- Dodi14
- Rodrigo Fernandez45+2'
- Gabriel Inocencio (Thay: Dodo)46
- Maximiliano Silvera (Thay: Dodi)46
- Weslley Pinto (Thay: Rodrigo Fernandez)68
- Julio Cesar Furch (Thay: Marcos Leonardo)73
- Martinelli (Kiến tạo: Jhon Arias)10
- Jhon Arias (Kiến tạo: Diogo Barbosa)36
- Thiago Santos44
- German Cano (Kiến tạo: Martinelli)59
- John Kennedy (Thay: Keno)67
- Vinicius Lima (Thay: Ganso)67
- Guga82
- German Cano85
- Yony Gonzalez (Thay: German Cano)86
- Lele (Thay: Martinelli)86
Thống kê trận đấu Santos FC vs Fluminense
số liệu thống kê
Santos FC
Fluminense
35 Kiểm soát bóng 65
18 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 16
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 7
13 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santos FC vs Fluminense
Santos FC (3-5-2): Joao Paulo (34), Joaquim (28), Messias (24), Dodo (16), Lucas Braga (30), Rodrigo Fernandez (14), Dodi (19), Jean Lucas (8), Stiven Mendoza (20), Yeferson Soteldo (10), Marcos Leonardo (9)
Fluminense (4-4-2): Fabio (1), Guga (23), Nino (33), Thiago Santos (29), Diogo Barbosa (16), Andre (7), Matheus Martinelli (8), Ganso (10), Jhon Arias (21), Keno (11), German Ezequiel Cano (14)
Santos FC
3-5-2
34
Joao Paulo
28
Joaquim
24
Messias
16
Dodo
30
Lucas Braga
14
Rodrigo Fernandez
19
Dodi
8
Jean Lucas
20
Stiven Mendoza
10
Yeferson Soteldo
9
Marcos Leonardo
14
German Ezequiel Cano
11
Keno
21
Jhon Arias
10
Ganso
8
Matheus Martinelli
7
Andre
16
Diogo Barbosa
29
Thiago Santos
33
Nino
23
Guga
1
Fabio
Fluminense
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Dodo Gabriel de Souza Inocencio | 67’ | Keno John Kennedy |
46’ | Dodi Maximiliano Silvera | 67’ | Ganso Vinicius Lima |
68’ | Rodrigo Fernandez Weslley Pinto Batista | 86’ | German Cano Yony Gonzalez |
73’ | Marcos Leonardo Julio Furch | 86’ | Martinelli Lele |
Cầu thủ dự bị | |||
Junior Caicara | Pedro Rangel | ||
Gabriel de Souza Inocencio | Alexsander Gomes | ||
Joao Lucas | John Kennedy | ||
Diogenes | Felipe De Andrade Vieira | ||
Julio Furch | Yony Gonzalez | ||
Bruno Mezenga | Leonardo Fernandez | ||
Alfredo Morelos | Lele | ||
Maximiliano Silvera | Isaac | ||
Weslley Pinto Batista | Giovanni | ||
Miguel Terceros | David Braz | ||
Guilherme Camacho | Vinicius Lima | ||
Jair Paula | Daniel |
Nhận định Santos FC vs Fluminense
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Santos FC
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Fluminense
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | Internacional | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | Corinthians | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | Vitoria | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | Atletico MG | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | Fluminense | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | Gremio | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | RB Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | Athletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | Atletico GO | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại