Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Alexander Soerloth (Kiến tạo: Igor Zubeldia)25
- Takefusa Kubo (Kiến tạo: David Silva)37
- Takefusa Kubo38
- Alexander Soerloth48
- Mikel Oyarzabal (Thay: Alexander Sorloth)49
- Mikel Oyarzabal (Thay: Alexander Soerloth)49
- Igor Zubeldia52
- (Pen) Mikel Oyarzabal62
- Ander Barrenetxea (Thay: Takefusa Kubo)76
- Robert Navarro (Thay: David Silva)76
- Andoni Gorosabel (Thay: Aritz Elustondo)76
- Robin Le Normand83
- Asier Illarramendi (Thay: Brais Mendez)89
- Martin Zubimendi90+3'
- Oihan Sancet (Kiến tạo: Yuri Berchiche)40
- Dani Garcia43
- Alex Berenguer (Thay: Gorka Guruzeta)58
- Yeray Alvarez60
- Aitor Paredes (Thay: Oihan Sancet)66
- Oier Zarraga (Thay: Dani Garcia)66
- Iker Muniain (Thay: Nico Williams)76
- Raul Garcia (Thay: Inaki Williams)76
Thống kê trận đấu Sociedad vs A.Bilbao
Diễn biến Sociedad vs A.Bilbao
Kiểm soát bóng: Real Sociedad: 58%, Athletic Bilbao: 42%.
Mikel Oyarzabal thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Athletic Bilbao đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Athletic Bilbao được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Quả tạt của Oscar de Marcos bên phía Athletic Bilbao tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Athletic Bilbao đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mikel Merino bị phạt vì đẩy Oier Zarraga.
Real Sociedad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Athletic Bilbao được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Real Sociedad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Igor Zubeldia thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Quả phát bóng lên cho Real Sociedad.
Quả tạt của Iker Muniain bên phía Athletic Bilbao tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Thẻ vàng cho Martin Zubimendi.
Martin Zubimendi của Real Sociedad đã đi hơi xa ở đó khi hạ gục Iker Muniain
Thẻ vàng cho Martin Zubimendi.
Martin Zubimendi của Real Sociedad đã đi hơi xa ở đó khi hạ gục Iker Muniain
Athletic Bilbao đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Aitor Paredes thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Real Sociedad được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Sociedad vs A.Bilbao
Sociedad (4-3-1-2): Alex Remiro (1), Aritz Elustondo (6), Igor Zubeldia (5), Robin Le Normand (24), Diego Rico Salguero (15), Brais Mendez (23), Martin Zubimendi (3), Mikel Merino (8), David Silva (21), Take (14), Alexander Sorloth (19)
A.Bilbao (4-2-3-1): Unai Simon (1), Oscar De Marcos (18), Dani Vivian (3), Yeray Alvarez (5), Yuri Berchiche (17), Dani Garcia (14), Mikel Vesga (6), Inaki Williams (9), Oihan Sancet (8), Nicholas Williams (11), Gorka Guruzeta (12)
Thay người | |||
49’ | Alexander Soerloth Mikel Oyarzabal | 58’ | Gorka Guruzeta Alex Berenguer |
76’ | Aritz Elustondo Andoni Gorosabel | 66’ | Dani Garcia Oier Zarraga |
76’ | David Silva Robert Navarro | 66’ | Oihan Sancet Aitor Paredes |
76’ | Takefusa Kubo Ander Barrenetxea | 76’ | Nico Williams Iker Muniain |
89’ | Brais Mendez Illarramendi | 76’ | Inaki Williams Raul Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Illarramendi | Oier Zarraga | ||
Unai Marrero | Julen Agirrezabala | ||
Aihen Munoz | Inigo Lekue | ||
Andoni Gorosabel | Ander Capa | ||
Jon Pacheco | Aitor Paredes | ||
Robert Navarro | Jon Morcillo | ||
Pablo Marin | Alex Berenguer | ||
Ander Barrenetxea | Iker Muniain | ||
Carlos Fernandez | Unai Vencedor | ||
Mikel Oyarzabal | Ander Herrera | ||
Mohamed-Ali Cho | Asier Villalibre | ||
Jon Karrikaburu | Raul Garcia |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sociedad vs A.Bilbao
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sociedad
Thành tích gần đây A.Bilbao
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại