Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Oliver Rathbone (Thay: Jamie Lindsay)61
  • Sam Nombe (Thay: Jordan Hugill)62
  • Femi Seriki (Thay: Sebastian Revan)85
  • Arvin Appiah (Thay: Peter Kioso)85
  • Tom Eaves (Thay: Cafu)88
  • Jan Bednarek4
  • Adam Armstrong (Kiến tạo: Ryan Fraser)38
  • Flynn Downes57
  • Stuart Armstrong60
  • Joe Rothwell (Thay: Flynn Downes)73
  • David Brooks (Thay: Ryan Fraser)74
  • Sekou Mara (Thay: Che Adams)81
  • Shea Charles (Thay: Stuart Armstrong)89

Thống kê trận đấu Rotherham United vs Southampton

số liệu thống kê
Rotherham United
Rotherham United
Southampton
Southampton
26 Kiểm soát bóng 74
8 Phạm lỗi 10
12 Ném biên 14
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rotherham United vs Southampton

Tất cả (17)
89'

Stuart Armstrong rời sân và được thay thế bởi Shea Charles.

88'

Cafu sẽ rời sân và được thay thế bởi Tom Eaves.

85'

Sebastian Revan rời sân và được thay thế bởi Femi Seriki.

85'

Peter Kioso rời sân và được thay thế bởi Arvin Appiah.

81'

Che Adams rời sân và được thay thế bởi Sekou Mara.

74'

Ryan Fraser rời sân và được thay thế bởi David Brooks.

73'

Flynn Downes rời sân và được thay thế bởi Joe Rothwell.

62'

Jordan Hugill rời sân và được thay thế bởi Sam Nombe.

61'

Jamie Lindsay rời sân và được thay thế bởi Oliver Rathbone.

60' Thẻ vàng dành cho Stuart Armstrong.

Thẻ vàng dành cho Stuart Armstrong.

60' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

57' Thẻ vàng dành cho Flynn Downes.

Thẻ vàng dành cho Flynn Downes.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+5'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

38'

Ryan Fraser đã hỗ trợ ghi bàn.

38' G O O O A A L - Adam Armstrong đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Adam Armstrong đã trúng mục tiêu!

4' G O O O A A A L - Jan Bednarek đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Jan Bednarek đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Rotherham United vs Southampton

Rotherham United (5-4-1): Viktor Johansson (1), Peter Kioso (40), Hakeem Odoffin (22), Sean Morrison (23), Lee Peltier (21), Sebastian Revan (28), Jamie Lindsay (16), Christ Tiéhi (27), Sam Clucas (8), Cafú (7), Jordan Hugill (10)

Southampton (4-3-3): Gavin Bazunu (31), Kyle Walker-Peters (2), Taylor Harwood-Bellis (21), Jan Bednarek (35), Ryan Manning (3), Will Smallbone (16), Flynn Downes (4), Stuart Armstrong (17), Adam Armstrong (9), Ryan Fraser (26), Che Adams (10)

Rotherham United
Rotherham United
5-4-1
1
Viktor Johansson
40
Peter Kioso
22
Hakeem Odoffin
23
Sean Morrison
21
Lee Peltier
28
Sebastian Revan
16
Jamie Lindsay
27
Christ Tiéhi
8
Sam Clucas
7
Cafú
10
Jordan Hugill
10
Che Adams
26
Ryan Fraser
9
Adam Armstrong
17
Stuart Armstrong
4
Flynn Downes
16
Will Smallbone
3
Ryan Manning
35
Jan Bednarek
21
Taylor Harwood-Bellis
2
Kyle Walker-Peters
31
Gavin Bazunu
Southampton
Southampton
4-3-3
Thay người
61’
Jamie Lindsay
Oliver Rathbone
73’
Flynn Downes
Joe Rothwell
62’
Jordan Hugill
Sam Nombe
74’
Ryan Fraser
David Brooks
85’
Sebastian Revan
Femi Seriki
81’
Che Adams
Sékou Mara
85’
Peter Kioso
Arvin Appiah
89’
Stuart Armstrong
Shea Charles
88’
Cafu
Tom Eaves
Cầu thủ dự bị
Sam Nombe
Joe Lumley
Femi Seriki
Jack Stephens
Dillon Phillips
Shea Charles
Cameron Humphreys
Jayden Meghoma
Oliver Rathbone
Joe Rothwell
Andy Rinomhota
David Brooks
Tom Eaves
Samuel Edozie
Charlie Wyke
Sékou Mara
Arvin Appiah
Tyler Dibling

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
07/10 - 2023
03/02 - 2024

Thành tích gần đây Rotherham United

Hạng 3 Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
04/12 - 2024
Cúp FA
02/11 - 2024
Hạng 3 Anh

Thành tích gần đây Southampton

Premier League
22/12 - 2024
Carabao Cup
19/12 - 2024
Premier League
16/12 - 2024
07/12 - 2024
05/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Carabao Cup
30/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X