Trọng tài thổi còi mãn cuộc
- Joris Chougrani41
- Killian Corredor52
- Andreas Hountondji (Thay: Tairyk Arconte)69
- Abdel Hakim Abdallah (Thay: Raphael Lipinski)69
- Wilitty Younoussa (Thay: Lorenzo Rajot)77
- Lucas Buades78
- Antoine Valerio (Thay: Waniss Taibi)87
- Kevin Boma87
- Kevin Boma (Thay: Lucas Buades)87
- Tanguy Zoukrou10
- Rafiki Said (Thay: Kyliane Dong)58
- Mouhamed Diop86
- Xavier Chavalerin (Kiến tạo: Luka Ilic)90+4'
Thống kê trận đấu Rodez vs Troyes
Diễn biến Rodez vs Troyes
Luka Ilic đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Xavier Chavalerin đã trúng đích!
Luka Ilic đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Xavier Chavalerin đã trúng đích!
Lucas Buades rời sân và được thay thế bởi Kevin Boma.
Lucas Buades sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Waniss Taibi rời sân và được thay thế bởi Antoine Valerio.
Thẻ vàng dành cho Mouhamed Diop.
G O O O A A A L - Lucas Buades đã trúng mục tiêu!
Lorenzo Rajot rời sân và được thay thế bởi Wilitty Younoussa.
Raphael Lipinski rời sân và được thay thế bởi Abdel Hakim Abdallah.
Tairyk Arconte rời sân và được thay thế bởi Andreas Huntondji.
Kyliane Dong rời sân và được thay thế bởi Rafiki Said.
Kyliane Dong rời sân và được thay thế bởi Rafiki Said.
G O O O A A A L - Killian Corredor đã nhắm mục tiêu!
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Joris Chougrani.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Tanguy Zoukrou.
Đội hình xuất phát Rodez vs Troyes
Rodez (3-5-2): Lionel M'Pasi (16), Bradley Danger (14), Serge-Philippe Raux Yao (15), Joris Chougrani (21), Lucas Buades (19), Waniss Taibi (10), Giovanni Haag (24), Lorenzo Rajot (8), Raphael Lipinski (3), Killian Corredor (12), Taïryk Arconte (22)
Troyes (4-3-3): Nicolas Lemaitre (16), Thierno Balde (18), Tanguy Banhie Zoukrou (22), Niakhate Ndiaye (3), Ismael Boura (8), Mouhamed Diop (28), Luka Ilic (21), Xavier Chavalerin (24), Kyliane Dong (27), Jaures Assoumou (40), Junior Olaitan (23)
Thay người | |||
69’ | Tairyk Arconte Andreas Hountondji | 58’ | Kyliane Dong Rafiki Said |
69’ | Raphael Lipinski Abdel Hakim Abdallah | ||
77’ | Lorenzo Rajot Wilitty Younoussa | ||
87’ | Lucas Buades Kevin Boma | ||
87’ | Waniss Taibi Antoine Valerio |
Cầu thủ dự bị | |||
Clement Depres | Corentin Michel | ||
Andreas Hountondji | Mehdi Jean Tahrat | ||
Sebastien Cibois | Alexis Lefebvre | ||
Kevin Boma | Mathis Hamdi | ||
Antoine Valerio | Abdoulaye Kante | ||
Wilitty Younoussa | Youssouf M'Changama | ||
Abdel Hakim Abdallah | Rafiki Said |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rodez
Thành tích gần đây Troyes
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại