Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Jacob Ondrejka (Thay: Vincent Janssen)46
  • Jelle Bataille52
  • Zeno Van Den Bosch67
  • Chidera Ejuke82
  • Mahamadou Doumbia (Thay: Jurgen Ekkelenkamp)89
  • Soumaila Coulibaly (Thay: Owen Wijndal)89
  • Gyrano Kerk (Thay: Michel Ange Balikwisha)89
  • Eliot Matazo (Thay: Alhassan Yusuf)89
  • Gyrano Kerk90+2'
  • Koki Machida48
  • Cameron Puertas60
  • Jean Thierry Lazare (Thay: Dennis Eckert)65
  • Koki Machida72
  • Charles Vanhoutte (Thay: Mathias Rasmussen)76
  • Christian Burgess77
  • Alexander Blessin83
  • Gustaf Nilsson (Kiến tạo: Cameron Puertas)84
  • Gustaf Nilsson90+8'

Thống kê trận đấu Royal Antwerp vs Union St.Gilloise

số liệu thống kê
Royal Antwerp
Royal Antwerp
Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
68 Kiểm soát bóng 32
12 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 24
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Royal Antwerp vs Union St.Gilloise

Royal Antwerp (4-3-3): Jean Butez (1), Jelle Bataille (34), Zeno Van Den Bosch (33), Toby Alderweireld (23), Owen Wijndal (5), Jurgen Ekkelenkamp (24), Vincent Janssen (18), Alhassan Yusuf (8), Chidera Ejuke (19), George Ilenikhena (9), Michel-Ange Balikwisha (10)

Union St.Gilloise (3-5-2): Anthony Moris (49), Ross Sykes (26), Christian Burgess (16), Koki Machida (28), Alessio Castro-Montes (21), Mathias Rasmussen (4), Noah Sadiki (27), Cameron Puertas Castro (23), Loic Lapoussin (10), Dennis Eckert Ayensa (9), Gustaf Nilsson (29)

Royal Antwerp
Royal Antwerp
4-3-3
1
Jean Butez
34
Jelle Bataille
33
Zeno Van Den Bosch
23
Toby Alderweireld
5
Owen Wijndal
24
Jurgen Ekkelenkamp
18
Vincent Janssen
8
Alhassan Yusuf
19
Chidera Ejuke
9
George Ilenikhena
10
Michel-Ange Balikwisha
29
Gustaf Nilsson
9
Dennis Eckert Ayensa
10
Loic Lapoussin
23
Cameron Puertas Castro
27
Noah Sadiki
4
Mathias Rasmussen
21
Alessio Castro-Montes
28
Koki Machida
16
Christian Burgess
26
Ross Sykes
49
Anthony Moris
Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
3-5-2
Thay người
46’
Vincent Janssen
Jacob Ondrejka
65’
Dennis Eckert
Lazare Amani
89’
Alhassan Yusuf
Eliot Matazo
76’
Mathias Rasmussen
Charles Vanhoutte
89’
Michel Ange Balikwisha
Gyrano Kerk
89’
Owen Wijndal
Soumaila Coulibaly
89’
Jurgen Ekkelenkamp
Mahamadou Doumbia
Cầu thủ dự bị
Senne Lammens
Heinz Lindner
Ritchie De Laet
Guillaume Francois
Eliot Matazo
Lazare Amani
Gyrano Kerk
Nathan Huygevelde
Jacob Ondrejka
Terho
Soumaila Coulibaly
Henok Teklab
Kobe Corbanie
Charles Vanhoutte
Victor Udoh
Elton Kabangu
Mahamadou Doumbia

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
06/02 - 2022
01/09 - 2022
16/01 - 2023
Cúp quốc gia Bỉ
02/02 - 2023
03/03 - 2023
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
VĐQG Bỉ
03/09 - 2023
17/03 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
09/05 - 2024
VĐQG Bỉ
15/09 - 2024
02/12 - 2024

Thành tích gần đây Royal Antwerp

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
01/11 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Union St.Gilloise

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X