Thứ Bảy, 24/05/2025
John Egan
22
Reda Khadra (Thay: George Baldock)
47
Chris Willock (Kiến tạo: Ethan Laird)
51
Lyndon Dykes (Thay: Chris Willock)
56
Billy Sharp (Thay: Oliver McBurnie)
64
Rhian Brewster (Thay: Thomas Doyle)
64
Jake Clarke-Salter
66
Jake Clarke-Salter (Thay: Tyler Roberts)
66
Leon Balogun
75
Albert Adomah (Thay: Ilias Chair)
77
Tim Iroegbunam
77
James McAtee
77
Tim Iroegbunam (Thay: Luke Amos)
77
James McAtee (Thay: Jayden Bogle)
77
Jimmy Dunne
82
Oliver McBurnie
90+6'

Thống kê trận đấu Sheffield United vs Queens Park

số liệu thống kê
Sheffield United
Sheffield United
Queens Park
Queens Park
65 Kiểm soát bóng 35
8 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sheffield United vs Queens Park

Tất cả (21)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

82' Thẻ vàng cho Jimmy Dunne.

Thẻ vàng cho Jimmy Dunne.

82' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

77'

Jayden Bogle sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi James McAtee.

77'

Luke Amos sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tim Iroegbunam.

77'

Luke Amos sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

77'

Chủ tịch Ilias sắp rời ghế và ông được thay thế bởi Albert Adomah.

76' Thẻ vàng cho Leon Balogun.

Thẻ vàng cho Leon Balogun.

75' Thẻ vàng cho Leon Balogun.

Thẻ vàng cho Leon Balogun.

66'

Tyler Roberts sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jake Clarke-Salter.

66'

Tyler Roberts sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

64'

Oliver McBurnie sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Billy Sharp.

63'

Thomas Doyle sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rhian Brewster.

64'

Thomas Doyle sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rhian Brewster.

63'

Oliver McBurnie sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Billy Sharp.

56'

Chris Willock sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lyndon Dykes.

51' G O O O A A A L - Chris Willock là mục tiêu!

G O O O A A A L - Chris Willock là mục tiêu!

47'

George Baldock sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Reda Khadra.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

22' Thẻ vàng cho John Egan.

Thẻ vàng cho John Egan.

Đội hình xuất phát Sheffield United vs Queens Park

Sheffield United (3-5-2): Wes Foderingham (18), Chris Basham (6), John Egan (12), Rhys Norrington-Davies (33), George Baldock (2), Sander Berge (8), Oliver Norwood (16), Tommy Doyle (22), Jayden Bogle (20), Oliver McBurnie (9), Iliman Ndiaye (29)

Queens Park (4-3-3): Seny Dieng (1), Ethan Laird (27), Leon Balogun (26), Jimmy Dunne (3), Kenneth Paal (22), Luke Amos (8), Sam Field (15), Andre Dozzell (17), Tyler Roberts (11), Ilias Chair (10), Chris Willock (7)

Sheffield United
Sheffield United
3-5-2
18
Wes Foderingham
6
Chris Basham
12
John Egan
33
Rhys Norrington-Davies
2
George Baldock
8
Sander Berge
16
Oliver Norwood
22
Tommy Doyle
20
Jayden Bogle
9
Oliver McBurnie
29
Iliman Ndiaye
7
Chris Willock
10
Ilias Chair
11
Tyler Roberts
17
Andre Dozzell
15
Sam Field
8
Luke Amos
22
Kenneth Paal
3
Jimmy Dunne
26
Leon Balogun
27
Ethan Laird
1
Seny Dieng
Queens Park
Queens Park
4-3-3
Thay người
47’
George Baldock
Reda Khadra
56’
Chris Willock
Lyndon Dykes
64’
Thomas Doyle
Rhian Brewster
66’
Tyler Roberts
Jake Clarke-Salter
64’
Oliver McBurnie
Billy Sharp
77’
Ilias Chair
Albert Adomah
77’
Jayden Bogle
James McAtee
77’
Luke Amos
Tim Iroegbunam
Cầu thủ dự bị
Adam Davies
Jordan Archer
Kyron Gordon
Rob Dickie
Reda Khadra
Jake Clarke-Salter
James McAtee
Stefan Johansen
Ollie Arblaster
Albert Adomah
Rhian Brewster
Tim Iroegbunam
Billy Sharp
Lyndon Dykes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
06/04 - 2022
30/04 - 2022
05/10 - 2022
03/01 - 2023
17/08 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
H1: 0-1
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X