![]() Donis Avdijaj 45+1' | |
![]() Csaba Bukta (Thay: Dominik Reiter) 55 | |
![]() Jan Jurcec (Thay: Stefan Haudum) 55 | |
![]() Dario Tadic (Thay: Seth Paintsil) 69 | |
![]() Tobias Kainz (Thay: Lukas Fadinger) 69 | |
![]() Mario Kroepfl (Thay: Okan Aydin) 69 | |
![]() Johannes Tartarotti (Thay: Forson Amankwah) 70 | |
![]() Juergen Heil 72 | |
![]() Matija Horvat (Thay: Juergen Heil) 76 | |
![]() Donis Avdijaj 77 | |
![]() Thomas Kofler (Thay: Donis Avdijaj) 83 | |
![]() Atdhe Nuhiu (Kiến tạo: Manuel Thurnwald) 84 | |
![]() Matija Horvat 90+2' |
Thống kê trận đấu TSV Hartberg vs SCR Altach
số liệu thống kê

TSV Hartberg

SCR Altach
39 Kiểm soát bóng 61
14 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
7 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TSV Hartberg vs SCR Altach
TSV Hartberg (4-3-1-2): Rene Swete (1), Patrick Farkas (29), Mario Sonnleitner (16), Michael Steinwender (12), Christian Klem (14), Lukas Fadinger (8), Albert Ejupi (32), Jurgen Heil (28), Okan Aydin (9), Seth Paintsil (30), Donis Avdijaj (77)
SCR Altach (4-2-3-1): Tino Casali (13), Manuel Thurnwald (34), Jan Zwischenbrugger (18), Nosa Iyobosa Edokpolor (17), Lukas Gugganig (5), Stefan Haudum (27), Lukas Jager (23), Alexis Tibidi (29), Forson Amankwah (15), Dominik Reiter (10), Atdhe Nuhiu (9)

TSV Hartberg
4-3-1-2
1
Rene Swete
29
Patrick Farkas
16
Mario Sonnleitner
12
Michael Steinwender
14
Christian Klem
8
Lukas Fadinger
32
Albert Ejupi
28
Jurgen Heil
9
Okan Aydin
30
Seth Paintsil
77 2
Donis Avdijaj
9
Atdhe Nuhiu
10
Dominik Reiter
15
Forson Amankwah
29
Alexis Tibidi
23
Lukas Jager
27
Stefan Haudum
5
Lukas Gugganig
17
Nosa Iyobosa Edokpolor
18
Jan Zwischenbrugger
34
Manuel Thurnwald
13
Tino Casali

SCR Altach
4-2-3-1
Thay người | |||
69’ | Okan Aydin Mario Kropfl | 55’ | Dominik Reiter Csaba Bukta |
69’ | Lukas Fadinger Tobias Kainz | 55’ | Stefan Haudum Jan Jurcec |
69’ | Seth Paintsil Dario Tadic | 70’ | Forson Amankwah Johannes Tartarotti |
76’ | Juergen Heil Matija Horvat | ||
83’ | Donis Avdijaj Thomas Kofler |
Cầu thủ dự bị | |||
Raphael Sallinger | Jakob Odehnal | ||
Manfred Gollner | Csaba Bukta | ||
Matija Horvat | Samuel Mischitz | ||
Mario Kropfl | Sebastian Aigner | ||
Tobias Kainz | Johannes Tartarotti | ||
Dario Tadic | Jan Jurcec | ||
Thomas Kofler | Pape-Alioune Ndiaye |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây TSV Hartberg
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây SCR Altach
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại