![]() Alen Mustafic 14 | |
![]() Vasil Bozhikov (Kiến tạo: Andre Green) 36 | |
![]() Jaba Kankava (Kiến tạo: Andre Green) 55 | |
![]() Milan Jurdik (Thay: Ioannis Niarchos) 61 | |
![]() Matus Repa (Thay: Juraj Piroska) 61 | |
![]() Ivan Saponjic (Thay: Andre Green) 68 | |
![]() Tigran Barseghyan (Thay: Samuel Mraz) 68 | |
![]() Ivan Saponjic (Kiến tạo: Jaromir Zmrhal) 75 | |
![]() Dominik Duda (Thay: Abdoulaye Ouattara) 76 | |
![]() Daniel Masulovic (Thay: Marko Totka) 76 | |
![]() Jaba Kankava 80 | |
![]() Myenty Abena (Thay: Vasil Bozhikov) 80 | |
![]() Jakub Buchel (Thay: Egi Vikri) 82 | |
![]() Ibrahim Rabiu (Thay: Jaromir Zmrhal) 85 | |
![]() David Holman (Thay: Alen Mustafic) 85 | |
![]() Ibrahim Rabiu (Kiến tạo: Ivan Saponjic) 90 |
Thống kê trận đấu Slovan vs FK Senica
số liệu thống kê

Slovan

FK Senica
46 Kiểm soát bóng 54
14 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
15 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovan vs FK Senica
Slovan (4-2-3-1): Adrian Chovan (1), David Hrncar (18), Guram Kashia (4), Vasil Bozhikov (29), Vernon De Marco (81), Jaba Kankava (20), Alen Mustafic (16), Jaromir Zmrhal (21), Vladimir Weiss (7), Andre Green (19), Samuel Mraz (33)
FK Senica (4-2-3-1): Henrich Ravas (1), Filip Orsula (6), Petr Pavlik (4), Cyriaque Mayounga Ngolou (28), Raphael Anaba (25), Marko Totka (23), Abdoulaye Ouattara (22), Egi Vikri (17), Juraj Piroska (33), Witan Sulaeman (88), Ioannis Niarchos (9)

Slovan
4-2-3-1
1
Adrian Chovan
18
David Hrncar
4
Guram Kashia
29
Vasil Bozhikov
81
Vernon De Marco
20
Jaba Kankava
16
Alen Mustafic
21
Jaromir Zmrhal
7
Vladimir Weiss
19
Andre Green
33
Samuel Mraz
9
Ioannis Niarchos
88
Witan Sulaeman
33
Juraj Piroska
17
Egi Vikri
22
Abdoulaye Ouattara
23
Marko Totka
25
Raphael Anaba
28
Cyriaque Mayounga Ngolou
4
Petr Pavlik
6
Filip Orsula
1
Henrich Ravas

FK Senica
4-2-3-1
Thay người | |||
68’ | Andre Green Ivan Saponjic | 61’ | Ioannis Niarchos Milan Jurdik |
68’ | Samuel Mraz Tigran Barseghyan | 61’ | Juraj Piroska Matus Repa |
80’ | Vasil Bozhikov Myenty Abena | 76’ | Marko Totka Daniel Masulovic |
85’ | Jaromir Zmrhal Ibrahim Rabiu | 76’ | Abdoulaye Ouattara Dominik Duda |
85’ | Alen Mustafic David Holman | 82’ | Egi Vikri Jakub Buchel |
Cầu thủ dự bị | |||
Ibrahim Rabiu | Vaclav Svoboda | ||
Ivan Saponjic | Lukas Kucera | ||
David Holman | Daniel Masulovic | ||
Uche Henry Agbo | Dominik Duda | ||
Matus Ruzinsky | Mario Mihal | ||
Tigran Barseghyan | Matus Chropovsky | ||
Myenty Abena | Milan Jurdik | ||
Adler Da Silva | Jakub Buchel | ||
Lukas Pauschek | Matus Repa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Slovan
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây FK Senica
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 18 | 6 | 3 | 31 | 60 | T H T T H |
2 | ![]() | 26 | 14 | 7 | 5 | 17 | 49 | T H B T B |
3 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 15 | 49 | H H B B T |
4 | ![]() | 27 | 9 | 12 | 6 | 12 | 39 | H T H H H |
5 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | 7 | 36 | T B T H T |
6 | ![]() | 27 | 7 | 11 | 9 | -2 | 32 | H B B H B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -6 | 34 | B T T B H |
2 | ![]() | 27 | 6 | 12 | 9 | -11 | 30 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -11 | 29 | T T B T H |
4 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -14 | 29 | T T B B H |
5 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -19 | 24 | B B T B H |
6 | ![]() | 27 | 5 | 6 | 16 | -19 | 21 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại