Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Luis Quintero (Thay: Jon Morcillo)46
- Alex Carbonell (Thay: Javier Aviles)60
- Eneko Jauregi (Thay: Erik Moran)60
- Eneko Jauregi (Thay: Javier Aviles)60
- Alex Carbonell (Thay: Erik Moran)60
- Felix Garreta77
- Felix Garreta79
- Rayco Rodriguez (Thay: Josue Dorrio)80
- Cosimo Marco Da Graca (Thay: Felix Garreta)80
- Haritz Mujika90+2'
- (og) Felix Garreta44
- Miguel Atienza (Thay: Miki Munoz)62
- Eduardo Espiau (Thay: Fer Nino)73
- Ander Martin (Thay: Daniel Ojeda)73
- Kevin Appin (Thay: Jose Matos)85
- Alex Bermejo (Thay: Alex Sancris)85
Thống kê trận đấu SD Amorebieta vs Burgos CF
Diễn biến SD Amorebieta vs Burgos CF
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Haritz Mujika.
Alex Sancris rời sân và được thay thế bởi Alex Bermejo.
Jose Matos rời sân và được thay thế bởi Kevin Appin.
Felix Garreta rời sân và được thay thế bởi Cosimo Marco Da Graca.
Josue Dorrio rời sân và được thay thế bởi Rayco Rodriguez.
Thẻ vàng dành cho Felix Garreta.
Thẻ vàng dành cho Felix Garreta.
Daniel Ojeda rời sân và được thay thế bởi Ander Martin.
Fer Nino rời sân và được thay thế bởi Eduardo Espiau.
Daniel Ojeda rời sân và được thay thế bởi Ander Martin.
Fer Nino rời sân và được thay thế bởi Eduardo Espiau.
Miki Munoz rời sân và được thay thế bởi Miguel Atienza.
Erik Moran rời sân và được thay thế bởi Alex Carbonell.
Javier Aviles rời sân và được thay thế bởi Eneko Jauregi.
Erik Moran rời sân và được thay thế bởi Eneko Jauregi.
Javier Aviles rời sân và được thay thế bởi Alex Carbonell.
Jon Morcillo rời sân và được thay thế bởi Luis Quintero.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát SD Amorebieta vs Burgos CF
SD Amorebieta (4-4-2): Pablo Campos (30), Alvaro Nunez (15), Josep Gaya (24), Manu (4), Felix Garreta (28), Josue Dorrio (7), Kwasi Sibo (20), Erik Moran (8), Daniel Lasure (16), Javier Cortes Aviles (19), Jon Morcillo (22)
Burgos CF (4-2-3-1): Jose Antonio Caro (13), Borja Gonzalez Tejada (2), Aitor Cordoba Querejeta (18), Grego Sierra (20), Jose Matos (23), Miki Munoz (22), Unai Elgezabal (14), Alex Sancris (11), Curro (16), Daniel Ojeda (7), Fernando Nino (9)
Thay người | |||
46’ | Jon Morcillo Luis Quintero | 62’ | Miki Munoz Miguel Atienza |
60’ | Javier Aviles Eneko Jauregi | 73’ | Fer Nino Eduardo Espiau |
60’ | Erik Moran Alex Carbonell | 73’ | Daniel Ojeda Ander Martin |
80’ | Felix Garreta Cosimo Marco Da Graca | 85’ | Alex Sancris Alex Bermejo Escribano |
80’ | Josue Dorrio Rayco Rodriguez | 85’ | Jose Matos Kevin Appin |
Cầu thủ dự bị | |||
Eneko Jauregi | Loic Badiashile | ||
Luis Quintero | Alex Bermejo Escribano | ||
Cosimo Marco Da Graca | Eduardo Espiau | ||
Jonmi Magunagoitia | Ander Martin | ||
Javi Eraso | Miguel Atienza | ||
Alex Carbonell | Raul Navarro del Río | ||
Rayco Rodriguez | Andy | ||
Iker Seguin | Kevin Appin | ||
Xabier Etxeita | Javier Lopez-Pinto Dorado | ||
Jorge Mier | |||
Ryan Edwards |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SD Amorebieta
Thành tích gần đây Burgos CF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại