Thứ Sáu, 23/05/2025
Gustavo Hamer (Kiến tạo: Callum O'Hare)
6
Jake Clarke-Salter
11
Kieffer Moore (Kiến tạo: Gustavo Hamer)
13
Vinicius de Souza Costa
31
Paul Smyth (Thay: Lucas Andersen)
43
Jonathan Varane
45+1'
Jack Colback (Thay: Jonathan Varane)
46
Jimmy Dunne (Kiến tạo: Karamoko Dembele)
55
Koki Saito (Thay: Alfie Lloyd)
67
Zan Celar (Thay: Karamoko Dembele)
68
Koki Saito (Thay: Alfie Lloyd)
69
Gustavo Hamer
72
Harry Souttar (Thay: Alfie Gilchrist)
77
Jack Colback
79
Jack Colback
83
Lyndon Dykes (Thay: Michael Frey)
85
Anis Ben Slimane (Thay: Andre Brooks)
85
Sydie Peck (Thay: Callum O'Hare)
85
Lyndon Dykes (Kiến tạo: Koki Saito)
88
Rhian Brewster (Thay: Anel Ahmedhodzic)
90
Jesurun Rak-Sakyi (Thay: Vinicius de Souza Costa)
90

Thống kê trận đấu Sheffield United vs QPR

số liệu thống kê
Sheffield United
Sheffield United
QPR
QPR
50 Kiểm soát bóng 50
15 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 20
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sheffield United vs QPR

Tất cả (36)
90+10'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+1'

Vinicius de Souza Costa rời sân và được thay thế bởi Jesurun Rak-Sakyi.

90+2'

Anel Ahmedhodzic rời sân và được thay thế bởi Rhian Brewster.

90+1'

Anel Ahmedhodzic rời sân và được thay thế bởi Rhian Brewster.

88'

Koki Saito là người kiến tạo cho bàn thắng.

88' G O O O A A A L - Lyndon Dykes đã trúng đích!

G O O O A A A L - Lyndon Dykes đã trúng đích!

85'

Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Sydie Peck.

86'

Andre Brooks đang rời sân và được thay thế bởi [player2].

85'

Andre Brooks rời sân và được thay thế bởi Anis Ben Slimane.

85'

Michael Frey rời sân và được thay thế bởi Lyndon Dykes.

83' THẺ ĐỎ! - Jack Colback nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Jack Colback nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

82' THẺ ĐỎ! - Jack Colback nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Jack Colback nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

79' Thẻ vàng cho Jack Colback.

Thẻ vàng cho Jack Colback.

77'

Alfie Gilchrist rời sân và được thay thế bởi Harry Souttar.

72' Thẻ vàng cho Gustavo Hamer.

Thẻ vàng cho Gustavo Hamer.

69'

Karamoko Dembele rời sân và được thay thế bởi Zan Celar.

68'

Karamoko Dembele rời sân và được thay thế bởi Zan Celar.

69'

Alfie Lloyd rời sân và được thay thế bởi Koki Saito.

67'

Alfie Lloyd rời sân và được thay thế bởi Koki Saito.

55'

Karamoko Dembele là người kiến tạo cho bàn thắng.

55' G O O O A A A L - Jimmy Dunne đã trúng đích!

G O O O A A A L - Jimmy Dunne đã trúng đích!

Đội hình xuất phát Sheffield United vs QPR

Sheffield United (4-4-1-1): Adam Davies (17), Alfie Gilchrist (2), Anel Ahmedhodžić (15), Jack Robinson (19), Harrison Burrows (14), Andre Brooks (35), Ollie Arblaster (4), Vinicius Souza (21), Gustavo Hamer (8), Callum O'Hare (10), Kieffer Moore (9)

QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Jake Clarke-Salter (6), Kenneth Paal (22), Jonathan Varane (40), Sam Field (8), Karamoko Dembélé (7), Lucas Andersen (25), Alfie Lloyd (28), Michael Frey (12)

Sheffield United
Sheffield United
4-4-1-1
17
Adam Davies
2
Alfie Gilchrist
15
Anel Ahmedhodžić
19
Jack Robinson
14
Harrison Burrows
35
Andre Brooks
4
Ollie Arblaster
21
Vinicius Souza
8
Gustavo Hamer
10
Callum O'Hare
9
Kieffer Moore
12
Michael Frey
28
Alfie Lloyd
25
Lucas Andersen
7
Karamoko Dembélé
8
Sam Field
40
Jonathan Varane
22
Kenneth Paal
6
Jake Clarke-Salter
5
Steve Cook
3
Jimmy Dunne
1
Paul Nardi
QPR
QPR
4-2-3-1
Thay người
77’
Alfie Gilchrist
Harry Souttar
43’
Lucas Andersen
Paul Smyth
85’
Andre Brooks
Anis Ben Slimane
46’
Jonathan Varane
Jack Colback
85’
Callum O'Hare
Sydie Peck
67’
Alfie Lloyd
Koki Saito
90’
Vinicius de Souza Costa
Jesurun Rak-Sakyi
68’
Karamoko Dembele
Žan Celar
90’
Anel Ahmedhodzic
Rhian Brewster
85’
Michael Frey
Lyndon Dykes
Cầu thủ dự bị
Sam McCallum
Joe Walsh
Michael Cooper
Liam Morrison
Auston Trusty
Hevertton
Harry Souttar
Jack Colback
Anis Ben Slimane
Koki Saito
Jesurun Rak-Sakyi
Elijah Dixon-Bonner
Sydie Peck
Lyndon Dykes
Rhian Brewster
Žan Celar
Louie Marsh
Paul Smyth
Tình hình lực lượng

Tom Davies

Không xác định

Morgan Fox

Đau lưng

Jamie Shackleton

Chấn thương đầu gối

Ilias Chair

Đau lưng

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
06/04 - 2022
30/04 - 2022
05/10 - 2022
03/01 - 2023
17/08 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
H1: 0-1
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X