Tom Ducrocq rời sân và được thay thế bởi Loup Diwan Gueho.
- Issiar Drame32
- Felix Tomi (Thay: Migouel Alfarela)83
- Matteo Loubatieres (Thay: Christophe Vincent)83
- Romaric Yapi (Thay: Facinet Conte)89
- Loup Diwan Gueho (Thay: Tom Ducrocq)90
- Gideon Mensah38
- Lassine Sinayoko (Thay: Florian Aye)63
- Ado Onaiwu75
- Ousmane Camara (Thay: Gauthier Hein)78
Thống kê trận đấu SC Bastia vs Auxerre
Diễn biến SC Bastia vs Auxerre
Thẻ vàng cho [player1].
Facinet Conte rời sân và được thay thế bởi Romaric Yapi.
Christophe Vincent rời sân và được thay thế bởi Matteo Loubatieres.
Migouel Alfarela rời sân và được thay thế bởi Felix Tomi.
Gauthier Hein rời sân và được thay thế bởi Ousmane Camara.
Thẻ vàng cho [player1].
Ado Onaiwu nhận thẻ vàng.
Florian Aye rời sân và được thay thế bởi Lassine Sinayoko.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Gideon Mensah.
Thẻ vàng cho [player1].
Issiar Drame nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát SC Bastia vs Auxerre
SC Bastia (3-4-2-1): Johny Placide (30), Anthony Roncaglia (4), Issiar Drame (5), Yllan Okou (99), Florian Bohnert (15), Dylan Tavares (42), Tom Ducrocq (13), Jocelyn Janneh (66), Christophe Vincent (7), Migouel Alfarela (10), Facinet Conte (31)
Auxerre (4-2-3-1): Donovan Leon (16), Paul Joly (26), Jubal (4), Theo Pellenard (5), Gideon Mensah (14), Elisha Owusu (42), Assane Diousse (18), Gauthier Hein (7), Gaetan Perrin (10), Ado Onaiwu (45), Florian Aye (19)
Thay người | |||
83’ | Migouel Alfarela Felix Tomi | 63’ | Florian Aye Lassine Sinayoko |
83’ | Christophe Vincent Matteo Loubatieres | 78’ | Gauthier Hein Ousmane Camara |
89’ | Facinet Conte Romaric Yapi | ||
90’ | Tom Ducrocq Loup Diwan Gueho |
Cầu thủ dự bị | |||
Julien Fabri | Theo De Percin | ||
Loup Diwan Gueho | Colin Dagba | ||
Felix Tomi | Madiou Keita | ||
Matteo Loubatieres | Nathan Buayi Kiala | ||
Romaric Yapi | Eros Maddy | ||
Sekou Lega | Lassine Sinayoko | ||
Ousmane Camara |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Bastia
Thành tích gần đây Auxerre
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại