![]() Ibrahima N'diaye 30 | |
![]() Holger Badstuber 66 | |
![]() Lorik Emini 80 | |
![]() Varol Tasar 82 | |
![]() Varol Tasar 88 |
Thống kê trận đấu Schaffhausen vs Luzern
số liệu thống kê

Schaffhausen

Luzern
56 Kiểm soát bóng 44
7 Phạm lỗi 17
22 Ném biên 28
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Schaffhausen vs Luzern
Schaffhausen: Francesco Ruberto (29)
Luzern: Vaso Vasic (90)
Thay người | |||
65’ | Agustin Gonzalez Danilo Del Toro | 64’ | Ibrahima N'diaye Pascal Schuerpf |
75’ | Valon Hamdiju Andre Neitzke | 81’ | Dejan Sorgic Varol Tasar |
75’ | Joaquin Ardaiz Robin Kalem | ||
84’ | Francisco Rodriguez Yassin Maouche | ||
84’ | Jetmir Krasniqi Fabio Fehr |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Neitzke | Pascal Loretz | ||
Yassin Maouche | Simon Grether | ||
Robin Kalem | David Domgjoni | ||
Fabio Fehr | Severin Ottiger | ||
Axel Mueller | Pascal Schuerpf | ||
Danilo Del Toro | Varol Tasar | ||
Drilon Kastrati | Lorik Emini | ||
Dario Marzino | Noah Rupp | ||
Yvan Alounga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Schaffhausen
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Luzern
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu