![]() Marek Svec (Kiến tạo: Anton Sloboda) 30 | |
![]() Samuel Sefcik 51 | |
![]() Stefan Gerec 78 | |
![]() Stefan Gerec (Kiến tạo: Lukas Fabis) 87 | |
![]() Matus Conka 90+3' |
Thống kê trận đấu Ruzomberok vs Zlate Moravce
số liệu thống kê

Ruzomberok

Zlate Moravce
59 Kiểm soát bóng 41
13 Phạm lỗi 12
32 Ném biên 25
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ruzomberok vs Zlate Moravce
Ruzomberok (4-4-2): Ivan Krajcirik (35), Lukas Fabis (19), Jakub Luka (99), Alexander Mojzis (2), Alexander Selecky (28), Samuel Sefcik (10), Dalibor Takac (8), Matej Kochan (11), Martin Regali (9), Tomas Bobcek (14), Martin Boda (18)
Zlate Moravce (4-1-3-2): Matus Kira (22), Peter Cogley (17), Martin Toth (4), Jozef Menich (31), Matus Conka (90), Martin Bednar (66), Karol Mondek (16), Anton Sloboda (8), Alexandros Kiziridis (89), Martin Gambos (29), Marek Svec (9)

Ruzomberok
4-4-2
35
Ivan Krajcirik
19
Lukas Fabis
99
Jakub Luka
2
Alexander Mojzis
28
Alexander Selecky
10
Samuel Sefcik
8
Dalibor Takac
11
Matej Kochan
9
Martin Regali
14
Tomas Bobcek
18
Martin Boda
9
Marek Svec
29
Martin Gambos
89
Alexandros Kiziridis
8
Anton Sloboda
16
Karol Mondek
66
Martin Bednar
90
Matus Conka
31
Jozef Menich
4
Martin Toth
17
Peter Cogley
22
Matus Kira

Zlate Moravce
4-1-3-2
Thay người | |||
57’ | Tomas Bobcek Oliver Luteran | 78’ | Martin Gambos Tomas Dubek |
71’ | Samuel Sefcik Stefan Gerec | 78’ | Marek Svec Peter Kolesar |
89’ | Alexandros Kiziridis Martin Chren |
Cầu thủ dự bị | |||
Matus Matej | Sebastian Rak | ||
Michal Dopater | Tomas Dubek | ||
Jakub Tancik | David Haspra | ||
Stefan Gerec | Peter Kolesar | ||
Oliver Luteran | Martin Chren | ||
Tomas Fruhwald | Kubilay Yilmaz | ||
Timotej Mudry | Aaron Belmenen | ||
Martin Rymarenko | Patrik Richter | ||
Peter Dungel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Thành tích gần đây Ruzomberok
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zlate Moravce
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Giao hữu
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại