Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs JEF United Chiba hôm nay 16-07-2023

Giải J League 2 - CN, 16/7

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

2 : 2

JEF United Chiba

JEF United Chiba

Hiệp một: 1-1
CN, 16:00 16/07/2023
Vòng 26 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yuta Kamiya
15
Tomoya Miki (Kiến tạo: Toshiyuki Takagi)
17
Hiiro Komori (Kiến tạo: Daisuke Suzuki)
47
Yutaka Yoshida (Thay: Kenta Nishizawa)
53
Takeru Kishimoto (Thay: Yuta Kamiya)
53
Se-Hun Oh (Thay: Koya Kitagawa)
53
Benjamin Kololli (Thay: Katsuhiro Nakayama)
61
Naoki Tsubaki (Thay: Toshiyuki Takagi)
61
Ryuta Shimmyo
61
Ryuta Shimmyo (Thay: Kazuki Tanaka)
61
Ronaldo
64
Benjamin Kololli
66
Takashi Inui
67
Shogo Sasaki
67
Taishi Taguchi
70
Hiroto Goya (Thay: Hiiro Komori)
73
Takaki Fukumitsu (Thay: Koya Kazama)
74
Akira Ibayashi
82
Akira Ibayashi (Thay: Kengo Kitazume)
82

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs JEF United Chiba

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
JEF United Chiba
JEF United Chiba
61 Kiểm soát bóng 39
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
12 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs JEF United Chiba

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Kengo Kitazume (5), Yuji Takahashi (4), Yoshinori Suzuki (50), Kenta Nishizawa (16), Ronaldo (3), Kota Miyamoto (13), Katsuhiro Nakayama (11), Takashi Inui (33), Yuta Kamiya (7), Koya Kitagawa (45)

JEF United Chiba (4-4-2): Ryota Suzuki (23), Issei Takahashi (2), Daisuke Suzuki (13), Shogo Sasaki (22), Masaru Hidaka (67), Kazuki Tanaka (16), Taishi Taguchi (4), Tomoya Miki (10), Toshiyuki Takagi (20), Koya Kazama (8), Hiiro Komori (41)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
57
Shuichi Gonda
5
Kengo Kitazume
4
Yuji Takahashi
50
Yoshinori Suzuki
16
Kenta Nishizawa
3
Ronaldo
13
Kota Miyamoto
11
Katsuhiro Nakayama
33
Takashi Inui
7
Yuta Kamiya
45
Koya Kitagawa
41
Hiiro Komori
8
Koya Kazama
20
Toshiyuki Takagi
10
Tomoya Miki
4
Taishi Taguchi
16
Kazuki Tanaka
67
Masaru Hidaka
22
Shogo Sasaki
13
Daisuke Suzuki
2
Issei Takahashi
23
Ryota Suzuki
JEF United Chiba
JEF United Chiba
4-4-2
Thay người
53’
Yuta Kamiya
Takeru Kishimoto
61’
Toshiyuki Takagi
Naoki Tsubaki
53’
Kenta Nishizawa
Yutaka Yoshida
61’
Kazuki Tanaka
Ryuta Shimmyo
53’
Koya Kitagawa
Se-Hun Oh
73’
Hiiro Komori
Hiroto Goya
61’
Katsuhiro Nakayama
Benjamin Kololli
74’
Koya Kazama
Takaki Fukumitsu
82’
Kengo Kitazume
Akira Ibayashi
Cầu thủ dự bị
Takeru Kishimoto
Naoki Tsubaki
Yutaka Yoshida
Ikki Arai
Takuo Okubo
Riku Matsuda
Se-Hun Oh
Shota Arai
Ryo Takeuchi
Ryuta Shimmyo
Benjamin Kololli
Hiroto Goya
Akira Ibayashi
Takaki Fukumitsu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/05 - 2023
16/07 - 2023
20/03 - 2024
06/07 - 2024

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1110011630B T T T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija11722923B H T H T
3FC ImabariFC Imabari11551820H T H H T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai11542419T T H T H
5Sagan TosuSagan Tosu11524-117B T T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata11524-217T H H B B
7Mito HollyhockMito Hollyhock11443316T B T T H
8Tokushima VortisTokushima Vortis11443216T B H B T
9Oita TrinitaOita Trinita11362315T H H B T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki11434015B B B H B
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto11434015T H H B T
12Ventforet KofuVentforet Kofu11344-213T T H H H
13Montedio YamagataMontedio Yamagata11335012H H T B B
14Kataller ToyamaKataller Toyama11335-112B H H B B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC11335-312T B B B B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo11407-812B T B T B
17Blaublitz AkitaBlaublitz Akita11407-912T B B T B
18Iwaki FCIwaki FC11236-89B B B T T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi11155-38B H H H B
20Ehime FCEhime FC11146-87B H H T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X