Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Hakeem Odoffin35
- Jamie Lindsay (Thay: Lee Peltier)53
- Cafu (Thay: Shane Ferguson)67
- Jordan Hugill (Thay: Tom Eaves)67
- Charlie Wyke (Thay: Sam Nombe)67
- Arvin Appiah (Thay: Sam Clucas)81
- Ike Ugbo55
- Michael Smith63
- Michael Smith (Thay: Will Vaulks)63
- Dominic Iorfa (Thay: Pol Valentin)64
- Djeidi Gassama64
- Djeidi Gassama (Thay: Ian Poveda)64
- Ike Ugbo (Kiến tạo: Dominic Iorfa)66
- Bambo Diaby (Thay: Anthony Musaba)80
- Michael Smith88
- Mallik Wilks (Thay: Ike Ugbo)90
Thống kê trận đấu Rotherham United vs Sheffield Wednesday
Diễn biến Rotherham United vs Sheffield Wednesday
Ike Ugbo rời sân và được thay thế bởi Mallik Wilks.
Thẻ vàng dành cho Michael Smith.
Sam Clucas rời sân và được thay thế bởi Arvin Appiah.
Anthony Musaba rời sân và được thay thế bởi Bambo Diaby.
Anthony Musaba sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Sam Nombe rời sân và được thay thế bởi Charlie Wyke.
Shane Ferguson rời sân và được thay thế bởi Cafu.
Tom Eaves rời sân và được thay thế bởi Jordan Hugill.
Dominic Iorfa đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Ike Ugbo đã trúng mục tiêu!
Ian Poveda rời sân và được thay thế bởi Djeidi Gassama.
Pol Valentin rời sân và được thay thế bởi Dominic Iorfa.
Will Vaulks rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.
Thẻ vàng dành cho Ike Ugbo.
Thẻ vàng dành cho Ike Ugbo.
Lee Peltier rời sân và được thay thế bởi Jamie Lindsay.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Hakeem Odoffin.
Thẻ vàng dành cho Hakeem Odoffin.
Đội hình xuất phát Rotherham United vs Sheffield Wednesday
Rotherham United (3-5-2): Viktor Johansson (1), Lee Peltier (21), Hakeem Odoffin (22), Cameron Humphreys (24), Peter Kioso (40), Andy Rinomhota (12), Christ Tiéhi (27), Sam Clucas (8), Shane Ferguson (17), Tom Eaves (9), Sam Nombe (29)
Sheffield Wednesday (5-4-1): James Beadle (26), Pol Valentín (14), Liam Palmer (2), Michael Ihiekwe (20), Akin Famewo (23), Marvin Johnson (18), Ian Poveda (36), Barry Bannan (10), Will Vaulks (4), Anthony Musaba (45), Ike Ugbo (12)
Thay người | |||
53’ | Lee Peltier Jamie Lindsay | 63’ | Will Vaulks Michael Smith |
67’ | Shane Ferguson Cafú | 64’ | Ian Poveda Djeidi Gassama |
67’ | Tom Eaves Jordan Hugill | 80’ | Anthony Musaba Bambo Diaby |
67’ | Sam Nombe Charlie Wyke | 90’ | Ike Ugbo Mallik Wilks |
81’ | Sam Clucas Arvin Appiah |
Cầu thủ dự bị | |||
Femi Seriki | Cameron Dawson | ||
Dillon Phillips | Dominic Iorfa | ||
Cafú | Reece James | ||
Jamie Lindsay | Djeidi Gassama | ||
Jordan Hugill | Mohamed Diaby | ||
Charlie Wyke | Mallik Wilks | ||
Arvin Appiah | Michael Smith | ||
Bailey-Tye Cadamarteri | |||
Bambo Diaby |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rotherham United
Thành tích gần đây Sheffield Wednesday
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại