Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Hugo Rodallega (Kiến tạo: Jersson Gonzalez)26
  • Hugo Rodallega (Kiến tạo: Daniel Torres)33
  • Yilmar Velasquez (Thay: Juan Zuluaga)46
  • Francisco Chaverra58
  • Jhon Wenceslao Melendez Murillo (Thay: Daniel Moreno)62
  • Frank Castaneda (Thay: Jersson Gonzalez)74
  • Jose Correa (Thay: Hugo Rodallega)83
  • David Ramirez (Thay: Francisco Chaverra)84
  • Steven Cuervo14
  • Juan Ruiz (Thay: Daniel Arcila)64
  • Aly Palacios (Thay: Rubio Cesar Espana)64
  • Yeison Moreno (Thay: Luiz Diaz)81
  • Daniel Zapata (Thay: Felipe Jaramillo)81

Thống kê trận đấu Santa Fe vs Envigado

số liệu thống kê
Santa Fe
Santa Fe
Envigado
Envigado
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 8
15 Ném biên 22
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
14 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Santa Fe vs Envigado

Thay người
46’
Juan Zuluaga
Yilmar Velasquez
64’
Daniel Arcila
Juan Ruiz
62’
Daniel Moreno
Jhon Wenceslao Melendez Murillo
64’
Rubio Cesar Espana
Aly Palacios
74’
Jersson Gonzalez
Frank Castaneda
81’
Felipe Jaramillo
Daniel Zapata
83’
Hugo Rodallega
Jose Correa
81’
Luiz Diaz
Yeison Moreno
84’
Francisco Chaverra
David Ramirez
Cầu thủ dự bị
Juan Espitia
Andres Tovar
David Ramirez
Andres Cadavid
Jhon Wenceslao Melendez Murillo
Tomas Maya Giraldo
Yilmar Velasquez
Daniel Zapata
Juan Camilo Aristizabal Gomez
Juan Ruiz
Frank Castaneda
Aly Palacios
Jose Correa
Yeison Moreno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Colombia
05/03 - 2023
24/08 - 2023
28/01 - 2024
21/07 - 2024

Thành tích gần đây Santa Fe

VĐQG Colombia
15/11 - 2024
12/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024
07/10 - 2024
04/10 - 2024

Thành tích gần đây Envigado

VĐQG Colombia
15/11 - 2024
11/11 - 2024
07/11 - 2024
H1: 2-0
03/11 - 2024
30/10 - 2024
25/10 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
06/10 - 2024
Cúp quốc gia Colombia
03/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Colombia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Santa FeSanta Fe1910721437B H T H T
2America de CaliAmerica de Cali1911441137B B B H T
3MillonariosMillonarios1910541435T T H H T
4TolimaTolima1910451334H T T B T
5Atletico NacionalAtletico Nacional19955732T H H H B
6Atletico JuniorAtletico Junior198741031T H H H T
7Once CaldasOnce Caldas19946231H B B H B
8Deportivo PastoDeportivo Pasto19937630T B T H T
9Independiente MedellinIndependiente Medellin19784829T T T H T
10BucaramangaBucaramanga19847428B B H T T
11Fortaleza FCFortaleza FC19766327B T T B B
12Deportivo PereiraDeportivo Pereira19766127T T H H T
13La EquidadLa Equidad19577-622B T B H B
14Aguilas Doradas RionegroAguilas Doradas Rionegro19568-921B B B B T
15PatriotasPatriotas19559-620H T B T B
16Alianza FC ValleduparAlianza FC Valledupar194510-817H B T H B
17Deportivo CaliDeportivo Cali194510-1217T T B B B
18CD JaguaresCD Jaguares193610-1515B B T H B
19Chico FCChico FC194312-2115T B H T B
20EnvigadoEnvigado193412-1613B H B T B
21Alianza FCAlianza FC823319H H T H B
Group A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Atletico NacionalAtletico Nacional6411913T H H H B
2MillonariosMillonarios6330312T T H H T
3Deportivo PastoDeportivo Pasto6213-17T B T H T
4Santa FeSanta Fe6015-111B H T H T
Group B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TolimaTolima6312010H T T B T
2Once CaldasOnce Caldas623139H B B H B
3Atletico JuniorAtletico Junior6213-17T H H H T
4America de CaliAmerica de Cali6213-27B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X