Thứ Năm, 03/04/2025
Tomas Chory (Kiến tạo: Lukas Provod)
7
Christos Zafeiris
18
Allan Saint-Maximin
33
Edin Dzeko (Kiến tạo: Sebastian Szymanski)
35
Edin Dzeko
41
Fred
41
Lukas Provod
42
Samet Akaydin
45
Lukas Provod
45
Malick Diouf
48
Tomas Chory
54
Matej Jurasek (Thay: Simion Michez)
55
Dusan Tadic
66
Mojmir Chytil (Thay: Tomas Chory)
72
Ivan Schranz (Thay: Lukas Provod)
72
Irfan Kahveci (Thay: Allan Saint-Maximin)
78
Youssef En-Nesyri (Thay: Edin Dzeko)
78
Ismail Yuksek
82
Youssef En-Nesyri (Kiến tạo: Dusan Tadic)
85
Dominik Pech (Thay: Christos Zafeiris)
87
Daniel Fila (Thay: Jan Boril)
87
Yusuf Akcicek (Thay: Sebastian Szymanski)
90
Cenk Tosun (Thay: Dusan Tadic)
90

Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Fenerbahce

số liệu thống kê
Slavia Prague
Slavia Prague
Fenerbahce
Fenerbahce
53 Kiểm soát bóng 47
16 Phạm lỗi 18
16 Ném biên 21
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 1
7 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slavia Prague vs Fenerbahce

Tất cả (29)
90+9'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+4'

Dusan Tadic rời sân và được thay thế bởi Cenk Tosun.

90+1'

Sebastian Szymanski rời sân và được thay thế bởi Yusuf Akcicek.

87'

Jan Boril rời sân và được thay thế bởi Daniel Fila.

87'

Christos Zafeiris rời sân và được thay thế bởi Dominik Pech.

85'

Dusan Tadic là người kiến tạo cho bàn thắng.

85' G O O O A A A L - Youssef En-Nesyri đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Youssef En-Nesyri đã trúng mục tiêu!

82' Thẻ vàng cho Ismail Yuksek.

Thẻ vàng cho Ismail Yuksek.

78'

Edin Dzeko rời sân và được thay thế bởi Youssef En-Nesyri.

78'

Allan Saint-Maximin rời sân và được thay thế bởi Irfan Kahveci.

72'

Lukas Provod rời sân và được thay thế bởi Ivan Schranz.

72'

Tomas Chory rời sân và được thay thế bởi Mojmir Chytil.

66' Thẻ vàng cho Dusan Tadic.

Thẻ vàng cho Dusan Tadic.

55'

Simion Michez rời sân và được thay thế bởi Matej Jurasek.

54' Thẻ vàng cho Tomas Chory.

Thẻ vàng cho Tomas Chory.

48' Thẻ vàng cho Malick Diouf.

Thẻ vàng cho Malick Diouf.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45' Thẻ vàng cho Lukas Provod.

Thẻ vàng cho Lukas Provod.

45' Thẻ vàng cho Samet Akaydin.

Thẻ vàng cho Samet Akaydin.

42' G O O O A A A L - Lukas Provod đã trúng đích!

G O O O A A A L - Lukas Provod đã trúng đích!

Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Fenerbahce

Slavia Prague (3-4-3): Antonin Kinsky (31), Tomáš Holeš (3), David Zima (4), Jan Boril (18), David Douděra (21), Christos Zafeiris (10), Oscar Dorley (19), Malick Diouf (12), Simion Michez (14), Tomáš Chorý (25), Lukáš Provod (17)

Fenerbahce (4-3-3): Dominik Livaković (40), Bright Osayi-Samuel (21), Samet Akaydin (3), Alexander Djiku (6), Mert Müldür (16), Sebastian Szymański (53), İsmail Yüksek (5), Fred (13), Dušan Tadić (10), Edin Džeko (9), Allan Saint-Maximin (97)

Slavia Prague
Slavia Prague
3-4-3
31
Antonin Kinsky
3
Tomáš Holeš
4
David Zima
18
Jan Boril
21
David Douděra
10
Christos Zafeiris
19
Oscar Dorley
12
Malick Diouf
14
Simion Michez
25
Tomáš Chorý
17
Lukáš Provod
97
Allan Saint-Maximin
9
Edin Džeko
10
Dušan Tadić
13
Fred
5
İsmail Yüksek
53
Sebastian Szymański
16
Mert Müldür
6
Alexander Djiku
3
Samet Akaydin
21
Bright Osayi-Samuel
40
Dominik Livaković
Fenerbahce
Fenerbahce
4-3-3
Thay người
55’
Simion Michez
Matěj Jurásek
78’
Allan Saint-Maximin
İrfan Kahveci
72’
Tomas Chory
Mojmír Chytil
78’
Edin Dzeko
Youssef En-Nesyri
72’
Lukas Provod
Ivan Schranz
90’
Sebastian Szymanski
Yusuf Akçiçek
87’
Christos Zafeiris
Dominik Pech
90’
Dusan Tadic
Cenk Tosun
87’
Jan Boril
Daniel Fila
Cầu thủ dự bị
Mojmír Chytil
İrfan Can Eğribayat
Ogbu Igoh
Ertugrul Cetin
Ales Mandous
Yusuf Akçiçek
Stepan Chaloupek
İrfan Kahveci
Ondrej Zmrzly
Cengiz Ünder
Mikulas Konecny
Cenk Tosun
Conrad Wallem
Youssef En-Nesyri
Filip Prebsl
Matěj Jurásek
Dominik Pech
Daniel Fila
Ivan Schranz
Tình hình lực lượng

Ondrej Kolar

Không xác định

Jindřich Staněk

Chấn thương vai

Tomáš Vlček

Chấn thương đầu gối

Lukas Masopust

Va chạm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
Europa League
29/11 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
30/03 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
17/02 - 2025
08/02 - 2025
03/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025

Thành tích gần đây Fenerbahce

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/03 - 2025
17/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-2
07/03 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
25/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
16/02 - 2025
Europa League
14/02 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X