Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Shanghai Port vs Yokohama F.Marinos hôm nay 04-03-2025
Giải AFC Champions League - Th 3, 04/3
Kết thúc



![]() Zhenao Wang (Thay: Huan Fu) 10 | |
![]() Mateus Vital 15 | |
![]() Ang Li 28 | |
![]() Anderson Lopes 30 | |
![]() Shenchao Wang 41 | |
![]() Ablahan Haliq (Thay: Shiyuan Yang) 46 | |
![]() Wenjun Lyu (Thay: Xin Xu) 65 | |
![]() Shuai Li (Thay: Tian Ming) 65 | |
![]() Ablahan Haliq 76 | |
![]() Jun Amano (Thay: Asahi Uenaka) 76 | |
![]() Jose Elber (Thay: Daiya Tono) 76 | |
![]() Kenta Inoue (Thay: Yan) 82 | |
![]() Jingchao Meng (Thay: Mateus Vital) 84 | |
![]() Kota Watanabe (Thay: Riku Yamane) 90 |
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Riku Yamane rời sân và được thay thế bởi Kota Watanabe.
Mateus Vital rời sân và được thay thế bởi Jingchao Meng.
Yan rời sân và được thay thế bởi Kenta Inoue.
Daiya Tono rời sân và được thay thế bởi Jose Elber.
Asahi Uenaka rời sân và được thay thế bởi Jun Amano.
Thẻ vàng cho Ablahan Haliq.
Tian Ming rời sân và được thay thế bởi Shuai Li.
Xin Xu rời sân và được thay thế bởi Wenjun Lyu.
Shiyuan Yang rời sân và được thay thế bởi Ablahan Haliq.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Shenchao Wang.
V À A A O O O - Anderson Lopes đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ang Li.
Thẻ vàng cho Mateus Vital.
Huan Fu rời sân và được thay thế bởi Zhenao Wang.
Shanghai Port (4-2-3-1): Yan Junling (1), Ming Tian (15), Guangtai Jiang (3), Li Ang (2), Fu Huan (23), Xu Xin (16), Wang Shenchao (4), Yang Shiyuan (20), Leonardo (97), Mateus Vital (98), Gustavo (9)
Yokohama F.Marinos (4-2-3-1): Il-Gyu Park (19), Ken Matsubara (27), Katsuya Nagato (2), Jeison Quinones (29), Sandy Walsh (48), Kodjo Aziangbe (45), Riku Yamane (28), Yan (11), Asahi Uenaka (14), Daiya Tono (40), Anderson Lopes (10)
Thay người | |||
10’ | Huan Fu Wang Zhenao | 76’ | Asahi Uenaka Jun Amano |
46’ | Shiyuan Yang Haliq Ablahan | 76’ | Daiya Tono Élber |
65’ | Tian Ming Shuai Li | 82’ | Yan Kenta Inoue |
65’ | Xin Xu Lu Wenjun | 90’ | Riku Yamane Kota Watanabe |
84’ | Mateus Vital Jingchao Meng |
Cầu thủ dự bị | |||
Chen Wei | Hiroki Iikura | ||
Zhiliang Li | Ryoya Kimura | ||
Du Jia | Jun Amano | ||
Afrden Asqer | Hiroto Asada | ||
Feng Jin | Élber | ||
Haliq Ablahan | Kenta Inoue | ||
Li Shenglong | Ren Kato | ||
Shuai Li | Takuya Kida | ||
Xinxiang Li | Takuto Kimura | ||
Lu Wenjun | Ryo Miyaichi | ||
Jingchao Meng | Toichi Suzuki | ||
Wang Zhenao | Kota Watanabe |
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B T H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -5 | 12 | B B H T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | H B B B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
9 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | B T H B B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B B |
11 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B T B |
12 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | H B B B B |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 22 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 13 | 22 | T T H T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T B T H |
4 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H H T B B |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | H T H B B | |
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | B H H H T | |
7 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H H T B |
8 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B H H B T |
9 | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H H T B H | |
10 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | H B B T B |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -10 | 6 | B B B H T | |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B H B B |