![]() Samuel Dancak 22 | |
![]() Milan Skoda 30 | |
![]() Fortune Bassey (Kiến tạo: Benjamin Colic) 31 | |
![]() Martin Sladky 36 | |
![]() Matej Mrsic (Kiến tạo: Mick van Buren) 62 | |
![]() Patrik Brandner 84 | |
![]() Benjamin Colic 90+1' |
Thống kê trận đấu SK Dynamo Ceske Budejovice vs Mlada Boleslav
số liệu thống kê

SK Dynamo Ceske Budejovice

Mlada Boleslav
52 Kiểm soát bóng 48
8 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SK Dynamo Ceske Budejovice vs Mlada Boleslav
SK Dynamo Ceske Budejovice (4-3-2-1): Vojtech Vorel (30), Martin Sladky (22), Martin Kralik (3), Lukas Havel (2), Benjamin Colic (12), Mick van Buren (7), Patrik Hellebrand (18), Jakub Hora (23), Ondrej Mihalik (17), Matej Mrsic (27), Fortune Bassey (14)
Mlada Boleslav (3-4-3): Jan Seda (33), Dominik Preisler (27), Marek Suchy (17), Ondrej Karafiat (44), Jiri Skalak (10), Samuel Dancak (16), Michal Hlavaty (12), David Jurasek (77), Lukas Masek (28), Milan Skoda (21), Ewerton (20)

SK Dynamo Ceske Budejovice
4-3-2-1
30
Vojtech Vorel
22
Martin Sladky
3
Martin Kralik
2
Lukas Havel
12
Benjamin Colic
7
Mick van Buren
18
Patrik Hellebrand
23
Jakub Hora
17
Ondrej Mihalik
27
Matej Mrsic
14
Fortune Bassey
20
Ewerton
21
Milan Skoda
28
Lukas Masek
77
David Jurasek
12
Michal Hlavaty
16
Samuel Dancak
10
Jiri Skalak
44
Ondrej Karafiat
17
Marek Suchy
27
Dominik Preisler
33
Jan Seda

Mlada Boleslav
3-4-3
Thay người | |||
65’ | Patrik Hellebrand Matej Valenta | 70’ | Lukas Masek Daniel Fila |
65’ | Mick van Buren Patrik Brandner | 75’ | Jiri Skalak Vojtech Smrz |
71’ | Matej Mrsic Maksym Talovierov | 75’ | Michal Hlavaty Tomas Ladra |
90’ | Fortune Bassey Michal Skoda | 90’ | Samuel Dancak Vojtech Stransky |
Cầu thủ dự bị | |||
Matej Valenta | Vojtech Smrz | ||
Patrik Brandner | Daniel Fila | ||
David Sipos | Vojtech Stransky | ||
Maksym Talovierov | Ladislav Muzik | ||
Emmanuel Tolno | Tomas Ladra | ||
Michal Skoda | Pavel Halouska | ||
Patrik Cavos | Vaclav Kadlec |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây SK Dynamo Ceske Budejovice
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Mlada Boleslav
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 25 | 3 | 2 | 50 | 78 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 31 | 65 | B T T T T |
3 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 26 | 64 | T T H T T |
4 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 23 | 62 | B B H T T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 22 | 51 | B H T T T |
6 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | B H B H T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 14 | 42 | T T T T B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -12 | 41 | T T T B T |
9 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | 2 | 40 | T B T B B |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -10 | 34 | T H B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | 0 | 34 | B B B B B |
12 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | T H B H T |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -26 | 30 | B B B H B |
14 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -24 | 24 | T H T B B |
15 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B B T B B |
16 | ![]() | 30 | 0 | 5 | 25 | -64 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại