- Ivan Krstanovic (Thay: Arb Manaj)46
- Antonio Perosevic (Thay: Ante Crnac)46
- Ivan Krstanovic (Kiến tạo: Antonio Bosec)47
- Talys Alves Pereira Oliveira (Thay: Arber Hoxha)77
- Marco Boras (Thay: Robert Mudrazija)89
- Josip Mihalic (Thay: Benedikt Mioc)89
- Marco Boras90+2'
- Prince Obeng Ampem (Kiến tạo: Ivan Smolcic)1
- Veldin Hodza20
- Bruno Goda45
- Alen Grgic (Thay: Prince Obeng Ampem)62
- Niko Jankovic (Thay: Adrian Liber)62
- Anton Kresic (Thay: Danilo Filipe Melo Veiga)75
- Lindon Selahi (Thay: Emmanuel Banda)75
- Matija Frigan (Kiến tạo: Alen Grgic)79
- Jorge Leonardo Obregon Rojas (Thay: Matija Frigan)84
Thống kê trận đấu Slaven vs Rijeka
số liệu thống kê
Slaven
Rijeka
14 Phạm lỗi 18
30 Ném biên 21
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slaven vs Rijeka
Thay người | |||
46’ | Ante Crnac Antonio Perosevic | 62’ | Adrian Liber Niko Jankovic |
46’ | Arb Manaj Ivan Krstanovic | 62’ | Prince Obeng Ampem Alen Grgic |
77’ | Arber Hoxha Talys Alves Pereira Oliveira | 75’ | Emmanuel Banda Lindon Selahi |
89’ | Benedikt Mioc Josip Mihalic | 75’ | Danilo Filipe Melo Veiga Anton Kresic |
89’ | Robert Mudrazija Marco Boras | 84’ | Matija Frigan Jorge Leonardo Obregon Rojas |
Cầu thủ dự bị | |||
Antun Markovic | Matej Mitrovic | ||
Ivan Covic | Jorge Leonardo Obregon Rojas | ||
Nikola Turanjanin | Niko Jankovic | ||
Jakov Basic | Martin Zlomislic | ||
Antonio Perosevic | Andro Babic | ||
Josip Mihalic | Niko Gajzler | ||
Filip Hlevnjak | Lindon Selahi | ||
Nikola Jambor | Anton Kresic | ||
Ioannis Christopoulos | Alen Grgic | ||
Talys Alves Pereira Oliveira | Antonio Marin | ||
Marco Boras | Andrija Vukcevic | ||
Ivan Krstanovic | Mato Stanic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại