Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Kenan Karaman55
- Kenan Karaman66
- Steven van der Sloot (Thay: Brandon Soppy)68
- Forzan Assan Ouedraogo (Thay: Simon Terodde)75
- Keke Topp81
- Lino Tempelmann (Thay: Yusuf Kabadayi)84
- Karel Geraerts84
- Bryan Lasme (Thay: Keke Topp)85
- Ibrahima Cisse90+8'
- Thomas Ouwejan90+8'
- Felix Klaus41
- Ao Tanaka (Thay: Isak Bergmann Johanneson)63
- Ao Tanaka (Thay: Isak Bergmann Johannesson)63
- Ao Tanaka67
- Marcel Sobottka (Thay: Felix Klaus)80
- Joshua Quarshie (Thay: Jordy De Wijs)80
- Marlon Mustapha (Thay: Vincent Vermeij)81
- Nicolas Gavory (Thay: Emmanuel Iyoha)90
- Joshua Quarshie90+4'
- Joshua Quarshie90+5'
Thống kê trận đấu Schalke 04 vs Fortuna Dusseldorf
Diễn biến Schalke 04 vs Fortuna Dusseldorf
Thẻ vàng dành cho Thomas Ouwejan.
Ibrahima Cisse nhận thẻ vàng.
THẺ ĐỎ! - Joshua Quarshie nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Emmanuel Iyoha rời sân và được thay thế bởi Nicolas Gavory.
Thẻ vàng dành cho Joshua Quarshie.
Harm Osmers ra hiệu Schalke thực hiện quả ném biên bên phần sân của Dusseldorf.
Đá phạt cho Dusseldorf bên phần sân nhà.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên bên phần sân đối diện.
Schalke được hưởng quả phát bóng lên.
Dusseldorf đang dâng lên và Matthias Zimmermann thực hiện cú dứt điểm, tuy nhiên bóng đi chệch mục tiêu.
Keke Topp rời sân và được thay thế bởi Bryan Lasme.
Yusuf Kabadayai vào sân và được thay thế bởi Lino Tempelmann.
Đá phạt cho Dusseldorf bên phần sân của Schalke.
Đội chủ nhà thay Keke Topp bằng Bryan Lasme.
Schalke thực hiện quyền thay người thứ ba, Lino Tempelmann vào thay Yusuf Kabadayi.
Yusuf Kabadayai vào sân và được thay thế bởi Lino Tempelmann.
Thẻ vàng dành cho Karel Geraerts.
Keke Topp rời sân và được thay thế bởi Bryan Lasme.
Ném biên dành cho Schalke tại VELTINS-Arena.
Vincent Vermeij rời sân và được thay thế bởi Marlon Mustapha.
Đội hình xuất phát Schalke 04 vs Fortuna Dusseldorf
Schalke 04 (4-4-2): Marius Muller (32), Brandon Soppy (21), Tomas Kalas (26), Marcin Kaminski (35), Thomas Ouwejan (2), Paul Seguin (7), Ron Schallenberg (6), Kenan Karaman (19), Yusuf Kabadayi (17), Simon Terodde (9), Keke Topp (42)
Fortuna Dusseldorf (4-5-1): Florian Kastenmeier (33), Matthias Zimmermann (25), Tim Oberdorf (15), Jordy De Wijs (30), Emmanuel Iyoha (19), Felix Klaus (11), Shinta Karl Appelkamp (23), Yannick Engelhardt (6), Ísak Bergmann Jóhannesson (8), Christos Tzolis (7), Vincent Vermeij (9)
Thay người | |||
68’ | Brandon Soppy Steven Van Der Sloot | 63’ | Isak Bergmann Johannesson Ao Tanaka |
75’ | Simon Terodde Forzan Assan Ouedraogo | 80’ | Jordy de Wijs Joshua Quarshie |
84’ | Yusuf Kabadayi Lino Tempelmann | 80’ | Felix Klaus Marcel Sobottka |
85’ | Keke Topp Bryan Lasme | 81’ | Vincent Vermeij Marlon Mustapha |
90’ | Emmanuel Iyoha Nicolas Gavory |
Cầu thủ dự bị | |||
Bryan Lasme | Karol Niemczycki | ||
Michael Langer | Andre Hoffmann | ||
Ibrahima Cisse | Joshua Quarshie | ||
Henning Matriciani | Nicolas Gavory | ||
Steven Van Der Sloot | Ao Tanaka | ||
Lino Tempelmann | Marcel Sobottka | ||
Blendi Idrizi | Jona Niemiec | ||
Tobias Mohr | Christoph Daferner | ||
Forzan Assan Ouedraogo | Marlon Mustapha |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Schalke 04
Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cologne | 17 | 9 | 4 | 4 | 9 | 31 | T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 3 | 29 | T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 16 | 28 | H T H H T |
4 | Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 6 | 28 | T B T H T |
6 | Paderborn | 17 | 7 | 7 | 3 | 5 | 28 | T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 5 | 27 | B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 7 | 24 | T H H T B |
11 | 1. FC Nuremberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | B H B B T |
12 | Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | -9 | 20 | B H T T B |
15 | Preussen Muenster | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | -4 | 14 | H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | -20 | 13 | B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | -30 | 11 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại