||
Miguel Nobrega | Mikel Villanueva | ||
Cezary Miszta | Ricardo Mangas | ||
Vitor Gomes | Ze Ferreira | ||
Amine | Jorge Fernandes | ||
Ukra | Nelson Oliveira | ||
Marios Vroussay | Alberto Baio | ||
Helder Sa | Nuno Valente Santos | ||
Ze Manuel | Adrian Butzke |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Rio Ave
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vitoria de Guimaraes
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 26 | 35 | T T T H T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 | H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
14 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
15 | Nacional | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | B H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | B T B T B |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại