![]() Adam Tucny (Kiến tạo: Samuel Lavrincik) 9 | |
![]() Roman Cerepkai 31 | |
![]() Denis Duga 36 | |
![]() Samuel Lavrincik 48 | |
![]() Tomas Dubek (Thay: Roman Cerepkai) 58 | |
![]() Branislav Sluka (Thay: Matus Conka) 58 | |
![]() James Weir (Thay: Denis Duga) 58 | |
![]() Gergely Tumma 60 | |
![]() Johnson Nsumoh Kalu 64 | |
![]() Vladimir Majdan (Thay: Gergely Tumma) 67 | |
![]() Samuel Sefcik (Thay: Marian Chobot) 72 | |
![]() Jan Hladik (Thay: Adam Tucny) 72 | |
![]() Timotej Mudry (Thay: Marek Zsigmund) 81 | |
![]() Jakub Svec (Thay: Johnson Nsumoh Kalu) 81 | |
![]() Jan Hladik 84 | |
![]() Samuel Lavrincik 89 | |
![]() Kristof Domonkos (Thay: Martin Chrien) 90 | |
![]() Martin Boda (Thay: Stefan Gerec) 90 |
Thống kê trận đấu Ruzomberok vs Zlate Moravce
số liệu thống kê

Ruzomberok

Zlate Moravce
54 Kiểm soát bóng 46
9 Phạm lỗi 18
20 Ném biên 28
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ruzomberok vs Zlate Moravce
Ruzomberok (4-2-3-1): Ivan Krajcirik (35), Oliver Luteran (4), Matus Maly (32), Simon Gabriel (22), Alexander Selecky (28), Samuel Lavrincik (11), Marek Zsigmund (24), Stefan Gerec (15), Martin Chrien (30), Adam Tucny (17), Marian Chobot (20)
Zlate Moravce (4-2-3-1): Milan Knobloch (34), Samuel Sula (22), Matej Mosko (39), Gergely Tumma (3), Matus Conka (90), Denis Duga (14), Miroslav Gono (6), Karol Mondek (16), Roman Cerepkai (7), Johnson Nsumoh Kalu (10), Filip Balaj (45)

Ruzomberok
4-2-3-1
35
Ivan Krajcirik
4
Oliver Luteran
32
Matus Maly
22
Simon Gabriel
28
Alexander Selecky
11
Samuel Lavrincik
24
Marek Zsigmund
15
Stefan Gerec
30
Martin Chrien
17
Adam Tucny
20
Marian Chobot
45
Filip Balaj
10
Johnson Nsumoh Kalu
7
Roman Cerepkai
16
Karol Mondek
6
Miroslav Gono
14
Denis Duga
90
Matus Conka
3
Gergely Tumma
39
Matej Mosko
22
Samuel Sula
34
Milan Knobloch

Zlate Moravce
4-2-3-1
Thay người | |||
72’ | Adam Tucny Jan Hladik | 58’ | Roman Cerepkai Tomas Dubek |
72’ | Marian Chobot Samuel Sefcik | 58’ | Matus Conka Branislav Sluka |
81’ | Marek Zsigmund Timotej Mudry | 58’ | Denis Duga James Michael Weir |
90’ | Stefan Gerec Martin Boda | 67’ | Gergely Tumma Vladimir Majdan |
90’ | Martin Chrien Kristof Domonkos | 81’ | Johnson Nsumoh Kalu Jakub Svec |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Boda | Patrik Richter | ||
Viktor Uradnik | Tomas Dubek | ||
Jan Hladik | Patrik Dulay | ||
Samuel Sefcik | Branislav Sluka | ||
Kristof Domonkos | Jakub Svec | ||
Timotej Mudry | Patrik Mijic | ||
Mario Mrva | James Michael Weir | ||
Jan Maslo | Vladimir Majdan | ||
Tomas Fruhwald | Adam Brenkus |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Thành tích gần đây Ruzomberok
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zlate Moravce
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Giao hữu
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại