![]() Elvis Manu (Kiến tạo: Konrad Gruszkowski) 6 | |
![]() Marko Poletanovic 24 | |
![]() Konrad Gruszkowski 34 | |
![]() Caye Quintana (Kiến tạo: Victor) 41 | |
![]() Dino Stiglec (Thay: Krzysztof Maczynski) 46 | |
![]() Javier Hyjek (Thay: Lukasz Bejger) 46 | |
![]() Erik Exposito (Thay: Fabian Piasecki) 62 | |
![]() Michal Skvarka (Thay: Georgiy Zhukov) 73 | |
![]() Momo Cisse (Thay: Giorgi Tsitaishvili) 74 | |
![]() Waldemar Sobota (Thay: Robert Pich) 74 | |
![]() Dor Hugy (Thay: Stefan Savic) 82 | |
![]() Zdenek Ondrasek (Thay: Elvis Manu) 82 | |
![]() Dennis Jastrzembski (Thay: Patrick Olsen) 86 |
Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs Wisla Krakow
số liệu thống kê

Slask Wroclaw

Wisla Krakow
10 Phạm lỗi 6
12 Ném biên 12
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs Wisla Krakow
Slask Wroclaw (3-4-2-1): Michal Szromnik (22), Lukasz Bejger (21), Wojciech Golla (14), Mark Tamas (15), Patryk Janasik (19), Krzysztof Maczynski (29), Patrick Olsen (8), Victor (23), Caye Quintana (24), Robert Pich (7), Fabian Piasecki (11)
Wisla Krakow (4-2-3-1): Pawel Kieszek (1), Konrad Gruszkowski (20), Michal Frydrych (25), Maciej Sadlok (4), Matej Hanousek (15), Marko Poletanovic (8), Georgiy Zhukov (10), Giorgi Tsitaishvili (14), Elvis Manu (28), Stefan Savic (77), Luis Fernandez (30)

Slask Wroclaw
3-4-2-1
22
Michal Szromnik
21
Lukasz Bejger
14
Wojciech Golla
15
Mark Tamas
19
Patryk Janasik
29
Krzysztof Maczynski
8
Patrick Olsen
23
Victor
24
Caye Quintana
7
Robert Pich
11
Fabian Piasecki
30
Luis Fernandez
77
Stefan Savic
28
Elvis Manu
14
Giorgi Tsitaishvili
10
Georgiy Zhukov
8
Marko Poletanovic
15
Matej Hanousek
4
Maciej Sadlok
25
Michal Frydrych
20
Konrad Gruszkowski
1
Pawel Kieszek

Wisla Krakow
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Lukasz Bejger Javier Hyjek | 73’ | Georgiy Zhukov Michal Skvarka |
46’ | Krzysztof Maczynski Dino Stiglec | 74’ | Giorgi Tsitaishvili Momo Cisse |
62’ | Fabian Piasecki Erik Exposito | 82’ | Elvis Manu Zdenek Ondrasek |
74’ | Robert Pich Waldemar Sobota | 82’ | Stefan Savic Dor Hugy |
86’ | Patrick Olsen Dennis Jastrzembski |
Cầu thủ dự bị | |||
Javier Hyjek | Michal Skvarka | ||
Dino Stiglec | Momo Cisse | ||
Konrad Poprawa | Dawid Szot | ||
Matus Putnocky | Nikola Kuveljic | ||
Adrian Bukowski | Serafin Szota | ||
Erik Exposito | Zdenek Ondrasek | ||
Waldemar Sobota | Dor Hugy | ||
Dennis Jastrzembski | Sebastian Ring | ||
Adrian Lyszczarz | Mikolaj Bieganski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Wisla Krakow
Hạng 2 Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại