![]() Mike-Steven Baehre (Kiến tạo: Gustavo Santos) 40 | |
![]() Gustavo Santos 45+1' | |
![]() Joachim Standfest 45+4' | |
![]() Ousmane Diawara (Thay: Vesel Demaku) 46 | |
![]() Markus Schopp 58 | |
![]() Dominik Frieser (Thay: Mamadou Sangare) 60 | |
![]() Dominik Frieser (Kiến tạo: Donis Avdijaj) 67 | |
![]() Ibane Bowat 80 | |
![]() Lukas Gugganig (Thay: Sandro Ingolitsch) 81 | |
![]() Mohamed Ouedraogo (Thay: Leonardo Lukacevic) 81 | |
![]() Donis Avdijaj (Kiến tạo: Dominik Frieser) 84 | |
![]() Lukas Fadinger 88 | |
![]() Atdhe Nuhiu (Thay: Mike-Steven Baehre) 88 | |
![]() Thomas Rotter (Thay: Donis Avdijaj) 88 | |
![]() Julian Halwachs (Thay: Ruben Providence) 88 | |
![]() Dominik Prokop 89 | |
![]() Maximilian Fillafer (Thay: Maximilian Entrup) 90 | |
![]() Dominik Frieser 90+5' |
Thống kê trận đấu SCR Altach vs TSV Hartberg
số liệu thống kê

SCR Altach

TSV Hartberg
31 Kiểm soát bóng 69
14 Phạm lỗi 11
11 Ném biên 20
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SCR Altach vs TSV Hartberg
SCR Altach (4-3-3): Dejan Stojanovic (1), Sandro Ingolitsch (25), Constantin Reiner (6), Paul-Friedrich Koller (15), Leonardo Lukacevic (12), Vesel Demaku (14), Lukas Jager (23), Mike Bahre (8), Christian Gebauer (27), Gustavo Santos (20), Lukas Fadinger (30)
TSV Hartberg (4-1-4-1): Raphael Sallinger (1), Jurgen Heil (28), Michael Steinwender (12), Ibane Bowat (5), Manuel Pfeifer (20), Tobias Kainz (23), Ruben Providence (70), Donis Avdijaj (10), Mamadou Sangare (45), Dominik Prokop (27), Maximilian Entrup (11)

SCR Altach
4-3-3
1
Dejan Stojanovic
25
Sandro Ingolitsch
6
Constantin Reiner
15
Paul-Friedrich Koller
12
Leonardo Lukacevic
14
Vesel Demaku
23
Lukas Jager
8
Mike Bahre
27
Christian Gebauer
20
Gustavo Santos
30
Lukas Fadinger
11
Maximilian Entrup
27
Dominik Prokop
45
Mamadou Sangare
10
Donis Avdijaj
70
Ruben Providence
23
Tobias Kainz
20
Manuel Pfeifer
5
Ibane Bowat
12
Michael Steinwender
28
Jurgen Heil
1
Raphael Sallinger

TSV Hartberg
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Vesel Demaku Ousmane Diawara | 60’ | Mamadou Sangare Dominik Frieser |
81’ | Leonardo Lukacevic Mohamed Ouedraogo | 88’ | Ruben Providence Julian Halwachs |
81’ | Sandro Ingolitsch Lukas Gugganig | 88’ | Donis Avdijaj Thomas Rotter |
88’ | Mike-Steven Baehre Atdhe Nuhiu | 90’ | Maximilian Entrup Maximilian Fillafer |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohamed Ouedraogo | Maximilian Fillafer | ||
Jan Jurcec | Julian Halwachs | ||
Sofian Bahloul | Angelo Bruckner | ||
Atdhe Nuhiu | Mario Kropfl | ||
Ousmane Diawara | Dominik Frieser | ||
Lukas Gugganig | Thomas Rotter | ||
Tobias Schutzenauer | Tobias Knoflach |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SCR Altach
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây TSV Hartberg
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại