- Andre Amaro52
- Maga56
- Nelson Da Luz (Thay: Michael Johnston)64
- Daniel Silva (Thay: Andre Andre)64
- Anderson (Thay: Jota Silva)73
- Nicolas Janvier (Thay: Tiago Silva)87
- Ibrahim Bamba90+3'
- Leonardo Ruiz43
- Renato Pantalon50
- Vitor Gomes (Thay: Andreas Samaris)70
- Andre Pereira (Thay: Miguel Baeza)70
- Hernani (Thay: Leonardo Ruiz)70
- Joao Graca (Thay: Patrick)79
- Josue (Thay: Guga)79
- Josue (Thay: Guga)81
Thống kê trận đấu Vitoria de Guimaraes vs Rio Ave
số liệu thống kê
Vitoria de Guimaraes
Rio Ave
60 Kiểm soát bóng 40
21 Phạm lỗi 21
31 Ném biên 18
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vitoria de Guimaraes vs Rio Ave
Vitoria de Guimaraes (3-4-3): Bruno Varela (14), Andre Amaro (13), Ibrahima Bamba (22), Mikel Villanueva (3), Miguel Magalhaes (2), Andre Andre (21), Tiago Silva (10), Helder Sa (5), Jota Silva (11), Andre (17), Mikey Johnston (90)
Rio Ave (3-4-3): Jhonatan (18), Patrick (4), Aderllan Santos (33), Renato Pantalon (42), Costinha (20), Guga (6), Andreas Samaris (30), Paulo Vitor (93), Miguel Baeza (15), Leonardo Ruiz (9), Emmanuel Boateng (22)
Vitoria de Guimaraes
3-4-3
14
Bruno Varela
13
Andre Amaro
22
Ibrahima Bamba
3
Mikel Villanueva
2
Miguel Magalhaes
21
Andre Andre
10
Tiago Silva
5
Helder Sa
11
Jota Silva
17
Andre
90
Mikey Johnston
22
Emmanuel Boateng
9
Leonardo Ruiz
15
Miguel Baeza
93
Paulo Vitor
30
Andreas Samaris
6
Guga
20
Costinha
42
Renato Pantalon
33
Aderllan Santos
4
Patrick
18
Jhonatan
Rio Ave
3-4-3
Thay người | |||
64’ | Michael Johnston Nelson Coquenao Da Luz | 70’ | Andreas Samaris Vitor Gomes |
64’ | Andre Andre Dani S | 70’ | Leonardo Ruiz Hernani |
73’ | Jota Silva Anderson | 70’ | Miguel Baeza Andre Pereira |
87’ | Tiago Silva Nicolas Janvier | 79’ | Patrick Joao Graca |
79’ | Guga Josue |
Cầu thủ dự bị | |||
Celton Biai | Magrao | ||
Ruben Lameiras | Vitor Gomes | ||
Alisson Safira | Amine Oudrhiri | ||
Nelson Coquenao Da Luz | Joao Graca | ||
Ryoya Ogawa | Josue | ||
Anderson | Pedro Amaral | ||
Jorge Fernandes | Hernani | ||
Dani S | Fabio Ronaldo | ||
Nicolas Janvier | Andre Pereira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vitoria de Guimaraes
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Rio Ave
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benfica | 15 | 12 | 2 | 1 | 29 | 38 | T T H T T |
2 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
3 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | B T B H H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | T T B H B |
12 | CF Estrela da Amadora | 15 | 4 | 3 | 8 | -11 | 15 | T B T B T |
13 | Estoril | 15 | 3 | 5 | 7 | -12 | 14 | H T H B B |
14 | Nacional | 15 | 3 | 4 | 8 | -11 | 13 | H B T B H |
15 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
16 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại