Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • (og) Bart Nieuwkoop8
  • Vincent Janssen (Kiến tạo: Jurgen Ekkelenkamp)15
  • Samuel Vines (Kiến tạo: Jurgen Ekkelenkamp)42
  • (Pen) Vincent Janssen45+3'
  • Anthony Valencia (Thay: Dinis Almeida)62
  • Radja Nainggolan (Thay: Jurgen Ekkelenkamp)63
  • Bruny Nsimba (Thay: Vincent Janssen)73
  • Ritchie De Laet (Thay: Koji Miyoshi)74
  • Ritchie De Laet81
  • Faris Haroun (Thay: Pieter Gerkens)88
  • Faris Haroun90+3'
  • Siebe van der Heyden (Kiến tạo: Victor Okoh Boniface)22
  • Jean Thierry Lazare38
  • Simon Adingra (Thay: Ross Sykes)46
  • Jose Rodriguez (Thay: Senne Lynen)63
  • Guillaume Francois (Thay: Bart Nieuwkoop)63
  • Dennis Eckert (Thay: Victor Okoh Boniface)63
  • Dennis Eckert (Kiến tạo: Guillaume Francois)71
  • Oussama El Azzouzi (Thay: Teddy Teuma)77
  • Oussama El Azzouzi86

Thống kê trận đấu Royal Antwerp vs Union St.Gilloise

số liệu thống kê
Royal Antwerp
Royal Antwerp
Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
60 Kiểm soát bóng 40
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Royal Antwerp vs Union St.Gilloise

Royal Antwerp (5-3-2): Jean Butez (1), Jelle Bataille (34), Dinis Almeida (61), Toby Alderweireld (23), William Pacho (51), Sam Vines (21), Pieter Gerkens (16), Jurgen Ekkelenkamp (24), Alhassan Yusuf (8), Koji Miyoshi (19), Vincent Janssen (18)

Union St.Gilloise (3-5-2): Anthony Moris (49), Ross Sykes (26), Christian Burgess (16), Siebe Van Der Heyden (44), Bart Nieuwkoop (2), Loic Lapoussin (94), Jean Thierry Lazare Amani (8), Senne Lynen (20), Teddy Teuma (10), Dante Vanzeir (13), Victor Boniface (7)

Royal Antwerp
Royal Antwerp
5-3-2
1
Jean Butez
34
Jelle Bataille
61
Dinis Almeida
23
Toby Alderweireld
51
William Pacho
21
Sam Vines
16
Pieter Gerkens
24
Jurgen Ekkelenkamp
8
Alhassan Yusuf
19
Koji Miyoshi
18 2
Vincent Janssen
7
Victor Boniface
13
Dante Vanzeir
10
Teddy Teuma
20
Senne Lynen
8
Jean Thierry Lazare Amani
94
Loic Lapoussin
2
Bart Nieuwkoop
44
Siebe Van Der Heyden
16
Christian Burgess
26
Ross Sykes
49
Anthony Moris
Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
3-5-2
Thay người
62’
Dinis Almeida
Anthony Lenin Valencia Bajana
46’
Ross Sykes
Simon Adingra
63’
Jurgen Ekkelenkamp
Radja Nainggolan
63’
Senne Lynen
Jose Rodriguez
73’
Vincent Janssen
Bruny Nsimba
63’
Victor Okoh Boniface
Dennis Eckert Ayensa
74’
Koji Miyoshi
Ritchie De Laet
63’
Bart Nieuwkoop
Guillaume Francois
88’
Pieter Gerkens
Faris Haroun
77’
Teddy Teuma
Oussama El Azzouzi
Cầu thủ dự bị
Faris Haroun
Lucas Pirard
Gaston Avila
Jose Rodriguez
Bruny Nsimba
Oussama El Azzouzi
Radja Nainggolan
Dennis Eckert Ayensa
Ritchie De Laet
Simon Adingra
Ortwin De Wolf
Guillaume Francois
Anthony Lenin Valencia Bajana
Ismael Kandouss

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
06/02 - 2022
01/09 - 2022
16/01 - 2023
Cúp quốc gia Bỉ
02/02 - 2023
03/03 - 2023
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
VĐQG Bỉ
03/09 - 2023
17/03 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
09/05 - 2024
VĐQG Bỉ
15/09 - 2024
02/12 - 2024

Thành tích gần đây Royal Antwerp

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
01/11 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Union St.Gilloise

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X