Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Nathan Wood (Thay: Kamaldeen Sulemana)15
  • Mateus Fernandes36
  • Yukinari Sugawara (Thay: Ryan Manning)62
  • Cameron Archer (Thay: Adam Armstrong)82
  • James Maddison (Kiến tạo: Djed Spence)1
  • Heung-Min Son12
  • Dejan Kulusevski14
  • Pape Sarr (Kiến tạo: Heung-Min Son)25
  • Pedro Porro (Thay: Destiny Udogie)28
  • Lucas Bergvall30
  • James Maddison (Kiến tạo: Heung-Min Son)45+4'
  • Brennan Johnson (Thay: Heung-Min Son)46
  • James Maddison50
  • Brennan Johnson58
  • Alfie Dorrington (Thay: Djed Spence)77
  • Timo Werner (Thay: James Maddison)77
  • Will Lankshear (Thay: Dominic Solanke)82

Thống kê trận đấu Southampton vs Tottenham

số liệu thống kê
Southampton
Southampton
Tottenham
Tottenham
42 Kiểm soát bóng 58
8 Phạm lỗi 15
13 Ném biên 11
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Southampton vs Tottenham

Tất cả (279)
90+4'

Tottenham có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn tuyệt vời

90+4'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+4'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Southampton: 41%, Tottenham: 59%.

90+4'

Bàn tay an toàn của Fraser Forster khi anh ấy bước ra và giành bóng

90+3'

Archie Gray giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng

90+3'

Southampton đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Dejan Kulusevski bị phạt vì xô đẩy Yukinari SUGAwara.

90+2'

Tottenham đang kiểm soát bóng.

90+1'

Brennan Johnson của Tottenham bị việt vị.

90+1'

Southampton được hưởng quả phát bóng lên.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút được cộng thêm.

90+1'

Brennan Johnson của Tottenham sút bóng ra ngoài mục tiêu

90'

Đường chuyền của Timo Werner từ Tottenham đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90'

Pape Sarr thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Southampton: 41%, Tottenham: 59%.

89'

Một cú sút của Yukinari Sugawara bị chặn lại.

89'

Taylor Harwood-Bellis sút bóng từ ngoài vòng cấm nhưng Fraser Forster đã khống chế được bóng

89'

Southampton đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

88'

Southampton đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

87'

Pape Sarr sút bóng từ ngoài vòng cấm nhưng Alex McCarthy đã khống chế được

87'

Dejan Kulusevski của Tottenham thực hiện cú đá phạt góc từ cánh phải.

Đội hình xuất phát Southampton vs Tottenham

Southampton (4-3-1-2): Alex McCarthy (1), Kyle Walker-Peters (2), Jan Bednarek (35), Taylor Harwood-Bellis (6), Ryan Manning (3), Joe Aribo (7), Flynn Downes (4), Mateus Fernandes (18), Tyler Dibling (33), Kamaldeen Sulemana (20), Adam Armstrong (9)

Tottenham (4-2-3-1): Fraser Forster (20), Djed Spence (24), Radu Drăgușin (6), Archie Gray (14), Destiny Udogie (13), Pape Matar Sarr (29), Lucas Bergvall (15), Dejan Kulusevski (21), James Maddison (10), Son (7), Dominic Solanke (19)

Southampton
Southampton
4-3-1-2
1
Alex McCarthy
2
Kyle Walker-Peters
35
Jan Bednarek
6
Taylor Harwood-Bellis
3
Ryan Manning
7
Joe Aribo
4
Flynn Downes
18
Mateus Fernandes
33
Tyler Dibling
20
Kamaldeen Sulemana
9
Adam Armstrong
19
Dominic Solanke
7
Son
10 2
James Maddison
21
Dejan Kulusevski
15
Lucas Bergvall
29
Pape Matar Sarr
13
Destiny Udogie
14
Archie Gray
6
Radu Drăgușin
24
Djed Spence
20
Fraser Forster
Tottenham
Tottenham
4-2-3-1
Thay người
15’
Kamaldeen Sulemana
Nathan Wood
28’
Destiny Udogie
Pedro Porro
62’
Ryan Manning
Yukinari Sugawara
46’
Heung-Min Son
Brennan Johnson
82’
Adam Armstrong
Cameron Archer
77’
Djed Spence
Alfie Dorrington
77’
James Maddison
Timo Werner
82’
Dominic Solanke
William Lankshear
Cầu thủ dự bị
Adam Lallana
Brandon Austin
Joe Lumley
Pedro Porro
James Bree
Alfie Dorrington
Nathan Wood
Maeson King
Yukinari Sugawara
Malachi Hardy
Samuel Amo-Ameyaw
Callum William Olusesi
Cameron Archer
Timo Werner
Ryan Fraser
Brennan Johnson
Paul Onuachu
William Lankshear
Tình hình lực lượng

Aaron Ramsdale

Không xác định

Guglielmo Vicario

Chấn thương mắt cá

Gavin Bazunu

Chấn thương bắp chân

Ben Davies

Chấn thương gân kheo

Jack Stephens

Thẻ đỏ trực tiếp

Cristian Romero

Chấn thương cơ

Lesley Ugochukwu

Không xác định

Micky van de Ven

Chấn thương cơ

Will Smallbone

Chấn thương đùi

Rodrigo Bentancur

Không xác định

Ross Stewart

Chấn thương cơ

Mikey Moore

Không xác định

Wilson Odobert

Chấn thương gân kheo

Richarlison

Chấn thương gân kheo

Huấn luyện viên

Simon Rusk

Ange Postecoglou

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
23/03 - 2014
05/10 - 2014
25/04 - 2015
19/12 - 2015
08/05 - 2016
29/12 - 2016
19/03 - 2017
26/12 - 2017
21/01 - 2018
06/12 - 2018
09/03 - 2019
28/09 - 2019
01/01 - 2020
20/09 - 2020
22/04 - 2021
28/12 - 2021
10/02 - 2022
06/08 - 2022
18/03 - 2023
16/12 - 2024

Thành tích gần đây Southampton

Premier League
22/12 - 2024
Carabao Cup
19/12 - 2024
Premier League
16/12 - 2024
07/12 - 2024
05/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Carabao Cup
30/10 - 2024

Thành tích gần đây Tottenham

Premier League
22/12 - 2024
Carabao Cup
20/12 - 2024
Premier League
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
Premier League
08/12 - 2024
06/12 - 2024
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
Premier League
24/11 - 2024
10/11 - 2024

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool1612312139T T H H T
2ChelseaChelsea1710521835T T T T H
3ArsenalArsenal179621833T T H H T
4Nottingham ForestNottingham Forest17944431T B T T T
5BournemouthBournemouth17845628T T T H T
6Aston VillaAston Villa17845028B T T B T
7Man CityMan City17836427B T H B B
8NewcastleNewcastle17755626H H B T T
9FulhamFulham17674225H T H H H
10BrightonBrighton17674125H B H B H
11TottenhamTottenham177281423H B B T B
12BrentfordBrentford17728023T B T B B
13Man UnitedMan United17647-122T B B T B
14West HamWest Ham17557-820B B T H H
15EvertonEverton16376-716H B T H H
16Crystal PalaceCrystal Palace17377-816H T H T B
17LeicesterLeicester17359-1614B T H B B
18WolvesWolves173311-1312B B B B T
19Ipswich TownIpswich Town17269-1612B B B T B
20SouthamptonSouthampton171313-256H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X