Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs JEF United Chiba hôm nay 06-07-2024

Giải J League 2 - Th 7, 06/7

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

2 : 0

JEF United Chiba

JEF United Chiba

Hiệp một: 2-0
T7, 16:30 06/07/2024
Vòng 23 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryohei Shirasaki (Thay: Kai Matsuzaki)
4
Lucas Braga
7
Sen Takagi (Kiến tạo: Shinya Yajima)
30
Shuto Okaniwa
38
Dudu (Thay: Shuntaro Yaguchi)
60
Kengo Kitazume (Thay: Lucas Braga)
64
Yutaka Yoshida (Thay: Shinya Yajima)
64
Riku Matsuda (Thay: Mendes)
67
Masamichi Hayashi (Thay: Akiyuki Yokoyama)
67
Manato Shinada (Thay: Yusuke Kobayashi)
67
Takuro Iwai (Thay: Kazuki Tanaka)
78
Issei Takahashi
82
Douglas (Thay: Koya Kitagawa)
83
Hikaru Naruoka (Thay: Reon Yamahara)
83
Hikaru Naruoka
90+2'

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs JEF United Chiba

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
JEF United Chiba
JEF United Chiba
44 Kiểm soát bóng 56
2 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs JEF United Chiba

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Yuji Takahashi (3), Sen Takagi (32), Reon Yamahara (14), Kota Miyamoto (13), Ryotaro Nakamura (71), Kai Matsuzaki (19), Shinya Yajima (21), Lucas Braga (11), Koya Kitagawa (23)

JEF United Chiba (4-4-2): Kazuki Fujita (1), Issei Takahashi (2), Shogo Sasaki (22), Mendes (40), Shuntaro Yaguchi (24), Kazuki Tanaka (7), Yusuke Kobayashi (5), Taishi Taguchi (4), Shuto Okaniwa (19), Akiyuki Yokoyama (16), Hiiro Komori (10)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
57
Shuichi Gonda
70
Teruki Hara
3
Yuji Takahashi
32
Sen Takagi
14
Reon Yamahara
13
Kota Miyamoto
71
Ryotaro Nakamura
19
Kai Matsuzaki
21
Shinya Yajima
11
Lucas Braga
23
Koya Kitagawa
10
Hiiro Komori
16
Akiyuki Yokoyama
19
Shuto Okaniwa
4
Taishi Taguchi
5
Yusuke Kobayashi
7
Kazuki Tanaka
24
Shuntaro Yaguchi
40
Mendes
22
Shogo Sasaki
2
Issei Takahashi
1
Kazuki Fujita
JEF United Chiba
JEF United Chiba
4-4-2
Thay người
4’
Kai Matsuzaki
Ryohei Shirasaki
60’
Shuntaro Yaguchi
Dudu
64’
Lucas Braga
Kengo Kitazume
67’
Akiyuki Yokoyama
Masamichi Hayashi
64’
Shinya Yajima
Yutaka Yoshida
67’
Mendes
Riku Matsuda
83’
Reon Yamahara
Hikaru Naruoka
67’
Yusuke Kobayashi
Manato Shinada
83’
Koya Kitagawa
Douglas
78’
Kazuki Tanaka
Takuro Iwai
Cầu thủ dự bị
Sodai Hasukawa
Masamichi Hayashi
Yuya Oki
Ryota Suzuki
Kengo Kitazume
Riku Matsuda
Yutaka Yoshida
Manato Shinada
Hikaru Naruoka
Takuro Iwai
Ryohei Shirasaki
Koya Kazama
Douglas
Dudu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/05 - 2023
16/07 - 2023
20/03 - 2024
06/07 - 2024

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1110011630B T T T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija11722923B H T H T
3FC ImabariFC Imabari11551820H T H H T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai11542419T T H T H
5Sagan TosuSagan Tosu11524-117B T T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata11524-217T H H B B
7Mito HollyhockMito Hollyhock11443316T B T T H
8Tokushima VortisTokushima Vortis11443216T B H B T
9Oita TrinitaOita Trinita11362315T H H B T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki11434015B B B H B
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto11434015T H H B T
12Ventforet KofuVentforet Kofu11344-213T T H H H
13Montedio YamagataMontedio Yamagata11335012H H T B B
14Kataller ToyamaKataller Toyama11335-112B H H B B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC11335-312T B B B B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo11407-812B T B T B
17Blaublitz AkitaBlaublitz Akita11407-912T B B T B
18Iwaki FCIwaki FC11236-89B B B T T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi11155-38B H H H B
20Ehime FCEhime FC11146-87B H H T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X