- Yassin Oukili (Kiến tạo: Julian Lelieveld)21
- Zakaria Bakkali (Thay: Denilho Cleonise)56
- Yassin Oukili60
- Jurien Gaari (Thay: Filip Stevanovic)78
- Reuven Niemeijer (Thay: Chris Lokesa)78
- Oscar Uddenaes (Thay: Lazaros Lamprou)68
- Nikolas Agrafiotis (Thay: Cisse Sandra)69
- (og) Dario van den Buijs74
- Richie Omorowa (Thay: Troy Parrott)77
- Noah Naujoks (Thay: Sven Nieuwpoort)77
- Julian Baas80
Thống kê trận đấu RKC Waalwijk vs Excelsior
số liệu thống kê
RKC Waalwijk
Excelsior
51 Kiểm soát bóng 49
5 Phạm lỗi 4
19 Ném biên 19
0 Việt vị 1
8 Chuyền dài 6
2 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 4
7 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 1
5 Thủ môn cản phá 6
3 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát RKC Waalwijk vs Excelsior
RKC Waalwijk (4-3-3): Etienne Vaessen (1), Julian Lelieveld (2), Shawn Adewoye (4), Dario Van Den Buijs (3), Aaron Meijers (28), Godfried Roemeratoe (24), Chris Lokesa (14), Yassin Oukili (6), Denilho Cleonise (7), Michiel Kramer (29), Filip Stevanovic (10)
Excelsior (4-3-3): Stijn van Gassel (1), Siebe Horemans (2), Casper Widell (5), Sven Nieuwpoort (16), Arthur Zagre (12), Cisse Sandra (8), Redouan El Yaakoubi (4), Julian Baas (33), Lazaros Lamprou (7), Troy Parrott (9), Couhaib Driouech (14)
RKC Waalwijk
4-3-3
1
Etienne Vaessen
2
Julian Lelieveld
4
Shawn Adewoye
3
Dario Van Den Buijs
28
Aaron Meijers
24
Godfried Roemeratoe
14
Chris Lokesa
6 2
Yassin Oukili
7
Denilho Cleonise
29
Michiel Kramer
10
Filip Stevanovic
14
Couhaib Driouech
9
Troy Parrott
7
Lazaros Lamprou
33
Julian Baas
4
Redouan El Yaakoubi
8
Cisse Sandra
12
Arthur Zagre
16
Sven Nieuwpoort
5
Casper Widell
2
Siebe Horemans
1
Stijn van Gassel
Excelsior
4-3-3
Thay người | |||
56’ | Denilho Cleonise Zakaria Bakkali | 68’ | Lazaros Lamprou Oscar Uddenas |
78’ | Filip Stevanovic Jurien Gaari | 69’ | Cisse Sandra Nikolas Agrafiotis |
78’ | Chris Lokesa Reuven Niemeijer | 77’ | Sven Nieuwpoort Noah Naujoks |
77’ | Troy Parrott Richie Omorowa |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Spenkelink | Norbert Alblas | ||
Jeroen Houwen | Ian Smeulers | ||
Thierry Lutonda | Oscar Uddenas | ||
Raz Meir | Noah Naujoks | ||
Jurien Gaari | Richie Omorowa | ||
Patrick Vroegh | Nikolas Agrafiotis | ||
Reuven Niemeijer | |||
Daouda Weidmann | |||
Kevin Felida | |||
David Min | |||
Zakaria Bakkali |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây RKC Waalwijk
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Excelsior
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại