Daniel James rời sân và được thay thế bởi Sam Byram.
Trực tiếp kết quả Sheffield Wednesday vs Leeds United hôm nay 24-08-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 24/8
Kết thúc



![]() Brenden Aaronson (Kiến tạo: Mateo Joseph) 24 | |
![]() Wilfried Gnonto 28 | |
![]() Daniel James (Kiến tạo: Mateo Joseph) 48 | |
![]() Daniel James 49 | |
![]() Di'Shon Bernard 54 | |
![]() Ike Ugbo (Thay: Pol Valentin) 70 | |
![]() Djeidi Gassama (Thay: Josh Windass) 70 | |
![]() Liam Palmer 79 | |
![]() Michael Smith 79 | |
![]() Liam Palmer (Thay: Svante Ingelsson) 79 | |
![]() Michael Smith (Thay: Jamal Lowe) 79 | |
![]() Ethan Ampadu 82 | |
![]() Joel Piroe 84 | |
![]() Joel Piroe (Thay: Mateo Joseph) 84 | |
![]() Dominic Iorfa 85 | |
![]() Joe Rothwell 88 | |
![]() Joe Rothwell (Thay: Wilfried Gnonto) 88 | |
![]() Marvin Johnson (Thay: Max Lowe) 89 | |
![]() Joe Gelhardt (Thay: Brenden Aaronson) 90 | |
![]() Sam Byram (Thay: Daniel James) 90 |
Daniel James rời sân và được thay thế bởi Sam Byram.
Brenden Aaronson rời sân và được thay thế bởi Joe Gelhardt.
Max Lowe rời sân và được thay thế bởi Marvin Johnson.
Wilfried Gnonto rời sân và được thay thế bởi Joe Rothwell.
Thẻ vàng cho Dominic Iorfa.
Thẻ vàng cho Dominic Iorfa.
Mateo Joseph rời sân và được thay thế bởi Joel Piroe.
Thẻ vàng cho Ethan Ampadu.
Thẻ vàng cho Ethan Ampadu.
Jamal Lowe rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.
Jamal Lowe rời sân và được thay thế bởi [player2].
Svante Ingelsson rời sân và được thay thế bởi Liam Palmer.
Svante Ingelsson rời sân và được thay thế bởi [player2].
Josh Windass rời sân và được thay thế bởi Djeidi Gassama.
Pol Valentin rời sân và được thay thế bởi Ike Ugbo.
Thẻ vàng cho Di'Shon Bernard.
Thẻ vàng cho Di'Shon Bernard.
Thẻ vàng cho Daniel James.
Thẻ vàng cho Daniel James.
Mateo Joseph đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
G O O O A A A L - Daniel James đã trúng đích!
Sheffield Wednesday (4-2-3-1): James Beadle (1), Yan Valery (27), Dominic Iorfa (6), Di'Shon Bernard (5), Max Lowe (3), Svante Ingelsson (8), Barry Bannan (10), Pol Valentín (14), Josh Windass (11), Anthony Musaba (45), Jamal Lowe (9)
Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Jayden Bogle (2), Joe Rodon (6), Pascal Struijk (5), Junior Firpo (3), Ethan Ampadu (4), Ilia Gruev (44), Daniel James (7), Brenden Aaronson (11), Wilfried Gnonto (29), Mateo Joseph (19)
Thay người | |||
70’ | Josh Windass Djeidi Gassama | 84’ | Mateo Joseph Joël Piroe |
70’ | Pol Valentin Iké Ugbo | 88’ | Wilfried Gnonto Joe Rothwell |
79’ | Svante Ingelsson Liam Palmer | 90’ | Daniel James Sam Byram |
79’ | Jamal Lowe Michael Smith | 90’ | Brenden Aaronson Joe Gelhardt |
89’ | Max Lowe Marvin Johnson |
Cầu thủ dự bị | |||
Pierce Charles | Alex Cairns | ||
Liam Palmer | Karl Darlow | ||
Michael Ihiekwe | Sam Byram | ||
Marvin Johnson | James Debayo | ||
Olaf Kobacki | Joe Rothwell | ||
Sean Fusire | Sam Chambers | ||
Michael Smith | Charles Crewe | ||
Djeidi Gassama | Joël Piroe | ||
Iké Ugbo | Joe Gelhardt |
Tình hình lực lượng | |||
Ben Hamer Không xác định |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |