Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Kevin Mac Allister13
  • Koki Machida40
  • Christian Burgess45
  • Kevin Mac Allister (Kiến tạo: Sofiane Boufal)45+4'
  • Promise David (Thay: Franjo Ivanovic)46
  • Promise Akinpelu (Thay: Franjo Ivanovic)46
  • Koki Machida49
  • Koki Machida49
  • Anan Khalaili (Thay: Sofiane Boufal)52
  • Ross Sykes (Kiến tạo: Anan Khalaili)69
  • Noah Sadiki69
  • Kevin Rodriguez (Thay: Mohammed Fuseini)74
  • Fedde Leysen (Thay: Loic Lapoussin)90
  • Vincent Janssen1
  • Gyrano Kerk59
  • Jelle Bataille68
  • Anthony Valencia (Thay: Jacob Ondrejka)68
  • Ayrton Costa72
  • Anthony Valencia75
  • Christopher Scott (Thay: Dennis Praet)76
  • Kobe Corbanie (Thay: Ayrton Costa)76
  • Andreas Verstraeten (Thay: Tjaronn Chery)89
  • Victor Udoh (Thay: Gyrano Kerk)89
  • Denis Odoi90+5'

Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Royal Antwerp

số liệu thống kê
Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
Royal Antwerp
Royal Antwerp
34 Kiểm soát bóng 66
21 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Royal Antwerp

Union St.Gilloise (3-4-1-2): Anthony Moris (49), Kevin Mac Allister (5), Christian Burgess (16), Ross Sykes (26), Kamiel Van De Perre (6), Koki Machida (28), Noah Sadiki (27), Loïc Lapoussin (94), Sofiane Boufal (23), Franjo Ivanović (9), Mohammed Fuseini (77)

Royal Antwerp (4-3-3): Senne Lammens (91), Denis Odoi (6), Toby Alderweireld (23), Ayrton Costa (5), Jelle Bataille (25), Tjaronn Chery (9), Zeno Van Den Bosch (33), Dennis Praet (8), Gyrano Kerk (7), Vincent Janssen (18), Jacob Ondrejka (11)

Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
3-4-1-2
49
Anthony Moris
5
Kevin Mac Allister
16
Christian Burgess
26
Ross Sykes
6
Kamiel Van De Perre
28
Koki Machida
27
Noah Sadiki
94
Loïc Lapoussin
23
Sofiane Boufal
9
Franjo Ivanović
77
Mohammed Fuseini
11
Jacob Ondrejka
18
Vincent Janssen
7
Gyrano Kerk
8
Dennis Praet
33
Zeno Van Den Bosch
9
Tjaronn Chery
25
Jelle Bataille
5
Ayrton Costa
23
Toby Alderweireld
6
Denis Odoi
91
Senne Lammens
Royal Antwerp
Royal Antwerp
4-3-3
Thay người
46’
Franjo Ivanovic
Promise David
68’
Jacob Ondrejka
Anthony Valencia
52’
Sofiane Boufal
Anan Khalaili
76’
Dennis Praet
Christopher Scott
74’
Mohammed Fuseini
Kevin Rodríguez
76’
Ayrton Costa
Kobe Corbanie
90’
Loic Lapoussin
Fedde Leysen
89’
Tjaronn Chery
Andreas Verstraeten
89’
Gyrano Kerk
Victor Udoh
Cầu thủ dự bị
Vic Chambaere
Andreas Verstraeten
Joachim Imbrechts
Christopher Scott
Fedde Leysen
Semm Renders
Mathias Rasmussen
Gerard Vandeplas
Anan Khalaili
Anthony Valencia
Lazare Amani
Kobe Corbanie
Ousseynou Niang
Victor Udoh
Elton Kabangu
Rosen Bozhinov
Kevin Rodríguez
Jean Butez
Promise David

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
06/02 - 2022
01/09 - 2022
16/01 - 2023
Cúp quốc gia Bỉ
02/02 - 2023
03/03 - 2023
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
VĐQG Bỉ
03/09 - 2023
17/03 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
09/05 - 2024
VĐQG Bỉ
15/09 - 2024
02/12 - 2024

Thành tích gần đây Union St.Gilloise

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Royal Antwerp

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
01/11 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X