Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Alvaro Nunez2
- (Pen) Eneko Jauregi3
- Felix Garreta10
- Jon Morcillo17
- Kwasi Sibo41
- Javier Aviles (Thay: Eneko Jauregi)65
- Manu75
- Ryan Edwards (Thay: Javier Eraso)81
- Luis Quintero (Thay: Jon Morcillo)81
- Alex Carbonell89
- Rayco Rodriguez (Thay: Josue Dorrio)90
- Alvaro Santiago Mourino Gonzalez2
- Dani Rebollo2
- Victor Mollejo7
- (Pen) Maikel Mesa43
- Sergi Enrich (Thay: Maikel Mesa)61
- Sergio Bermejo (Thay: Antonio Moya)77
- Jaume Grau (Thay: Marc Aguado)77
- Manuel Vallejo (Thay: German Valera)82
Thống kê trận đấu SD Amorebieta vs Real Zaragoza
Diễn biến SD Amorebieta vs Real Zaragoza
Josue Dorrio rời sân và được thay thế bởi Rayco Rodriguez.
Josue Dorrio rời sân và được thay thế bởi Rayco Rodriguez.
Alex Carbonell nhận thẻ vàng.
Alex Carbonell nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Valera người Đức rời sân và được thay thế bởi Manuel Vallejo.
Javier Eraso rời sân và được thay thế bởi Ryan Edwards.
Jon Morcillo rời sân và được thay thế bởi Luis Quintero.
Valera người Đức rời sân và được thay thế bởi Manuel Vallejo.
Jon Morcillo rời sân và được thay thế bởi Luis Quintero.
Javier Eraso rời sân và được thay thế bởi Ryan Edwards.
Javier Eraso sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].
Antonio Moya rời sân và được thay thế bởi Sergio Bermejo.
Marc Aguado rời sân và được thay thế bởi Jaume Grau.
Marc Aguado rời sân và được thay thế bởi Jaume Grau.
Marc Aguado rời sân và được thay thế bởi [player2].
Antonio Moya rời sân và được thay thế bởi Sergio Bermejo.
Thẻ vàng dành cho Manu.
Eneko Jauregi rời sân và được thay thế bởi Javier Aviles.
Eneko Jauregi rời sân và được thay thế bởi Javier Aviles.
Đội hình xuất phát SD Amorebieta vs Real Zaragoza
SD Amorebieta (4-4-2): Pablo Cunat Campos (30), Alvaro Nunez (15), Manu (4), Felix Marti Garreta (28), Daniel Lasure (16), Josue Dorrio (7), Kwasi Sibo (20), Alex Carbonell (21), Jon Morcillo (22), Eneko Jauregi Escobar (9), Javi Eraso (14)
Real Zaragoza (3-4-2-1): Daniel Rebollo (35), Alvaro Santiago Mourino Gonzalez (15), Jair Amador (3), Alejandro Frances (6), Fran Gamez (18), German Valera (7), Toni Moya (21), Marc Aguado (8), Maikel Mesa (11), Francho Serrano Gracia (14), Victor Mollejo (20)
Thay người | |||
65’ | Eneko Jauregi Javier Cortes Aviles | 61’ | Maikel Mesa Sergi Enrich |
81’ | Jon Morcillo Luis Quintero | 77’ | Antonio Moya Sergio Bermejo |
81’ | Javier Eraso Ryan Edwards | 77’ | Marc Aguado Jaume Grau |
90’ | Josue Dorrio Rayco Rodriguez Medina | 82’ | German Valera Manu Vallejo |
Cầu thủ dự bị | |||
Cosimo Marco Da Graca | Gaetan Poussin | ||
Luis Quintero | Andres Borge | ||
Josep Gaya | Marcos Cuenca | ||
Javier Cortes Aviles | Pau Sans | ||
Rayco Rodriguez Medina | Marcos Luna Ruiz | ||
Iker Seguin | Alberto Vaquero Aguilar | ||
Ryan Edwards | Lluis Lopez | ||
Erik Moran | Sergi Enrich | ||
Jorge Mier | Manu Vallejo | ||
Jonmi Magunagoitia | Sergio Bermejo | ||
Jaume Grau | |||
Carlos Calavia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SD Amorebieta
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại