Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Tomas Chory (Kiến tạo: Lukas Provod)7
- Christos Zafeiris18
- Lukas Provod42
- Lukas Provod45
- Malick Diouf48
- Tomas Chory54
- Matej Jurasek (Thay: Simion Michez)55
- Mojmir Chytil (Thay: Tomas Chory)72
- Ivan Schranz (Thay: Lukas Provod)72
- Dominik Pech (Thay: Christos Zafeiris)87
- Daniel Fila (Thay: Jan Boril)87
- Allan Saint-Maximin33
- Edin Dzeko (Kiến tạo: Sebastian Szymanski)35
- Edin Dzeko41
- Fred41
- Samet Akaydin45
- Dusan Tadic66
- Irfan Kahveci (Thay: Allan Saint-Maximin)78
- Youssef En-Nesyri (Thay: Edin Dzeko)78
- Ismail Yuksek82
- Youssef En-Nesyri (Kiến tạo: Dusan Tadic)85
- Yusuf Akcicek (Thay: Sebastian Szymanski)90
- Cenk Tosun (Thay: Dusan Tadic)90
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Fenerbahce
Diễn biến Slavia Prague vs Fenerbahce
Dusan Tadic rời sân và được thay thế bởi Cenk Tosun.
Sebastian Szymanski rời sân và được thay thế bởi Yusuf Akcicek.
Jan Boril rời sân và được thay thế bởi Daniel Fila.
Christos Zafeiris rời sân và được thay thế bởi Dominik Pech.
Dusan Tadic là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Youssef En-Nesyri đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho Ismail Yuksek.
Edin Dzeko rời sân và được thay thế bởi Youssef En-Nesyri.
Allan Saint-Maximin rời sân và được thay thế bởi Irfan Kahveci.
Lukas Provod rời sân và được thay thế bởi Ivan Schranz.
Tomas Chory rời sân và được thay thế bởi Mojmir Chytil.
Thẻ vàng cho Dusan Tadic.
Simion Michez rời sân và được thay thế bởi Matej Jurasek.
Thẻ vàng cho Tomas Chory.
Thẻ vàng cho Malick Diouf.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Lukas Provod.
Thẻ vàng cho Samet Akaydin.
G O O O A A A L - Lukas Provod đã trúng đích!
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Fenerbahce
Slavia Prague (3-4-3): Antonin Kinsky (31), Tomáš Holeš (3), David Zima (4), Jan Boril (18), David Douděra (21), Christos Zafeiris (10), Oscar Dorley (19), Malick Diouf (12), Simion Michez (14), Tomáš Chorý (25), Lukáš Provod (17)
Fenerbahce (4-3-3): Dominik Livaković (40), Bright Osayi-Samuel (21), Samet Akaydin (3), Alexander Djiku (6), Mert Müldür (16), Sebastian Szymański (53), İsmail Yüksek (5), Fred (13), Dušan Tadić (10), Edin Džeko (9), Allan Saint-Maximin (97)
Thay người | |||
55’ | Simion Michez Matěj Jurásek | 78’ | Allan Saint-Maximin İrfan Kahveci |
72’ | Tomas Chory Mojmír Chytil | 78’ | Edin Dzeko Youssef En-Nesyri |
72’ | Lukas Provod Ivan Schranz | 90’ | Sebastian Szymanski Yusuf Akçiçek |
87’ | Christos Zafeiris Dominik Pech | 90’ | Dusan Tadic Cenk Tosun |
87’ | Jan Boril Daniel Fila |
Cầu thủ dự bị | |||
Mojmír Chytil | İrfan Can Eğribayat | ||
Ogbu Igoh | Ertugrul Cetin | ||
Ales Mandous | Yusuf Akçiçek | ||
Stepan Chaloupek | İrfan Kahveci | ||
Ondrej Zmrzly | Cengiz Ünder | ||
Mikulas Konecny | Cenk Tosun | ||
Conrad Wallem | Youssef En-Nesyri | ||
Filip Prebsl | |||
Matěj Jurásek | |||
Dominik Pech | |||
Daniel Fila | |||
Ivan Schranz |
Tình hình lực lượng | |||
Ondrej Kolar Không xác định | |||
Jindřich Staněk Chấn thương vai | |||
Tomáš Vlček Chấn thương đầu gối | |||
Lukas Masopust Va chạm |
Nhận định Slavia Prague vs Fenerbahce
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slavia Prague
Thành tích gần đây Fenerbahce
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | |
2 | Athletic Club | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | |
5 | E.Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
7 | Man United | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
8 | Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | |
9 | Tottenham | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | |
10 | FCSB | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | |
11 | Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | |
12 | Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | |
13 | Bodoe/Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | |
15 | Olympiacos | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | |
16 | Ferencvaros | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | |
17 | Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
20 | Union St.Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | |
22 | PAOK FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | |
23 | FC Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
25 | SC Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
26 | Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | |
28 | Besiktas | 6 | 2 | 0 | 4 | -7 | 6 | |
29 | Slavia Prague | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | |
30 | FC Twente | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | |
32 | Ludogorets | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | |
34 | RFS | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | -14 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại