Thứ Bảy, 28/06/2025
Yuki Horigome
38
Naoki Kawaguchi (Thay: Takumi Tsuchiya)
42
Yoichi Naganuma (Kiến tạo: Kentaro Moriya)
55
Akito Fukuta (Thay: Kentaro Moriya)
59
Taichi Kikuchi (Thay: Yuki Horigome)
59
Tomoya Koyamatsu (Thay: Sachiro Toshima)
63
Tomoki Takamine (Thay: Keiya Shiihashi)
63
Yuji Ono (Thay: Atsushi Kawata)
65
Douglas (Thay: Jay-Roy Grot)
69
Yuki Muto (Thay: Mao Hosoya)
69
Matheus Savio
75
Jun Nishikawa (Thay: Ryonosuke Kabayama)
82
Yuta Fujihara (Thay: Wataru Harada)
82

Thống kê trận đấu Sagan Tosu vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
Sagan Tosu
Sagan Tosu
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
59 Kiểm soát bóng 41
9 Phạm lỗi 6
21 Ném biên 28
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sagan Tosu vs Kashiwa Reysol

Sagan Tosu (4-2-3-1): Il-Gyu Park (71), Wataru Harada (42), Kosuke Yamazaki (2), Masaya Tashiro (30), Yoichi Naganuma (24), Kentaro Moriya (19), So Kawahara (5), Ryonosuke Kabayama (41), Yuki Horigome (44), Fuchi Honda (8), Atsushi Kawata (9)

Kashiwa Reysol (4-4-2): Kenta Matsumoto (46), Takumi Tsuchiya (34), Yugo Tatsuta (50), Taiyo Koga (4), Hiromu Mitsumaru (2), Matheus Goncalves Savio (10), Sachiro Toshima (28), Keiya Shiihashi (6), Keiya Sento (41), Mao Hosoya (19), Jay-Roy Grot (17)

Sagan Tosu
Sagan Tosu
4-2-3-1
71
Il-Gyu Park
42
Wataru Harada
2
Kosuke Yamazaki
30
Masaya Tashiro
24
Yoichi Naganuma
19
Kentaro Moriya
5
So Kawahara
41
Ryonosuke Kabayama
44
Yuki Horigome
8
Fuchi Honda
9
Atsushi Kawata
17
Jay-Roy Grot
19
Mao Hosoya
41
Keiya Sento
6
Keiya Shiihashi
28
Sachiro Toshima
10
Matheus Goncalves Savio
2
Hiromu Mitsumaru
4
Taiyo Koga
50
Yugo Tatsuta
34
Takumi Tsuchiya
46
Kenta Matsumoto
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
4-4-2
Thay người
59’
Yuki Horigome
Taichi Kikuchi
42’
Takumi Tsuchiya
Naoki Kawaguchi
59’
Kentaro Moriya
Akito Fukuta
63’
Sachiro Toshima
Tomoya Koyamatsu
65’
Atsushi Kawata
Yuji Ono
63’
Keiya Shiihashi
Tomoki Takamine
82’
Wataru Harada
Yuta Fujihara
69’
Mao Hosoya
Yuki Muto
82’
Ryonosuke Kabayama
Jun Nishikawa
69’
Jay-Roy Grot
Douglas
Cầu thủ dự bị
Taichi Kikuchi
Yuki Muto
Yuji Ono
Douglas
Yuta Fujihara
Tomoya Koyamatsu
Jun Nishikawa
Tomoki Takamine
Kohei Tezuka
Naoki Kawaguchi
Akito Fukuta
Hayato Tanaka
Kei Uchiyama
Masato Sasaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
21/08 - 2021
29/04 - 2022
10/07 - 2022
15/04 - 2023
25/11 - 2023
28/04 - 2024
30/06 - 2024

Thành tích gần đây Sagan Tosu

J League 2
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2113261341T B T H B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol211083838B H B T H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2011361036T T B H T
4Vissel KobeVissel Kobe201136636T B T T T
5Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale219841335H T T B T
6Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC211056835H T B T H
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
9Machida ZelviaMachida Zelvia21948131T H B T T
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka21858-229H B H T T
11Gamba OsakaGamba Osaka21849-228B H B H T
12Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse21768027B T B H H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC21768-127T H H B T
14Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight21669-324H T T B H
15Tokyo VerdyTokyo Verdy21669-924B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo216510-823B B H B T
17Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
18Albirex NiigataAlbirex Niigata214710-1019T B T B B
19Yokohama FCYokohama FC215412-1219T H B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos213513-1314T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X