Thứ Hai, 16/06/2025
Kenta Nishizawa (Kiến tạo: Yuta Kamiya)
7
Douglas Grolli
13
Juan Delgado
29
Thiago Santana (Kiến tạo: Kenta Nishizawa)
41
Daiki Miya (Thay: Douglas Grolli)
46
Lukian (Thay: Juan Delgado)
46
Eiichi Katayama
48
Sotan Tanabe (Thay: Yuji Kitajima)
60
Akira Disaro (Thay: Yuta Kamiya)
68
Teruki Hara (Thay: Eiichi Katayama)
68
Takeshi Kanamori (Thay: Jordy Croux)
74
Tatsuya Tanaka (Thay: Takaaki Shichi)
74
Ryo Takeuchi (Thay: Kota Miyamoto)
77
Benjamin Kololli (Thay: Kenta Nishizawa)
77
Yuya Yamagishi (Kiến tạo: Lukian)
80
Benjamin Kololli (Kiến tạo: Thiago Santana)
85
Yuta Taki (Thay: Yusuke Goto)
90
Thiago Santana
90+2'

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Avispa Fukuoka

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 26
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Avispa Fukuoka

Shimizu S-Pulse (4-3-1-2): Shuichi Gonda (21), Eiichi Katayama (7), Yugo Tatsuta (2), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (29), Kenta Nishizawa (16), Thiago Santana (9), Yusuke Goto (14), Kota Miyamoto (13), Ryohei Shirasaki (18), Yuta Kamiya (17)

Avispa Fukuoka (4-4-2): Masaaki Murakami (31), Yota Maejima (29), Tatsuki Nara (3), Douglas Grolli (33), Takaaki Shichi (13), Jordy Croux (14), Hiroyuki Mae (6), Shun Nakamura (40), Yuji Kitajima (25), Juan Delgado (9), Yuya Yamagishi (11)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-3-1-2
21
Shuichi Gonda
7
Eiichi Katayama
2
Yugo Tatsuta
50
Yoshinori Suzuki
29
Reon Yamahara
16
Kenta Nishizawa
9
Thiago Santana
14
Yusuke Goto
13
Kota Miyamoto
18
Ryohei Shirasaki
17
Yuta Kamiya
11
Yuya Yamagishi
9
Juan Delgado
25
Yuji Kitajima
40
Shun Nakamura
6
Hiroyuki Mae
14
Jordy Croux
13
Takaaki Shichi
33
Douglas Grolli
3
Tatsuki Nara
29
Yota Maejima
31
Masaaki Murakami
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-4-2
Thay người
68’
Yuta Kamiya
Akira Silvano
46’
Juan Delgado
Lukian
68’
Eiichi Katayama
Teruki Hara
46’
Douglas Grolli
Daiki Miya
77’
Kenta Nishizawa
Benjamin Kololli
60’
Yuji Kitajima
Sotan Tanabe
77’
Kota Miyamoto
Ryo Takeuchi
74’
Jordy Croux
Takeshi Kanamori
90’
Yusuke Goto
Yuta Taki
74’
Takaaki Shichi
Tatsuya Tanaka
Cầu thủ dự bị
Benjamin Kololli
Lukian
Se-Hun Oh
Takeshi Kanamori
Akira Silvano
Takumi Nagaishi
Ryo Takeuchi
Masato Yuzawa
Yuta Taki
Daiki Miya
Teruki Hara
Sotan Tanabe
Takuo Okubo
Tatsuya Tanaka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
02/10 - 2021
18/06 - 2022
17/09 - 2022
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
31/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
10/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2013251441T T B T H
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol201073837T B H B T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima191036633T T T B H
6Vissel KobeVissel Kobe191036533T T B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale198831232T H H T T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka21867430B T H T H
9Machida ZelviaMachida Zelvia20848028H T H B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse20758026H B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka20758-326B H B H T
12Gamba OsakaGamba Osaka20749-425B B H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC20668-224B T H H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy20668-824B B T H B
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight20659-323H H T T B
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo19559-920T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata19478-719H B T B T
19Yokohama FCYokohama FC205411-819B T H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos193511-914B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X