- Gabri Martinez (Kiến tạo: Adrian Marin)31
- Ismael Gharbi (Kiến tạo: Gabri Martinez)38
- Amine El Ouazzani (Thay: Roberto Fernandez)62
- Bruma (Thay: Ismael Gharbi)62
- Ricardo Horta (Kiến tạo: Bruma)66
- Andre Horta (Thay: Carvalho)70
- Roger Fernandes (Thay: Gabri Martinez)70
- Tiago Helguera (Thay: Jean-Baptiste Gorby)82
- Bruma (Kiến tạo: Joao Ferreira)90+3'
- Fabio Ronaldo (Thay: Omar Richards)56
- Ahmed Hassan Koka (Thay: Clayton)56
- Demir Tiknaz (Thay: Amine Oudrhiri Idrissi)56
- Marios Vrousai60
- Joao Novais (Thay: Brandon Aguilera)69
- Tiago Morais (Thay: Martim Neto)69
Thống kê trận đấu SC Braga vs Rio Ave
số liệu thống kê
SC Braga
Rio Ave
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 12
6 Việt vị 8
10 Chuyền dài 14
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 5
3 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SC Braga vs Rio Ave
SC Braga (4-2-3-1): Matheus (1), Victor Gomez (2), Joao Ferreira (13), Sikou Niakate (4), Adrian Marin (19), Jean-Baptiste Gorby (29), Vitor Carvalho (6), Ricardo Horta (21), Ismael Gharbi (20), Gabri Martínez (77), Roberto Fernandez (90)
Rio Ave (3-4-3): Jhonatan (18), Renato Pantalon (42), Aderllan Santos (33), Jonathan Panzo (2), Marios Vroussay (17), Amine (10), Martim Neto (76), Omar Richards (98), Kiko Bondoso (19), Clayton (9), Brandon Aguilera (16)
SC Braga
4-2-3-1
1
Matheus
2
Victor Gomez
13
Joao Ferreira
4
Sikou Niakate
19
Adrian Marin
29
Jean-Baptiste Gorby
6
Vitor Carvalho
21
Ricardo Horta
20
Ismael Gharbi
77
Gabri Martínez
90
Roberto Fernandez
16
Brandon Aguilera
9
Clayton
19
Kiko Bondoso
98
Omar Richards
76
Martim Neto
10
Amine
17
Marios Vroussay
2
Jonathan Panzo
33
Aderllan Santos
42
Renato Pantalon
18
Jhonatan
Rio Ave
3-4-3
Thay người | |||
62’ | Ismael Gharbi Bruma | 56’ | Clayton Ahmed Hassan |
62’ | Roberto Fernandez Amine El Ouazzani | 56’ | Amine Oudrhiri Idrissi Demir Tiknaz |
70’ | Gabri Martinez Roger | 56’ | Omar Richards Fabio Ronaldo |
70’ | Carvalho André Horta | 69’ | Brandon Aguilera Joao Novais |
82’ | Jean-Baptiste Gorby Thiago Helguera | 69’ | Martim Neto Morais |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Hornicek | Cezary Miszta | ||
Roger | Joao Novais | ||
Thiago Helguera | Joao Tome | ||
Jonatas Noro | Ahmed Hassan | ||
André Horta | Francisco Petrasso | ||
Rafik Guitane | Demir Tiknaz | ||
Bruma | Fabio Ronaldo | ||
Amine El Ouazzani | Ole Pohlmann | ||
Yuri Ribeiro | Morais |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây SC Braga
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Rio Ave
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 26 | 35 | T T T H T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 | H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
14 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
15 | Nacional | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | B H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | B T B T B |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại