Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Cameron Congreve (Kiến tạo: Michael Cheek) 13 | |
![]() Adam Mayor 16 | |
![]() Michael Cheek (Kiến tạo: Daniel Imray) 38 | |
![]() Kamarl Grant (Thay: Carl Jenkinson) 44 | |
![]() Daniel Imray 45+1' | |
![]() Rosaire Longelo (Thay: Kevin Berkoe) 46 | |
![]() Kylian Kouassi (Thay: Conor McAleny) 46 | |
![]() Lewis Warrington (Thay: Ryan Watson) 46 | |
![]() Cameron Congreve (Kiến tạo: Daniel Imray) 51 | |
![]() Lewis Warrington (Kiến tạo: Kylian Kouassi) 62 | |
![]() Matthew Lund (Kiến tạo: Jon Taylor) 77 | |
![]() Corey Whitely (Thay: Maldini Kacurri) 78 | |
![]() Nicke Kabamba (Thay: Michael Cheek) 79 | |
![]() Francis Okoronkwo (Thay: Curtis Tilt) 81 | |
![]() Lewis Warrington 82 | |
![]() Cole Stockton 90+2' | |
![]() Jude Arthurs 90+5' |
Thống kê trận đấu Salford City vs Bromley

Diễn biến Salford City vs Bromley

Thẻ vàng cho Jude Arthurs.

V À A A O O O - Cole Stockton đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Lewis Warrington.
Curtis Tilt rời sân và được thay thế bởi Francis Okoronkwo.
Michael Cheek rời sân và được thay thế bởi Nicke Kabamba.
Maldini Kacurri rời sân và được thay thế bởi Corey Whitely.
Jon Taylor đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matthew Lund đã ghi bàn!
Kylian Kouassi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lewis Warrington đã ghi bàn!
Daniel Imray đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cameron Congreve đã ghi bàn!
Ryan Watson rời sân và được thay thế bởi Lewis Warrington.
Conor McAleny rời sân và được thay thế bởi Kylian Kouassi.
Kevin Berkoe rời sân và được thay thế bởi Rosaire Longelo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Daniel Imray.
Carl Jenkinson rời sân và được thay thế bởi Kamarl Grant.
Daniel Imray đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Salford City vs Bromley
Salford City (3-4-1-2): Jamie Jones (1), Haji Mnoga (19), Stephan Negru (5), Curtis Tilt (16), Jon Taylor (11), Kevin Berkoe (3), Matty Lund (8), Ryan Watson (7), Conor McAleny (18), Cole Stockton (9), Hakeeb Adelakun (31)
Bromley (3-5-1-1): Grant Smith (1), Carl Jenkinson (6), Byron Clark Webster (17), Maldini Kacurri (35), Daniel Imray (25), Jude Arthurs (20), Ashley Charles (4), Ben Thompson (32), Adam Mayor (34), Cameron Congreve (22), Michael Cheek (9)

Thay người | |||
46’ | Kevin Berkoe Rosaire Longelo | 44’ | Carl Jenkinson Kamarl Grant |
46’ | Conor McAleny Kylian Kouassi | 78’ | Maldini Kacurri Corey Whitely |
46’ | Ryan Watson Lewis Warrington | 79’ | Michael Cheek Nicke Kabamba |
81’ | Curtis Tilt Francis Okoronkwo |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Young | Sam Long | ||
Tosin Olopade | Lewis Leigh | ||
Rosaire Longelo | Louis Dennis | ||
Kylian Kouassi | Kamarl Grant | ||
Lewis Warrington | Corey Whitely | ||
Francis Okoronkwo | Nicke Kabamba | ||
Will Wright | Brooklyn Ilunga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Salford City
Thành tích gần đây Bromley
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại