![]() Abubakar Ghali 20 | |
![]() Richard Sedlacek (Thay: Michal Bilek) 46 | |
![]() Abdallah Gningue (Thay: Filip Horsky) 46 | |
![]() Abubakar Ghali 47 | |
![]() Santiago Eneme 56 | |
![]() Lukas Letenay (Thay: Lubomir Tupta) 67 | |
![]() Denis Visinsky (Thay: Christian Frydek) 67 | |
![]() Jakub Hora (Thay: Mohamed Yasser) 69 | |
![]() Ladislav Takacs (Thay: Robert Jukl) 74 | |
![]() Denis Halinsky (Thay: Santiago Eneme) 75 | |
![]() Michal Hlavaty (Kiến tạo: Abubakar Ghali) 78 | |
![]() Matej Radosta (Thay: Josef Svanda) 80 | |
![]() Marios Pourzitidis (Thay: Michal Hlavaty) 84 | |
![]() (Pen) Denis Visinsky 90+1' |
Thống kê trận đấu Slovan Liberec vs Teplice
số liệu thống kê

Slovan Liberec

Teplice
45 Kiểm soát bóng 55
16 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovan Liberec vs Teplice
Slovan Liberec (3-4-3): Hugo Jan Backovsky (31), Dominik Plechaty (2), Adam Ševínský (13), Jan Mikula (3), Dominik Preisler (20), Ivan Varfolomeev (6), Michal Hlavaty (19), Abubakar Ghali (25), Santiago Eneme (9), Ľubomír Tupta (10), Christian Frydek (11)
Teplice (5-3-2): Richard Ludha (33), Josef Svanda (3), Jaroslav Harustak (15), Jan Knapik (28), Nemanja Micevic (18), Egor Tsikalo (16), Michal Bilek (6), Robert Jukl (19), Daniel Trubac (20), Mohamed Yasser Nour (12), Filip Horsky (10)

Slovan Liberec
3-4-3
31
Hugo Jan Backovsky
2
Dominik Plechaty
13
Adam Ševínský
3
Jan Mikula
20
Dominik Preisler
6
Ivan Varfolomeev
19
Michal Hlavaty
25
Abubakar Ghali
9
Santiago Eneme
10
Ľubomír Tupta
11
Christian Frydek
10
Filip Horsky
12
Mohamed Yasser Nour
20
Daniel Trubac
19
Robert Jukl
6
Michal Bilek
16
Egor Tsikalo
18
Nemanja Micevic
28
Jan Knapik
15
Jaroslav Harustak
3
Josef Svanda
33
Richard Ludha

Teplice
5-3-2
Thay người | |||
67’ | Christian Frydek Denis Visinsky | 46’ | Filip Horsky Abdallah Gningue |
67’ | Lubomir Tupta Lukas Letenay | 46’ | Michal Bilek Richard Sedlacek |
75’ | Santiago Eneme Denis Halinsky | 69’ | Mohamed Yasser Jakub Hora |
84’ | Michal Hlavaty Marios Pourzitidis | 74’ | Robert Jukl Laco Takacs |
80’ | Josef Svanda Matej Radosta |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Krajcirik | Ludek Nemecek | ||
Marios Pourzitidis | Matej Cechal | ||
Denis Halinsky | Jakub Emmer | ||
Josef Kozeluh | Abdallah Gningue | ||
Aziz Abdu Kayondo | Jakub Hora | ||
Olaf Kok | Albert Labik | ||
Patrik Dulay | Nojus Vytis Audinis | ||
Denis Visinsky | Matej Radosta | ||
Lukas Letenay | Richard Sedlacek | ||
Benjamin Nyarko | Laco Takacs | ||
Michael Rabusic | Tadeas Vachousek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovan Liberec
VĐQG Séc
Giao hữu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Teplice
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 7 | 34 | T B T B B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -7 | 30 | T H H B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | B B T H H |
12 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -13 | 29 | B B H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | B B B T H |
14 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -23 | 17 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -23 | 16 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại