![]() Edgar Costa (Thay: Pablo Moreno) 9 | |
![]() Moises Mosquera (Thay: Matheus Costa) 14 | |
![]() Diogo Mendes 15 | |
![]() Xadas (Kiến tạo: Moises Mosquera) 35 | |
![]() Paulo 39 | |
![]() (Pen) Joel Tagueu 42 | |
![]() Ricardinho (Thay: Rildo) 46 | |
![]() Allano (Thay: Xavi Quintilla) 46 | |
![]() (Pen) Allano 52 | |
![]() Andre Vidigal 53 | |
![]() Edgar Costa 53 | |
![]() Moises Mosquera 57 | |
![]() Matheus (Kiến tạo: Adriano) 60 | |
![]() Antonio Zarzana (Thay: Xadas) 67 | |
![]() Rafael Brito (Thay: Diogo Mendes) 67 | |
![]() Luciano Vega (Thay: Joel Sonora) 67 | |
![]() Anderson Carvalho (Thay: Adriano) 71 | |
![]() Kyosuke Tagawa (Thay: Matheus) 71 | |
![]() Kennedy Boateng 77 | |
![]() Cristian Gonzalez (Thay: Pierre Sagna) 86 | |
![]() Anderson Carvalho 90+1' | |
![]() Rafael Brito 90+9' |
Thống kê trận đấu Santa Clara vs Maritimo
số liệu thống kê

Santa Clara

Maritimo
41 Kiểm soát bóng 59
22 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santa Clara vs Maritimo
Santa Clara (5-4-1): Marco Pereira (99), Pierre Sagna (95), Paulo (43), Kennedy Boateng (4), Paulo Henrique (16), Xavi Quintilla (3), Gabriel Silva (49), Victor Bobsin (80), Adriano (20), Rildo (37), Matheus Babi (39)
Maritimo (4-4-2): Miguel Silva (1), Claudio Winck (2), Matheus Costa (4), Vitor (94), Leo Andrade (66), Xadas (23), Diogo Mendes (16), Joel Sonora (8), Andre Vidigal (7), Joel Tagueu (95), Pablo Moreno (9)

Santa Clara
5-4-1
99
Marco Pereira
95
Pierre Sagna
43
Paulo
4
Kennedy Boateng
16
Paulo Henrique
3
Xavi Quintilla
49
Gabriel Silva
80
Victor Bobsin
20
Adriano
37
Rildo
39
Matheus Babi
9
Pablo Moreno
95
Joel Tagueu
7
Andre Vidigal
8
Joel Sonora
16
Diogo Mendes
23
Xadas
66
Leo Andrade
94
Vitor
4
Matheus Costa
2
Claudio Winck
1
Miguel Silva

Maritimo
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Xavi Quintilla Allano | 9’ | Pablo Moreno Edgar Costa |
46’ | Rildo Ricardinho | 14’ | Matheus Costa Moises Mosquera |
71’ | Adriano Anderson Carvalho | 67’ | Diogo Mendes Rafael Brito |
71’ | Matheus Kyosuke Tagawa | 67’ | Xadas Antonio Zarzana |
86’ | Pierre Sagna Cristian Gonzalez | 67’ | Joel Sonora Luciano Vega |
Cầu thủ dự bị | |||
Allano | Moises Mosquera | ||
Ricardo Fernandes | Rafael Brito | ||
Anderson Carvalho | Jesus . Ramirez | ||
Kyosuke Tagawa | Antonio Zarzana | ||
Ricardinho | Joao Afonso | ||
Cristian Gonzalez | Luciano Vega | ||
Andrezinho | Edgar Costa | ||
Nunes Matheus | Fabio China | ||
Pedro Bicalho | Bruno Pereira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 19 | 5 | 2 | 47 | 62 | H H T T T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 2 | 4 | 39 | 59 | T T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 31 | 53 | T H T B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 20 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 4 | 9 | 2 | 43 | B H B H T |
6 | ![]() | 26 | 10 | 11 | 5 | 9 | 41 | H H T T T |
7 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -3 | 36 | B T B B B |
8 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -7 | 36 | H T B H H |
9 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 0 | 34 | T T B T B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -6 | 31 | T B H H T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -10 | 29 | H B T B T |
12 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -14 | 29 | H B T B B |
13 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -14 | 29 | H H B T H |
14 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -13 | 23 | B B B H B |
15 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -17 | 23 | T H H H B |
16 | 26 | 4 | 11 | 11 | -17 | 23 | H H T B B | |
17 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -20 | 17 | B H B H B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -27 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại