![]() Ylyas Chouaref 16 | |
![]() Nishan Burkart (Kiến tạo: Hekuran Kryeziu) 21 | |
![]() Dimitri Cavare (Thay: Numa Lavanchy) 46 | |
![]() Souleymane Diaby (Thay: Tobias Schattin) 46 | |
![]() Denis Poha (Thay: Musa Araz) 46 | |
![]() Kevin Halabaku (Thay: Ylyas Chouaref) 46 | |
![]() Hekuran Kryeziu 56 | |
![]() Kevin Bua (Thay: Yassin Fortune) 65 | |
![]() Michael Goncalves (Thay: Adrian Gantenbein) 66 | |
![]() Sayfallah Ltaief (Thay: Nishan Burkart) 66 | |
![]() Yannick Schmid 68 | |
![]() Mario Balotelli 71 | |
![]() Matteo Di Giusto 73 | |
![]() Michael Goncalves 77 | |
![]() Wylan Cyprien 78 | |
![]() Thibault Corbaz (Thay: Samir Ramizi) 79 | |
![]() Remo Arnold (Thay: Matteo Di Giusto) 87 | |
![]() Sayfallah Ltaief 88 | |
![]() Gaetan Karlen (Thay: Giovanni Sio) 90 |
Thống kê trận đấu Sion vs Winterthur
số liệu thống kê

Sion

Winterthur
53 Kiểm soát bóng 47
6 Phạm lỗi 7
20 Ném biên 19
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sion vs Winterthur
Sion (4-4-2): Alexandros Safarikas (12), Numa Lavanchy (19), Nathanael Saintini (39), Reto Ziegler (3), Baltazar (8), Wylan Cyprien (10), Musa Araz (20), Yassin Fortune (17), Ylyas Chouaref (9), Giovanni Sio (13), Mario Balotelli (45)
Winterthur (4-1-4-1): Markus Kuster (30), Adrian Gantenbein (19), Yannick Schmid (25), Roy Gelmi (5), Tobias Schattin (3), Eris Abedini (77), Hekuran Kryeziu (40), Samir Ramizi (8), Matteo Di Giusto (10), Nishan Burkart (99), Joaquin Matias Ardaiz de los Santos (11)

Sion
4-4-2
12
Alexandros Safarikas
19
Numa Lavanchy
39
Nathanael Saintini
3
Reto Ziegler
8
Baltazar
10
Wylan Cyprien
20
Musa Araz
17
Yassin Fortune
9
Ylyas Chouaref
13
Giovanni Sio
45
Mario Balotelli
11
Joaquin Matias Ardaiz de los Santos
99
Nishan Burkart
10
Matteo Di Giusto
8
Samir Ramizi
40
Hekuran Kryeziu
77
Eris Abedini
3
Tobias Schattin
5
Roy Gelmi
25
Yannick Schmid
19
Adrian Gantenbein
30
Markus Kuster

Winterthur
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Musa Araz Denis Poha | 46’ | Tobias Schattin Souleymane Diaby |
46’ | Ylyas Chouaref Kevin Halabaku | 66’ | Adrian Gantenbein Michael Goncalves |
46’ | Numa Lavanchy Dimitri Cavare | 66’ | Nishan Burkart Sayfallah Ltaief |
65’ | Yassin Fortune Kevin Bua | 79’ | Samir Ramizi Thibault Corbaz |
90’ | Giovanni Sio Gaetan Karlen | 87’ | Matteo Di Giusto Remo Arnold |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Zuffi | Remo Arnold | ||
Gaetan Karlen | Samuel Ballet | ||
Anto Grgic | Roman Buess | ||
Denis Poha | Thibault Corbaz | ||
Noufou Zagre | Souleymane Diaby | ||
Kevin Halabaku | Timothy Fayulu | ||
Kevin Bua | Michael Goncalves | ||
Dimitri Cavare | Sayfallah Ltaief | ||
Shaban Kuquku | Francisco Jose Rodriguez Araya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Winterthur
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại