- Dimitris Rallis (Kiến tạo: Jacob Trenskow)11
- Espen van Ee65
- Daniel Seland Karlsbakk (Thay: Dimitris Rallis)65
- Levi Smans (Thay: Simon Olsson)74
- Amara Conde (Thay: Espen van Ee)74
- Denzel Hall (Thay: Oliver Braude)88
- Che Nunnely (Thay: Ilias Sebaoui)88
- Denzel Hall90+3'
- Davy van den Berg (Kiến tạo: Dylan Mbayo)3
- Odysseus Velanas (Thay: Filip Krastev)69
- Thierry Lutonda (Thay: Damian van der Haar)80
- Kaj de Rooij (Thay: Younes Namli)80
- Ryan Thomas (Thay: Dylan Mbayo)80
- Ryan Thomas84
- Kaj de Rooij90+3'
Thống kê trận đấu SC Heerenveen vs PEC Zwolle
số liệu thống kê
SC Heerenveen
PEC Zwolle
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 10
26 Ném biên 26
0 Việt vị 1
18 Chuyền dài 9
8 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SC Heerenveen vs PEC Zwolle
SC Heerenveen (4-2-3-1): Mickey van der Hart (13), Oliver Braude (45), Nikolai Soyset Hopland (17), Pawel Bochniewicz (5), Mats Kohlert (11), Simon Olsson (19), Espen Van Ee (21), Jacob Trenskow (20), Luuk Brouwers (8), Ilias Sebaoui (10), Dimitris Rallis (26)
PEC Zwolle (4-3-3): Jasper Schendelaar (1), Sherel Floranus (2), Anouar El Azzouzi (6), Anselmo Garcia MacNulty (4), Damian van der Haar (33), Davy van den Berg (10), Younes Namli (7), Jamiro Monteiro (35), Dylan Mbayo (11), Dylan Vente (9), Filip Yavorov Krastev (50)
SC Heerenveen
4-2-3-1
13
Mickey van der Hart
45
Oliver Braude
17
Nikolai Soyset Hopland
5
Pawel Bochniewicz
11
Mats Kohlert
19
Simon Olsson
21
Espen Van Ee
20
Jacob Trenskow
8
Luuk Brouwers
10
Ilias Sebaoui
26
Dimitris Rallis
50
Filip Yavorov Krastev
9
Dylan Vente
11
Dylan Mbayo
35
Jamiro Monteiro
7
Younes Namli
10
Davy van den Berg
33
Damian van der Haar
4
Anselmo Garcia MacNulty
6
Anouar El Azzouzi
2
Sherel Floranus
1
Jasper Schendelaar
PEC Zwolle
4-3-3
Thay người | |||
65’ | Dimitris Rallis Daniel Karlsbakk | 69’ | Filip Krastev Odysseus Velanas |
74’ | Espen van Ee Amara Conde | 80’ | Damian van der Haar Thierry Lutonda |
74’ | Simon Olsson Levi Smans | 80’ | Dylan Mbayo Ryan Thomas |
88’ | Oliver Braude Denzel Hall | 80’ | Younes Namli Kaj de Rooij |
88’ | Ilias Sebaoui Che Nunnely |
Cầu thủ dự bị | |||
Amara Conde | Eliano Reijnders | ||
Jan Bekkema | Thierry Lutonda | ||
Andries Noppert | Olivier Aertssen | ||
Denzel Hall | Kenneth Vermeer | ||
Sam Kersten | Mike Hauptmeijer | ||
Levi Smans | Odysseus Velanas | ||
Melle Witteveen | Ryan Thomas | ||
Isaiah Ahmed | Nick Fichtinger | ||
Che Nunnely | Teun Gijselhart | ||
Daniel Karlsbakk | Kaj de Rooij | ||
Thomas Buitink | |||
Braydon Manu |
Tình hình lực lượng | |||
Danilo Al-Saed Va chạm | Tristan Gooijer Chấn thương đầu gối | ||
Ion Nicolaescu Không xác định | Simon Graves Chấn thương đầu gối | ||
Samir Lagsir Chấn thương đầu gối |
Nhận định SC Heerenveen vs PEC Zwolle
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây SC Heerenveen
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây PEC Zwolle
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại