Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Takefusa Kubo42
  • Igor Zubeldia54
  • Ander Barrenetxea (Thay: Sheraldo Becker)61
  • Benat Turrientes (Thay: Brais Mendez)61
  • Jon Pacheco (Thay: Igor Zubeldia)76
  • Andre Silva (Thay: Mikel Oyarzabal)76
  • Jon Olasagasti (Thay: Martin Zubimendi)83
  • Mikel Merino89
  • Kylian Mbappe (Kiến tạo: Ousmane Dembele)15
  • Nuno Mendes28
  • Achraf Hakimi41
  • Ousmane Dembele45+4'
  • Lee Kang-in (Thay: Bradley Barcola)46
  • Kang-In Lee (Thay: Bradley Barcola)46
  • Kylian Mbappe (Kiến tạo: Kang-In Lee)56
  • Nordi Mukiele (Thay: Nuno Mendes)61
  • Manuel Ugarte (Thay: Fabian Ruiz)77
  • Randal Kolo Muani (Thay: Ousmane Dembele)82
  • Carlos Soler (Thay: Achraf Hakimi)82

Video tổng hợp

Link xem nguồn Youtube FPT Bóng Đá:

Thống kê trận đấu Sociedad vs Paris Saint-Germain

số liệu thống kê
Sociedad
Sociedad
Paris Saint-Germain
Paris Saint-Germain
48 Kiểm soát bóng 52
19 Phạm lỗi 13
17 Ném biên 17
5 Việt vị 7
20 Chuyền dài 7
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sociedad vs Paris Saint-Germain

Tất cả (284)
90+4'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4'

Kiểm soát bóng: Real Sociedad: 48%, Paris Saint-Germain: 52%.

90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Takefusa Kubo của Real Sociedad vấp ngã Manuel Ugarte

90+3'

Quả phát bóng lên cho Real Sociedad.

90+3'

Vitinha của Paris Saint-Germain thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.

90+3'

Vitinha nỗ lực thực hiện cú sút trúng đích nhưng bị thủ môn cản phá

90+3'

Kylian Mbappé tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội

90+2'

Mikel Merino giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Manuel Ugarte

90+1'

Chính thức thứ tư cho thấy có 3 phút thời gian được cộng thêm.

90+1'

Kiểm soát bóng: Real Sociedad: 47%, Paris Saint-Germain: 53%.

90+1'

KIỂM TRA VAR - Không có hành động nào được thực hiện thêm sau khi kiểm tra VAR.

90'

VAR - MỤC TIÊU! - Trọng tài đã cho dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, bàn thắng tiềm năng cho Real Sociedad.

89'

Robin Le Normand thực hiện cú sút nhưng nỗ lực của anh ấy chưa bao giờ đi trúng đích.

89'

G O O O A A L! - Mikel Merino của Real Sociedad ghi bàn sau nỗ lực bằng chân trái của anh đi chệch khung thành thủ môn.

89'

Gianluigi Donnarumma giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng

89'

Benat Turrientes tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội

89'

Benat Turrientes nỗ lực rất tốt khi thực hiện cú sút trúng đích nhưng thủ môn đã cản phá được

89'

Takefusa Kubo của Real Sociedad thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.

89'

Nordi Mukiele cản phá thành công cú sút

89'

Cú sút của Jon Olasagasti bị cản phá.

89'

Takefusa Kubo tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội

Đội hình xuất phát Sociedad vs Paris Saint-Germain

Sociedad (4-3-3): Álex Remiro (1), Hamari Traoré (18), Igor Zubeldia (5), Robin Le Normand (24), Javi Galán (25), Brais Méndez (23), Martín Zubimendi (4), Mikel Merino (8), Takefusa Kubo (14), Mikel Oyarzabal (10), Sheraldo Becker (11)

Paris Saint-Germain (4-3-3): Gianluigi Donnarumma (99), Achraf Hakimi (2), Lucas Beraldo (35), Lucas Hernández (21), Nuno Mendes (25), Warren Zaïre Emery (33), Vitinha (17), Fabián Ruiz (8), Ousmane Dembélé (10), Kylian Mbappé (7), Bradley Barcola (29)

Sociedad
Sociedad
4-3-3
1
Álex Remiro
18
Hamari Traoré
5
Igor Zubeldia
24
Robin Le Normand
25
Javi Galán
23
Brais Méndez
4
Martín Zubimendi
8
Mikel Merino
14
Takefusa Kubo
10
Mikel Oyarzabal
11
Sheraldo Becker
29
Bradley Barcola
7 2
Kylian Mbappé
10
Ousmane Dembélé
8
Fabián Ruiz
17
Vitinha
33
Warren Zaïre Emery
25
Nuno Mendes
21
Lucas Hernández
35
Lucas Beraldo
2
Achraf Hakimi
99
Gianluigi Donnarumma
Paris Saint-Germain
Paris Saint-Germain
4-3-3
Thay người
61’
Brais Mendez
Beñat Turrientes
46’
Bradley Barcola
Lee Kang-in
61’
Sheraldo Becker
Ander Barrenetxea
61’
Nuno Mendes
Nordi Mukiele
76’
Igor Zubeldia
Jon Pacheco
77’
Fabian Ruiz
Manuel Ugarte
76’
Mikel Oyarzabal
André Silva
82’
Achraf Hakimi
Carlos Soler
83’
Martin Zubimendi
Jon Ander Olasagasti
82’
Ousmane Dembele
Randal Kolo Muani
Cầu thủ dự bị
Unai Marrero
Keylor Navas
Urko González
Arnau Tenas
Kieran Tierney
Marquinhos
Jon Pacheco
Danilo Pereira
Jon Aramburu
Nordi Mukiele
Jon Ander Olasagasti
Joane Kouakou Gadou
Beñat Turrientes
Manuel Ugarte
Jon Magunazelaia
Lee Kang-in
Pablo Marín
Carlos Soler
Ander Barrenetxea
Senny Mayulu
Umar Sadiq
Gonçalo Ramos
André Silva
Randal Kolo Muani
Huấn luyện viên

Imanol Alguacil

Luis Enrique

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
15/02 - 2024
06/03 - 2024

Thành tích gần đây Sociedad

La Liga
21/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
La Liga
08/12 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
06/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-1
La Liga
02/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-0
La Liga
25/11 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
22/11 - 2024
La Liga
11/11 - 2024

Thành tích gần đây Paris Saint-Germain

Cúp quốc gia Pháp
23/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Ligue 1
19/12 - 2024
16/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
Ligue 1
07/12 - 2024
01/12 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
Ligue 1
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool66001218
2BarcelonaBarcelona65011415
3ArsenalArsenal6411913
4LeverkusenLeverkusen6411713
5Aston VillaAston Villa6411613
6InterInter6411613
7BrestBrest6411413
8LilleLille6411313
9DortmundDortmund6402912
10MunichMunich6402912
11AtleticoAtletico6402412
12AC MilanAC Milan6402312
13AtalantaAtalanta6321911
14JuventusJuventus6321411
15BenficaBenfica6312310
16AS MonacoAS Monaco6312210
17SportingSporting6312210
18FeyenoordFeyenoord6312-110
19Club BruggeClub Brugge6312-210
20Real MadridReal Madrid630319
21CelticCeltic623109
22Man CityMan City622248
23PSVPSV622228
24Dinamo ZagrebDinamo Zagreb6222-58
25Paris Saint-GermainParis Saint-Germain621307
26StuttgartStuttgart6213-37
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk6114-84
28Sparta PragueSparta Prague6114-114
29Sturm GrazSturm Graz6105-53
30GironaGirona6105-63
31Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6105-93
32RB SalzburgRB Salzburg6105-153
33BolognaBologna6024-62
34RB LeipzigRB Leipzig6006-70
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava6006-160
36Young BoysYoung Boys6006-190
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X