Thứ Bảy, 02/08/2025
Moussa Sylla (Kiến tạo: Peter Remmert)
16
Nikola Katic (Kiến tạo: Christopher Antwi-Adjej)
23
Adrian Gantenbein
32
Christopher Antwi-Adjej
45
Niklas Kolbe (Thay: Marton Dardai)
46
Max Grueger (Thay: Peter Remmert)
61
Diego Demme
66
Jon Thorsteinsson (Thay: Maurice Krattenmacher)
69
Marten Winkler (Thay: Michal Karbownik)
69
Felipe Sanchez
74
Emil Hoejlund (Thay: Moussa Sylla)
77
Bryan Lasme (Thay: Christopher Antwi-Adjej)
77
Leon Jensen (Thay: Michael Cuisance)
80
Sebastian Groenning (Thay: Dawid Kownacki)
80
Mertcan Ayhan (Thay: Felipe Sanchez)
88
Taylan Bulut (Thay: Adrian Gantenbein)
88
Sebastian Groenning (Kiến tạo: Marten Winkler)
89
Nikola Katic
89
Timo Becker
90+2'
Loris Karius
90+5'
Nikola Katic
90+8'

Thống kê trận đấu Schalke 04 vs Berlin

số liệu thống kê
Schalke 04
Schalke 04
Berlin
Berlin
30 Kiểm soát bóng 70
19 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 10
6 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Schalke 04 vs Berlin

Tất cả (53)
90+8' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Nikola Katic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Nikola Katic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

90+5' Thẻ vàng cho Loris Karius.

Thẻ vàng cho Loris Karius.

90+2' Thẻ vàng cho Timo Becker.

Thẻ vàng cho Timo Becker.

90+2' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

89' Thẻ vàng cho Nikola Katic.

Thẻ vàng cho Nikola Katic.

89'

Marten Winkler đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

89' V À A A O O O - Sebastian Groenning đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sebastian Groenning đã ghi bàn!

88'

Adrian Gantenbein rời sân và được thay thế bởi Taylan Bulut.

88'

Felipe Sanchez rời sân và được thay thế bởi Mertcan Ayhan.

80'

Dawid Kownacki rời sân và được thay thế bởi Sebastian Groenning.

80'

Michael Cuisance rời sân và được thay thế bởi Leon Jensen.

77'

Christopher Antwi-Adjej rời sân và được thay thế bởi Bryan Lasme.

77'

Moussa Sylla rời sân và được thay thế bởi Emil Hoejlund.

74' Thẻ vàng cho Felipe Sanchez.

Thẻ vàng cho Felipe Sanchez.

74' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

69'

Michal Karbownik rời sân và được thay thế bởi Marten Winkler.

69'

Maurice Krattenmacher rời sân và được thay thế bởi Jon Thorsteinsson.

66' Thẻ vàng cho Diego Demme.

Thẻ vàng cho Diego Demme.

61'

Peter Remmert rời sân và được thay thế bởi Max Grueger.

46'

Marton Dardai rời sân và được thay thế bởi Niklas Kolbe.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

Đội hình xuất phát Schalke 04 vs Berlin

Schalke 04 (3-4-2-1): Loris Karius (1), Nikola Katić (25), Timo Becker (5), Felipe Sanchez (2), Adrian Gantenbein (17), Ron Schallenberg (6), Soufiane El-Faouzi (23), Vitalie Becker (33), Christopher Antwi-Adjei (18), Peter Remmert (39), Moussa Sylla (9)

Berlin (3-4-1-2): Tjark Ernst (1), Deyovaisio Zeefuik (42), Toni Leistner (37), Márton Dárdai (31), Julian Eitschberger (2), Michael Cuisance (10), Diego Demme (6), Michal Karbownik (33), Maurice Krattenmacher (14), Fabian Reese (11), Dawid Kownacki (9)

Schalke 04
Schalke 04
3-4-2-1
1
Loris Karius
25
Nikola Katić
5
Timo Becker
2
Felipe Sanchez
17
Adrian Gantenbein
6
Ron Schallenberg
23
Soufiane El-Faouzi
33
Vitalie Becker
18
Christopher Antwi-Adjei
39
Peter Remmert
9
Moussa Sylla
9
Dawid Kownacki
11
Fabian Reese
14
Maurice Krattenmacher
33
Michal Karbownik
6
Diego Demme
10
Michael Cuisance
2
Julian Eitschberger
31
Márton Dárdai
37
Toni Leistner
42
Deyovaisio Zeefuik
1
Tjark Ernst
Berlin
Berlin
3-4-1-2
Thay người
61’
Peter Remmert
Max Gruger
46’
Marton Dardai
Niklas Kolbe
77’
Moussa Sylla
Emil Højlund
69’
Michal Karbownik
Marten Winkler
77’
Christopher Antwi-Adjej
Bryan Lasme
69’
Maurice Krattenmacher
Jón Dagur Þorsteinsson
88’
Felipe Sanchez
Mertcan Ayhan
80’
Michael Cuisance
Leon Jensen
88’
Adrian Gantenbein
Taylan Bulut
80’
Dawid Kownacki
Sebastian Gronning
Cầu thủ dự bị
Justin Heekeren
Robert Kwasigroch
Mertcan Ayhan
Agustin Rogel
Taylan Bulut
Leon Jensen
Max Gruger
Sebastian Gronning
Ilyes Hamache
Marten Winkler
Emil Højlund
Jón Dagur Þorsteinsson
Bryan Lasme
Niklas Kolbe
Henning Matriciani
Boris Lum
Mauro Zalazar
Kennet Eichhorn
Huấn luyện viên

Frank Kramer

Sandro Schwarz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
14/03 - 2015
17/10 - 2015
12/03 - 2016
18/09 - 2016
12/02 - 2017
14/10 - 2017
03/03 - 2018
02/09 - 2018
26/01 - 2019
31/08 - 2019
01/02 - 2020
03/01 - 2021
12/05 - 2021
23/10 - 2022
15/04 - 2023
Hạng 2 Đức
08/10 - 2023
17/03 - 2024
06/10 - 2024
08/03 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Schalke 04

Hạng 2 Đức
02/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025
20/07 - 2025
19/07 - 2025
12/07 - 2025
09/07 - 2025
Hạng 2 Đức
18/05 - 2025
10/05 - 2025
02/05 - 2025
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Berlin

Hạng 2 Đức
02/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025
19/07 - 2025
13/07 - 2025
Hạng 2 Đức
18/05 - 2025
09/05 - 2025
04/05 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Schalke 04Schalke 04110013T
2Arminia BielefeldArminia Bielefeld000000
3VfL BochumVfL Bochum000000
4DarmstadtDarmstadt000000
5Dynamo DresdenDynamo Dresden000000
6Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig000000
7ElversbergElversberg000000
8Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf000000
9Greuther FurthGreuther Furth000000
10Hannover 96Hannover 96000000
11Holstein KielHolstein Kiel000000
12KaiserslauternKaiserslautern000000
13Karlsruher SCKarlsruher SC000000
14MagdeburgMagdeburg000000
151. FC Nuremberg1. FC Nuremberg000000
16PaderbornPaderborn000000
17Preussen MuensterPreussen Muenster000000
18BerlinBerlin1001-10B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X