Thứ Hai, 28/04/2025
Kenta Nishizawa
27
Joao Paulo
45
Carlinhos (Thay: Lucas Braga)
55
Joao Paulo
56
Sho Ito (Thay: Keijiro Ogawa)
68
Kengo Kitazume (Thay: Kenta Nishizawa)
68
Kota Miyamoto (Thay: Zento Uno)
68
Shinya Yajima (Thay: Koya Kitagawa)
68
Caprini (Thay: Joao Paulo)
68
Kengo Kitazume (Thay: Kenta Nishizawa)
70
Kota Miyamoto (Thay: Zento Uno)
70
Shinya Yajima (Thay: Koya Kitagawa)
70
Caprini (Thay: Joao Paulo)
70
Kota Miyamoto
74
Toma Murata
78
Toma Murata (Thay: Yoshihiro Nakano)
78
Solomon Sakuragawa (Thay: Toshiki Takahashi)
78
Yuri
80
Carlinhos
82
Sen Takagi (Thay: Reon Yamahara)
90

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Yokohama FC

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Yokohama FC
Yokohama FC
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Yokohama FC

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Yuji Takahashi (3), Jelani Sumiyoshi (66), Reon Yamahara (14), Zento Uno (36), Ryotaro Nakamura (71), Kenta Nishizawa (16), Takashi Inui (33), Lucas Braga (11), Koya Kitagawa (23)

Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Gabriel (5), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (24), Towa Yamane (8), Yoshihiro Nakano (14), Yuri (4), Shion Inoue (7), Joao Paulo (78), Keijiro Ogawa (13), Toshiki Takahashi (38)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
57
Shuichi Gonda
70
Teruki Hara
3
Yuji Takahashi
66
Jelani Sumiyoshi
14
Reon Yamahara
36
Zento Uno
71
Ryotaro Nakamura
16
Kenta Nishizawa
33
Takashi Inui
11
Lucas Braga
23
Koya Kitagawa
38
Toshiki Takahashi
13
Keijiro Ogawa
78
Joao Paulo
7
Shion Inoue
4
Yuri
14
Yoshihiro Nakano
8
Towa Yamane
24
Akito Fukumori
2
Boniface Nduka
5
Gabriel
21
Akinori Ichikawa
Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
Thay người
55’
Lucas Braga
Carlinhos Junior
68’
Joao Paulo
Caprini
68’
Koya Kitagawa
Shinya Yajima
68’
Keijiro Ogawa
Sho Ito
68’
Zento Uno
Kota Miyamoto
78’
Toshiki Takahashi
Solomon Sakuragawa
68’
Kenta Nishizawa
Kengo Kitazume
78’
Yoshihiro Nakano
Toma Murata
90’
Reon Yamahara
Sen Takagi
Cầu thủ dự bị
Shinya Yajima
Masaki Endo
Kota Miyamoto
Takumi Nakamura
Carlinhos Junior
Hinata Ogura
Sen Takagi
Solomon Sakuragawa
Kengo Kitazume
Caprini
Yuya Oki
Sho Ito
Aziz
Toma Murata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/06 - 2021
J League 2
18/05 - 2024
28/09 - 2024
J League 1
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
13/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1110011630B T T T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija11722923B H T H T
3FC ImabariFC Imabari11551820H T H H T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai11542419T T H T H
5Sagan TosuSagan Tosu11524-117B T T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata11524-217T H H B B
7Mito HollyhockMito Hollyhock11443316T B T T H
8Tokushima VortisTokushima Vortis11443216T B H B T
9Oita TrinitaOita Trinita11362315T H H B T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki11434015B B B H B
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto11434015T H H B T
12Ventforet KofuVentforet Kofu11344-213T T H H H
13Montedio YamagataMontedio Yamagata11335012H H T B B
14Kataller ToyamaKataller Toyama11335-112B H H B B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC11335-312T B B B B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo11407-812B T B T B
17Blaublitz AkitaBlaublitz Akita11407-912T B B T B
18Iwaki FCIwaki FC11236-89B B B T T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi11155-38B H H H B
20Ehime FCEhime FC11146-87B H H T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X